|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38860 |
Giải nhất |
03890 |
Giải nhì |
83116 32765 |
Giải ba |
02247 47308 11528 77762 43910 33944 |
Giải tư |
7492 1507 8809 5056 |
Giải năm |
8792 1959 0284 5618 0916 1190 |
Giải sáu |
218 477 312 |
Giải bảy |
34 97 74 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,92 | 0 | 7,8,9 | 1 | 1 | 0,1,2,62 82 | 1,6,92 | 2 | 8 | | 3 | 4 | 3,4,7,8 | 4 | 4,7 | 6 | 5 | 6,9 | 12,5 | 6 | 0,2,5 | 0,4,7,9 | 7 | 4,7 | 0,12,2 | 8 | 4 | 0,5 | 9 | 02,22,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67340 |
Giải nhất |
48192 |
Giải nhì |
79514 00305 |
Giải ba |
73249 80413 43482 28571 77081 15635 |
Giải tư |
0057 3532 8584 0987 |
Giải năm |
4113 8234 7940 6181 3228 4647 |
Giải sáu |
669 225 317 |
Giải bảy |
31 73 06 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 5,6 | 3,7,82 | 1 | 32,4,7 | 3,8,9 | 2 | 5,8 | 12,7 | 3 | 1,2,4,5 | 1,3,8 | 4 | 02,7,9 | 0,2,3 | 5 | 7 | 0 | 6 | 9 | 1,4,5,8 9 | 7 | 1,3 | 2 | 8 | 12,2,4,7 | 4,6 | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57260 |
Giải nhất |
33554 |
Giải nhì |
63393 98159 |
Giải ba |
35182 28907 93328 45945 81113 42234 |
Giải tư |
8281 7602 5613 5801 |
Giải năm |
9511 5966 2693 6620 6276 3023 |
Giải sáu |
009 331 918 |
Giải bảy |
41 62 40 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 1,2,7,9 | 0,1,3,4 8 | 1 | 1,32,8 | 0,6,8 | 2 | 0,3,8 | 12,2,92 | 3 | 1,4 | 3,5 | 4 | 0,1,5 | 4 | 5 | 4,9 | 62,7 | 6 | 0,2,62 | 0 | 7 | 6 | 1,2 | 8 | 1,2 | 0,5 | 9 | 32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83071 |
Giải nhất |
20373 |
Giải nhì |
59172 94530 |
Giải ba |
35609 33988 84788 64023 77957 56845 |
Giải tư |
5916 6537 2140 7218 |
Giải năm |
6767 9288 4500 2160 7635 9469 |
Giải sáu |
751 684 437 |
Giải bảy |
31 53 63 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,6 | 0 | 0,6,9 | 3,5,7 | 1 | 6,8 | 7 | 2 | 3 | 2,5,6,7 | 3 | 0,1,5,72 | 8 | 4 | 0,5 | 3,4 | 5 | 1,3,7 | 0,1 | 6 | 0,3,7,9 | 32,5,6 | 7 | 1,2,3 | 1,83 | 8 | 4,83 | 0,6 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55915 |
Giải nhất |
01833 |
Giải nhì |
61580 89906 |
Giải ba |
62916 95814 57535 80973 19765 59007 |
Giải tư |
1182 1118 3788 6934 |
Giải năm |
5486 9263 0788 0884 5282 6730 |
Giải sáu |
900 168 723 |
Giải bảy |
29 67 18 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8 | 0 | 0,6,7 | | 1 | 4,5,6,82 | 82 | 2 | 3,9 | 2,3,5,6 7 | 3 | 0,3,4,5 | 1,3,8 | 4 | | 1,3,6 | 5 | 3 | 0,1,8 | 6 | 3,5,7,8 | 0,6 | 7 | 3 | 12,6,82 | 8 | 0,22,4,6 82 | 2 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81382 |
Giải nhất |
27988 |
Giải nhì |
26586 33510 |
Giải ba |
46794 72886 91838 94426 92592 95091 |
Giải tư |
3778 8290 9277 0347 |
Giải năm |
3403 7907 0707 6921 9991 3133 |
Giải sáu |
597 000 324 |
Giải bảy |
46 27 36 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,9 | 0 | 0,3,72 | 2,92 | 1 | 0 | 8,9 | 2 | 1,4,6,7 | 0,3 | 3 | 3,6,8 | 2,9 | 4 | 6,7 | | 5 | | 2,3,4,83 | 6 | | 02,2,4,7 9 | 7 | 7,8 | 3,7,8 | 8 | 2,63,8 | | 9 | 0,12,2,4 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85173 |
Giải nhất |
86412 |
Giải nhì |
43396 74657 |
Giải ba |
01853 75818 35787 19284 08329 30333 |
Giải tư |
7662 6301 0120 4020 |
Giải năm |
9443 0897 4801 9012 0179 8419 |
Giải sáu |
562 877 573 |
Giải bảy |
72 81 83 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 12 | 02,8 | 1 | 22,8,9 | 12,62,7 | 2 | 02,9 | 3,4,5,72 8 | 3 | 3 | 8 | 4 | 3 | | 5 | 3,72 | 9 | 6 | 22 | 52,7,8,9 | 7 | 2,32,7,9 | 1 | 8 | 1,3,4,7 | 1,2,7 | 9 | 6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|