|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73273 |
Giải nhất |
53905 |
Giải nhì |
41215 41760 |
Giải ba |
14352 23318 55224 18145 41256 06866 |
Giải tư |
0481 3424 6676 9832 |
Giải năm |
3600 7434 5885 3702 0394 7337 |
Giải sáu |
278 116 016 |
Giải bảy |
34 59 79 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0,2,5 | 8 | 1 | 5,62,8 | 0,3,5 | 2 | 42 | 7 | 3 | 2,42,7 | 22,32,9 | 4 | 5 | 0,1,4,8 | 5 | 0,2,6,9 | 12,5,6,7 | 6 | 0,6 | 3 | 7 | 3,6,8,9 | 1,7 | 8 | 1,5 | 5,7 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76394 |
Giải nhất |
56288 |
Giải nhì |
46167 10313 |
Giải ba |
34458 13107 51230 74106 72710 75671 |
Giải tư |
8550 4251 6290 5599 |
Giải năm |
2915 1705 5887 1096 3782 9360 |
Giải sáu |
109 324 571 |
Giải bảy |
53 91 05 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5,6 9 | 0 | 52,6,7,9 | 5,72,9 | 1 | 0,3,5 | 8 | 2 | 4 | 1,5 | 3 | 0 | 2,9 | 4 | | 02,1 | 5 | 0,1,3,8 | 0,9 | 6 | 0,7 | 0,6,8 | 7 | 12,8 | 5,7,8 | 8 | 2,7,8 | 0,9 | 9 | 0,1,4,6 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70954 |
Giải nhất |
05566 |
Giải nhì |
08540 02280 |
Giải ba |
52933 47243 23453 85274 59591 03780 |
Giải tư |
6390 2399 5085 9439 |
Giải năm |
6498 5993 1888 0098 5513 8867 |
Giải sáu |
727 358 989 |
Giải bảy |
40 95 09 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,82,9 | 0 | 9 | 9 | 1 | 3 | | 2 | 7 | 1,3,4,5 9 | 3 | 3,9 | 5,7 | 4 | 02,3 | 8,9 | 5 | 3,4,8 | 6 | 6 | 6,7 | 2,6 | 7 | 4 | 5,8,93 | 8 | 02,5,8,9 | 0,3,8,9 | 9 | 0,1,3,5 83,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71701 |
Giải nhất |
94196 |
Giải nhì |
35357 81382 |
Giải ba |
54314 27009 41844 93387 54263 32490 |
Giải tư |
0041 0883 4241 5332 |
Giải năm |
5781 6459 1854 9431 7118 0317 |
Giải sáu |
781 975 438 |
Giải bảy |
67 26 53 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 1,9 | 0,3,42,82 | 1 | 0,4,7,8 | 3,8 | 2 | 6 | 5,6,8 | 3 | 1,2,8 | 1,4,5 | 4 | 12,4 | 7 | 5 | 3,4,7,9 | 2,9 | 6 | 3,7 | 1,5,6,8 | 7 | 5 | 1,3 | 8 | 12,2,3,7 | 0,5 | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93342 |
Giải nhất |
80725 |
Giải nhì |
02072 29518 |
Giải ba |
31951 64983 33678 17835 66949 14566 |
Giải tư |
2082 7372 7841 4939 |
Giải năm |
3283 6624 6907 6946 1860 2520 |
Giải sáu |
831 792 693 |
Giải bảy |
80 89 64 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8 | 0 | 7 | 3,4,5 | 1 | 8 | 4,72,8,9 | 2 | 0,4,5 | 82,9 | 3 | 1,5,9 | 2,4,6 | 4 | 1,2,4,6 9 | 2,3 | 5 | 1 | 4,6 | 6 | 0,4,6 | 0 | 7 | 22,8 | 1,7 | 8 | 0,2,32,9 | 3,4,8 | 9 | 2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14746 |
Giải nhất |
68791 |
Giải nhì |
00519 94290 |
Giải ba |
74518 73581 08208 81437 27546 79389 |
Giải tư |
0279 3917 8563 3351 |
Giải năm |
6759 5455 9998 5765 5554 2605 |
Giải sáu |
179 211 294 |
Giải bảy |
31 49 59 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5,8 | 1,3,5,82 9 | 1 | 1,7,8,9 | | 2 | | 6 | 3 | 1,7 | 5,9 | 4 | 62,9 | 0,5,6 | 5 | 1,4,5,92 | 42 | 6 | 3,5 | 1,3 | 7 | 92 | 0,1,9 | 8 | 12,9 | 1,4,52,72 8 | 9 | 0,1,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01114 |
Giải nhất |
22002 |
Giải nhì |
95939 51154 |
Giải ba |
36561 30091 19082 73614 75729 03618 |
Giải tư |
6675 7114 3521 3463 |
Giải năm |
4476 9534 9105 0421 5490 0238 |
Giải sáu |
427 614 355 |
Giải bảy |
78 90 22 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 2,5 | 22,6,9 | 1 | 44,8 | 0,2,8 | 2 | 12,2,7,9 | 6 | 3 | 4,8,9 | 14,3,5 | 4 | | 0,5,6,7 | 5 | 4,5 | 7 | 6 | 1,3,5 | 2 | 7 | 5,6,8 | 1,3,7 | 8 | 2 | 2,3 | 9 | 02,1 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|