|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00135 |
Giải nhất |
54583 |
Giải nhì |
76209 78028 |
Giải ba |
54176 58552 43301 63962 18632 72520 |
Giải tư |
9130 6758 3246 5311 |
Giải năm |
6937 9590 2981 7646 2384 8599 |
Giải sáu |
561 250 071 |
Giải bảy |
77 56 76 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,9 | 0 | 1,9 | 0,1,62,7 8 | 1 | 1 | 3,5,6 | 2 | 0,8 | 8 | 3 | 0,2,5,7 | 8 | 4 | 62 | 3 | 5 | 0,2,6,8 | 42,5,72 | 6 | 12,2 | 3,7 | 7 | 1,62,7 | 2,5 | 8 | 1,3,4 | 0,9 | 9 | 0,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60579 |
Giải nhất |
15377 |
Giải nhì |
41731 32853 |
Giải ba |
96402 24852 26010 69940 16306 61151 |
Giải tư |
1860 2791 6033 7910 |
Giải năm |
3590 8821 3622 1006 3443 8770 |
Giải sáu |
761 807 578 |
Giải bảy |
50 47 99 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4,5,6 7,9 | 0 | 2,62,7 | 2,3,5,6 9 | 1 | 02 | 0,2,5 | 2 | 1,2 | 3,4,5 | 3 | 1,3 | | 4 | 0,3,7 | | 5 | 0,1,2,3 | 02 | 6 | 0,1 | 0,4,72 | 7 | 0,72,8,9 | 7 | 8 | | 7,9 | 9 | 0,1,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35738 |
Giải nhất |
56625 |
Giải nhì |
41513 35227 |
Giải ba |
22683 05841 53184 75020 59436 87270 |
Giải tư |
7574 3165 5548 3887 |
Giải năm |
6650 9107 4310 8602 4975 8280 |
Giải sáu |
803 167 907 |
Giải bảy |
03 91 71 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,7 8 | 0 | 2,32,72 | 4,7,9 | 1 | 0,3 | 0 | 2 | 0,5,7 | 02,1,8 | 3 | 6,8 | 4,7,8 | 4 | 1,4,8 | 2,6,7 | 5 | 0 | 3 | 6 | 5,7 | 02,2,6,8 | 7 | 0,1,4,5 | 3,4 | 8 | 0,3,4,7 | | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23400 |
Giải nhất |
62183 |
Giải nhì |
31252 57569 |
Giải ba |
33273 32846 62109 64012 03203 53258 |
Giải tư |
8291 3169 4307 3207 |
Giải năm |
6694 0030 3625 0692 4688 8501 |
Giải sáu |
529 180 615 |
Giải bảy |
83 20 55 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,8 | 0 | 0,1,3,72 9 | 0,9 | 1 | 2,5 | 1,5,9 | 2 | 0,5,9 | 0,7,82 | 3 | 0 | 9 | 4 | 6 | 1,2,5,9 | 5 | 2,5,8 | 4 | 6 | 92 | 02 | 7 | 3 | 5,8 | 8 | 0,32,8 | 0,2,62 | 9 | 1,2,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58700 |
Giải nhất |
73410 |
Giải nhì |
48482 36024 |
Giải ba |
23214 89360 47218 78833 38842 56702 |
Giải tư |
1681 8360 5014 4730 |
Giải năm |
5145 3388 0001 4379 7815 6365 |
Giải sáu |
538 758 961 |
Giải bảy |
42 85 19 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,62 | 0 | 0,1,2,7 | 0,6,8 | 1 | 0,42,5,8 9 | 0,42,8 | 2 | 4 | 3 | 3 | 0,3,8 | 12,2 | 4 | 22,5 | 1,4,6,8 | 5 | 8 | | 6 | 02,1,5 | 0 | 7 | 9 | 1,3,5,8 | 8 | 1,2,5,8 | 1,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54108 |
Giải nhất |
10470 |
Giải nhì |
99991 72503 |
Giải ba |
21587 40917 46195 64168 23320 20408 |
Giải tư |
3669 6640 9533 3420 |
Giải năm |
3692 5084 1565 2372 1243 4028 |
Giải sáu |
637 971 579 |
Giải bảy |
73 55 56 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,7 | 0 | 3,82 | 7,9 | 1 | 7 | 7,9 | 2 | 02,6,8 | 0,3,4,7 | 3 | 3,7 | 8 | 4 | 0,3 | 5,6,9 | 5 | 5,6 | 2,5 | 6 | 5,8,9 | 1,3,8 | 7 | 0,1,2,3 9 | 02,2,6 | 8 | 4,7 | 6,7 | 9 | 1,2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19936 |
Giải nhất |
22510 |
Giải nhì |
27291 40543 |
Giải ba |
08203 59086 20291 85477 26345 38878 |
Giải tư |
1940 3910 0993 3566 |
Giải năm |
1441 2499 2862 1556 9123 4571 |
Giải sáu |
744 494 973 |
Giải bảy |
86 19 56 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4 | 0 | 3 | 4,7,92 | 1 | 02,9 | 6 | 2 | 3 | 0,2,4,7 9 | 3 | 6 | 4,7,9 | 4 | 0,1,3,4 5 | 4 | 5 | 62 | 3,52,6,82 | 6 | 2,6 | 7 | 7 | 1,3,4,7 8 | 7 | 8 | 62 | 1,9 | 9 | 12,3,4,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|