|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
94499 |
Giải nhất |
86607 |
Giải nhì |
96465 17648 |
Giải ba |
57899 71843 30838 97765 16716 74046 |
Giải tư |
9587 8069 6591 1882 |
Giải năm |
1728 9984 9535 5352 2240 8010 |
Giải sáu |
523 309 233 |
Giải bảy |
43 92 95 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 7,9 | 6,9 | 1 | 0,6 | 5,8,9 | 2 | 3,8 | 2,3,42 | 3 | 3,5,8 | 8 | 4 | 0,32,6,8 | 3,62,9 | 5 | 2 | 1,4 | 6 | 1,52,9 | 0,8 | 7 | | 2,3,4 | 8 | 2,4,7 | 0,6,92 | 9 | 1,2,5,92 |
|
|
Giải ĐB |
25019 |
Giải nhất |
08621 |
Giải nhì |
82233 79658 |
Giải ba |
14697 02085 93733 22191 60065 92953 |
Giải tư |
6311 1591 8863 0220 |
Giải năm |
3517 0751 1717 1323 9063 7651 |
Giải sáu |
347 498 704 |
Giải bảy |
99 86 40 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 4 | 1,2,52,92 | 1 | 1,72,9 | | 2 | 0,1,3 | 2,32,5,62 | 3 | 32 | 0 | 4 | 0,7 | 6,8 | 5 | 12,3,8 | 7,8 | 6 | 32,5 | 12,4,9 | 7 | 6 | 5,9 | 8 | 5,6 | 1,9 | 9 | 12,7,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
86472 |
Giải nhất |
34087 |
Giải nhì |
23223 46303 |
Giải ba |
27124 01743 05559 18022 77787 34939 |
Giải tư |
7350 6083 3925 5316 |
Giải năm |
8954 0009 4021 9354 7213 7050 |
Giải sáu |
009 961 792 |
Giải bảy |
13 89 64 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 3,92 | 2,6 | 1 | 32,6 | 22,7,9 | 2 | 1,22,3,4 5 | 0,12,2,4 8 | 3 | 9 | 2,52,6 | 4 | 3 | 2 | 5 | 02,42,9 | 1 | 6 | 1,4 | 82 | 7 | 2 | | 8 | 3,72,9 | 02,3,5,8 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
40005 |
Giải nhất |
35790 |
Giải nhì |
21352 90568 |
Giải ba |
61698 49234 44747 45726 24442 62083 |
Giải tư |
0077 9626 2022 1450 |
Giải năm |
8585 8330 1643 8467 7111 7308 |
Giải sáu |
730 414 899 |
Giải bảy |
44 46 15 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,5,9 | 0 | 2,5,8 | 1 | 1 | 1,4,5 | 0,2,4,5 | 2 | 2,62 | 4,8 | 3 | 02,4 | 1,3,4 | 4 | 2,3,4,6 7 | 0,1,8 | 5 | 0,2 | 22,4 | 6 | 7,8 | 4,6,7 | 7 | 7 | 0,6,9 | 8 | 3,5 | 9 | 9 | 0,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
97477 |
Giải nhất |
21663 |
Giải nhì |
27194 19868 |
Giải ba |
70166 61275 26300 21701 93438 07936 |
Giải tư |
8469 9289 7125 8554 |
Giải năm |
3250 7049 7693 4846 0696 2840 |
Giải sáu |
295 868 562 |
Giải bảy |
23 27 73 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0,1 | 0 | 1 | | 6 | 2 | 3,5,7 | 2,62,7,9 | 3 | 6,8 | 5,9 | 4 | 0,6,9 | 2,7,9 | 5 | 0,4 | 3,4,6,9 | 6 | 2,32,6,82 9 | 2,7 | 7 | 3,5,7 | 3,62 | 8 | 9 | 4,6,8 | 9 | 3,4,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
43185 |
Giải nhất |
07303 |
Giải nhì |
49568 58668 |
Giải ba |
65443 97464 24322 50874 67075 16672 |
Giải tư |
3720 5302 5434 1653 |
Giải năm |
8898 3490 3670 0704 7019 9615 |
Giải sáu |
748 477 009 |
Giải bảy |
22 18 71 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | 2,3,4,9 | 7 | 1 | 5,8,9 | 0,22,7 | 2 | 0,22 | 0,4,5 | 3 | 4 | 0,3,6,7 | 4 | 3,8 | 1,7,8 | 5 | 3 | | 6 | 4,82 | 7 | 7 | 0,1,2,4 5,7,8 | 1,4,62,7 9 | 8 | 5 | 0,1 | 9 | 0,8 |
|
|
Giải ĐB |
20824 |
Giải nhất |
01740 |
Giải nhì |
08150 76859 |
Giải ba |
77257 99634 09195 73097 84124 65293 |
Giải tư |
4451 8567 2454 8293 |
Giải năm |
2186 2703 3827 8519 2139 0401 |
Giải sáu |
395 841 056 |
Giải bảy |
49 27 85 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 1,3 | 0,4,5 | 1 | 9 | | 2 | 42,72 | 0,8,92 | 3 | 4,9 | 22,3,5 | 4 | 0,1,9 | 8,92 | 5 | 0,1,4,6 7,9 | 5,8 | 6 | 7 | 22,5,6,9 | 7 | | | 8 | 3,5,6 | 1,3,4,5 | 9 | 32,52,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|