|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
9SP-7SP-13SP-15SP-6SP-3SP
|
Giải ĐB |
36191 |
Giải nhất |
12247 |
Giải nhì |
74125 55916 |
Giải ba |
50939 18172 11720 73339 73686 22536 |
Giải tư |
1413 7656 2151 9010 |
Giải năm |
3208 7195 4948 3210 9463 0955 |
Giải sáu |
188 203 342 |
Giải bảy |
53 31 11 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2 | 0 | 32,8 | 1,3,5,9 | 1 | 02,1,3,6 | 4,7 | 2 | 0,5 | 02,1,5,6 | 3 | 1,6,92 | | 4 | 2,7,8 | 2,5,9 | 5 | 1,3,5,6 | 1,3,5,8 | 6 | 3 | 4 | 7 | 2 | 0,4,8 | 8 | 6,8 | 32 | 9 | 1,5 |
|
5SQ-15SQ-7SQ-4SQ-14SQ-11SQ
|
Giải ĐB |
20319 |
Giải nhất |
70232 |
Giải nhì |
29500 71249 |
Giải ba |
16884 99881 28251 71786 97777 82108 |
Giải tư |
7537 2802 9443 3856 |
Giải năm |
2521 5532 2000 7987 9291 0000 |
Giải sáu |
369 815 984 |
Giải bảy |
67 74 96 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03 | 0 | 03,2,8 | 2,5,8,9 | 1 | 5,9 | 0,32 | 2 | 1 | 4 | 3 | 22,7 | 7,82 | 4 | 3,9 | 1 | 5 | 1,6 | 5,8,9 | 6 | 7,9 | 3,6,7,8 | 7 | 4,7 | 0 | 8 | 1,42,6,7 9 | 1,4,6,8 | 9 | 1,6 |
|
7SR-15SR-3SR-11SR-13SR-6SR
|
Giải ĐB |
19966 |
Giải nhất |
59476 |
Giải nhì |
65345 58041 |
Giải ba |
20304 95694 17344 72216 32696 67352 |
Giải tư |
1785 1474 3062 2264 |
Giải năm |
5454 4067 9087 2101 9117 9472 |
Giải sáu |
073 840 164 |
Giải bảy |
80 87 95 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 1,4 | 0,4 | 1 | 6,7 | 5,6,7 | 2 | | 6,7 | 3 | | 0,4,5,62 7,9 | 4 | 0,1,4,5 | 4,8,9 | 5 | 2,4 | 1,6,7,9 | 6 | 2,3,42,6 7 | 1,6,82 | 7 | 2,3,4,6 | | 8 | 0,5,72 | | 9 | 4,5,6 |
|
5ST-10ST-2ST-3ST-6ST-13ST
|
Giải ĐB |
95972 |
Giải nhất |
02366 |
Giải nhì |
43590 56621 |
Giải ba |
19195 14216 52782 53347 92819 99789 |
Giải tư |
0740 6907 5957 8967 |
Giải năm |
4851 8691 5830 7301 6230 3908 |
Giải sáu |
882 890 258 |
Giải bảy |
61 27 17 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4,92 | 0 | 1,7,8 | 0,2,5,6 9 | 1 | 6,7,9 | 7,82 | 2 | 1,7 | | 3 | 02 | 4 | 4 | 0,4,7 | 9 | 5 | 1,7,8 | 1,6 | 6 | 1,6,7 | 0,1,2,4 5,6 | 7 | 2 | 0,5 | 8 | 22,9 | 1,8 | 9 | 02,1,5 |
|
6SU-1SU-12SU-15SU-2SU-7SU
|
Giải ĐB |
32754 |
Giải nhất |
68161 |
Giải nhì |
72017 98904 |
Giải ba |
94697 94740 93753 55459 01414 23607 |
Giải tư |
5492 5227 1493 2338 |
Giải năm |
9643 0709 9863 5784 8757 8109 |
Giải sáu |
890 019 282 |
Giải bảy |
50 34 15 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 4,7,92 | 6 | 1 | 4,5,7,9 | 8,9 | 2 | 7 | 4,5,6,9 | 3 | 4,8 | 0,1,3,5 8 | 4 | 0,3 | 1,6 | 5 | 0,3,4,7 9 | | 6 | 1,3,5 | 0,1,2,5 9 | 7 | | 3 | 8 | 2,4 | 02,1,5 | 9 | 0,2,3,7 |
|
12SV-13SV-14SV-1SV-15SV-11SV
|
Giải ĐB |
45297 |
Giải nhất |
72064 |
Giải nhì |
86140 42405 |
Giải ba |
12766 10977 02349 28754 38605 04496 |
Giải tư |
2441 4197 6793 6975 |
Giải năm |
2742 8421 5142 4290 9043 7521 |
Giải sáu |
733 013 729 |
Giải bảy |
39 70 76 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7,9 | 0 | 52 | 22,4 | 1 | 3 | 42 | 2 | 12,9 | 1,3,4,9 | 3 | 3,9 | 5,6 | 4 | 0,1,22,3 9 | 02,7 | 5 | 0,4 | 6,7,9 | 6 | 4,6 | 7,92 | 7 | 0,5,6,7 | | 8 | | 2,3,4 | 9 | 0,3,6,72 |
|
2SX-13SX-8SX-6SX-3SX-11SX
|
Giải ĐB |
70452 |
Giải nhất |
64077 |
Giải nhì |
44767 24888 |
Giải ba |
25683 81997 59483 16534 45895 15457 |
Giải tư |
0445 1674 9879 7857 |
Giải năm |
1901 4137 7930 4334 1079 9162 |
Giải sáu |
956 370 377 |
Giải bảy |
99 33 04 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 1,4 | 0 | 1 | | 5,6 | 2 | 7 | 3,82 | 3 | 0,3,42,7 | 0,32,7 | 4 | 5 | 4,9 | 5 | 2,6,72 | 5 | 6 | 2,7 | 2,3,52,6 72,9 | 7 | 0,4,72,92 | 8 | 8 | 32,8 | 72,9 | 9 | 5,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|