|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92450 |
Giải nhất |
03718 |
Giải nhì |
59044 07447 |
Giải ba |
78539 35275 11938 66169 32452 76080 |
Giải tư |
4126 7452 2187 4539 |
Giải năm |
0647 8780 7820 7753 9497 4536 |
Giải sáu |
432 050 654 |
Giải bảy |
44 03 53 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52,82 | 0 | 3 | | 1 | 8 | 3,52 | 2 | 0,6 | 0,4,52 | 3 | 2,6,8,92 | 42,5 | 4 | 3,42,72 | 7 | 5 | 02,22,32,4 | 2,3 | 6 | 9 | 42,8,9 | 7 | 5 | 1,3 | 8 | 02,7 | 32,6 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09810 |
Giải nhất |
10710 |
Giải nhì |
71143 96460 |
Giải ba |
45449 83044 10459 78276 38920 18437 |
Giải tư |
2723 2630 5762 0767 |
Giải năm |
4312 8798 4941 4412 6937 6659 |
Giải sáu |
967 202 251 |
Giải bảy |
38 69 18 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,3,6 | 0 | 2 | 4,5 | 1 | 02,22,8 | 0,12,6 | 2 | 0,3 | 2,4 | 3 | 0,72,8 | 4 | 4 | 1,3,4,7 9 | | 5 | 1,92 | 7 | 6 | 0,2,72,9 | 32,4,62 | 7 | 6 | 1,3,9 | 8 | | 4,52,6 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11713 |
Giải nhất |
87905 |
Giải nhì |
13398 52186 |
Giải ba |
05351 80942 03447 32750 33583 39194 |
Giải tư |
1735 3714 4458 3423 |
Giải năm |
1767 0045 7526 6798 6596 0532 |
Giải sáu |
345 047 274 |
Giải bảy |
41 83 64 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5 | 3,4,5 | 1 | 3,4 | 3,4 | 2 | 3,6 | 1,2,82 | 3 | 1,2,5 | 1,6,7,9 | 4 | 1,2,52,72 | 0,3,42 | 5 | 0,1,8 | 2,8,9 | 6 | 4,7 | 42,6 | 7 | 4 | 5,92 | 8 | 32,6 | | 9 | 4,6,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85422 |
Giải nhất |
48320 |
Giải nhì |
41716 73845 |
Giải ba |
79913 72429 13474 21443 50738 04716 |
Giải tư |
7443 6627 1163 8850 |
Giải năm |
5488 0660 8980 2772 0254 3003 |
Giải sáu |
441 217 563 |
Giải bảy |
52 15 60 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,62,8 | 0 | 3 | 4 | 1 | 3,5,62,7 | 2,5,7 | 2 | 0,2,7,9 | 0,1,42,62 | 3 | 8 | 5,7 | 4 | 1,32,5 | 1,4 | 5 | 0,2,4,9 | 12 | 6 | 02,32 | 1,2 | 7 | 2,4 | 3,8 | 8 | 0,8 | 2,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67043 |
Giải nhất |
63430 |
Giải nhì |
25514 86997 |
Giải ba |
50464 97707 48687 74997 66023 21159 |
Giải tư |
1146 0125 6619 6346 |
Giải năm |
2866 7639 0247 5629 0544 9519 |
Giải sáu |
561 656 994 |
Giải bảy |
40 12 56 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 7 | 6 | 1 | 2,4,92 | 1 | 2 | 3,5,9 | 2,4 | 3 | 0,9 | 1,4,6,9 | 4 | 0,3,4,62 7 | 2 | 5 | 62,9 | 42,52,6,8 | 6 | 1,4,6 | 0,4,8,92 | 7 | | | 8 | 6,7 | 12,2,3,5 | 9 | 4,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91406 |
Giải nhất |
21078 |
Giải nhì |
13036 20782 |
Giải ba |
51927 31676 56054 95863 38596 90487 |
Giải tư |
5364 4585 0095 0111 |
Giải năm |
7125 8277 6918 8278 3254 7445 |
Giải sáu |
023 062 187 |
Giải bảy |
00 84 61 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6 | 1,6 | 1 | 1,8 | 6,8 | 2 | 3,5,7 | 2,6 | 3 | 6 | 52,6,8 | 4 | 5 | 2,4,8,9 | 5 | 42 | 0,3,7,9 | 6 | 1,2,3,4 | 2,7,82,9 | 7 | 6,7,82 | 1,72 | 8 | 2,4,5,72 | | 9 | 5,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96567 |
Giải nhất |
03385 |
Giải nhì |
76588 66612 |
Giải ba |
14182 40421 87232 98755 61234 05981 |
Giải tư |
4564 0696 5224 2363 |
Giải năm |
6063 6458 7611 7580 1694 4206 |
Giải sáu |
710 962 323 |
Giải bảy |
67 90 60 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8,9 | 0 | 6 | 1,2,8 | 1 | 0,1,2 | 1,3,6,8 | 2 | 1,3,4 | 2,5,62 | 3 | 2,4 | 2,3,6,9 | 4 | | 5,8 | 5 | 3,5,8 | 0,9 | 6 | 0,2,32,4 72 | 62 | 7 | | 5,8 | 8 | 0,1,2,5 8 | | 9 | 0,4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|