|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12630 |
Giải nhất |
24326 |
Giải nhì |
49533 56551 |
Giải ba |
90416 07269 87532 78268 37144 08983 |
Giải tư |
3534 7038 5165 7256 |
Giải năm |
5248 4483 8813 5995 5152 1836 |
Giải sáu |
208 763 686 |
Giải bảy |
29 52 46 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 8 | 5 | 1 | 3,6 | 3,52 | 2 | 6,9 | 1,3,6,82 | 3 | 0,2,3,4 6,8 | 3,4 | 4 | 4,6,8 | 6,9 | 5 | 1,22,6 | 1,2,3,4 5,7,8 | 6 | 3,5,8,9 | | 7 | 6 | 0,3,4,6 | 8 | 32,6 | 2,6 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29366 |
Giải nhất |
03271 |
Giải nhì |
60457 45026 |
Giải ba |
41982 32611 98613 78404 13768 42342 |
Giải tư |
6358 4218 8903 5347 |
Giải năm |
4045 2317 8024 8303 9182 3993 |
Giải sáu |
813 868 264 |
Giải bảy |
30 59 57 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 32,4 | 1,7 | 1 | 1,32,7,8 | 4,82 | 2 | 4,6 | 02,12,9 | 3 | 0 | 0,2,6 | 4 | 2,5,7 | 4 | 5 | 72,82,9 | 2,6 | 6 | 4,6,82 | 1,4,52 | 7 | 1 | 1,52,62 | 8 | 22 | 5 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02968 |
Giải nhất |
03402 |
Giải nhì |
31764 64189 |
Giải ba |
34194 81908 62128 60699 50014 52362 |
Giải tư |
6652 5013 1167 1358 |
Giải năm |
0387 9739 2826 0833 0973 9431 |
Giải sáu |
833 839 728 |
Giải bảy |
76 38 44 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,8 | 3 | 1 | 3,4 | 0,5,6 | 2 | 6,82 | 1,32,7 | 3 | 1,32,8,92 | 1,4,6,9 | 4 | 4 | 6 | 5 | 2,8 | 2,7 | 6 | 2,4,5,7 8 | 6,8 | 7 | 3,6 | 0,22,3,5 6 | 8 | 7,9 | 32,8,9 | 9 | 4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51917 |
Giải nhất |
04464 |
Giải nhì |
57033 46552 |
Giải ba |
24237 72175 31600 16256 84725 86004 |
Giải tư |
0816 4399 0790 1304 |
Giải năm |
9073 7088 1753 6256 0470 7768 |
Giải sáu |
698 804 572 |
Giải bảy |
23 53 04 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,7,9 | 0 | 02,44 | | 1 | 6,7 | 5,7 | 2 | 3,5 | 2,3,52,7 | 3 | 3,7 | 04,6 | 4 | | 2,7 | 5 | 2,32,62 | 1,52 | 6 | 4,8 | 1,3 | 7 | 0,2,3,5 | 6,8,9 | 8 | 8 | 9 | 9 | 0,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88299 |
Giải nhất |
38696 |
Giải nhì |
76344 65845 |
Giải ba |
55990 22532 26180 13403 00362 49681 |
Giải tư |
6866 5549 2916 9549 |
Giải năm |
7084 1218 0902 6248 6758 7878 |
Giải sáu |
392 271 061 |
Giải bảy |
57 25 94 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 2,3 | 6,7,8 | 1 | 6,8 | 0,3,6,9 | 2 | 5 | 0 | 3 | 2,7 | 4,8,9 | 4 | 4,5,8,92 | 2,4 | 5 | 7,8 | 1,6,9 | 6 | 1,2,6 | 3,5 | 7 | 1,8 | 1,4,5,7 | 8 | 0,1,4 | 42,9 | 9 | 0,2,4,6 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22166 |
Giải nhất |
55447 |
Giải nhì |
68596 53236 |
Giải ba |
31082 26597 16833 70539 81041 60069 |
Giải tư |
8846 9745 3570 5757 |
Giải năm |
3369 0160 8528 4474 0681 1656 |
Giải sáu |
685 652 150 |
Giải bảy |
73 21 70 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,72 | 0 | | 2,4,8,9 | 1 | | 5,8 | 2 | 1,8 | 3,7 | 3 | 3,6,9 | 7 | 4 | 1,5,6,7 | 4,8 | 5 | 0,2,6,7 | 3,4,5,6 9 | 6 | 0,6,92 | 4,5,9 | 7 | 02,3,4 | 2 | 8 | 1,2,5 | 3,62 | 9 | 1,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50844 |
Giải nhất |
52853 |
Giải nhì |
82251 84716 |
Giải ba |
80751 03944 98855 17179 92761 50105 |
Giải tư |
9303 9632 5432 4135 |
Giải năm |
9937 6362 4972 0600 3287 2589 |
Giải sáu |
740 042 160 |
Giải bảy |
61 77 29 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6 | 0 | 0,32,5 | 52,62 | 1 | 6 | 32,4,6,7 | 2 | 9 | 02,5 | 3 | 22,5,7 | 42 | 4 | 0,2,42 | 0,3,5 | 5 | 12,3,5 | 1 | 6 | 0,12,2 | 3,7,8 | 7 | 2,7,9 | | 8 | 7,9 | 2,7,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|