|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33639 |
Giải nhất |
08729 |
Giải nhì |
11158 03828 |
Giải ba |
60293 31717 32417 93984 30712 16759 |
Giải tư |
0594 6880 7412 7009 |
Giải năm |
8406 8603 9349 7098 1307 3539 |
Giải sáu |
046 027 559 |
Giải bảy |
64 29 30 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 3,6,7,9 | | 1 | 22,72 | 12 | 2 | 7,8,92 | 0,9 | 3 | 0,92 | 6,8,92 | 4 | 6,9 | | 5 | 8,92 | 0,4 | 6 | 4 | 0,12,2 | 7 | | 2,5,9 | 8 | 0,4 | 0,22,32,4 52 | 9 | 3,42,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15452 |
Giải nhất |
34726 |
Giải nhì |
39382 02013 |
Giải ba |
61966 08969 39836 80785 93623 51789 |
Giải tư |
8895 7155 8526 5803 |
Giải năm |
0555 3160 5530 5065 0750 8037 |
Giải sáu |
220 879 175 |
Giải bảy |
31 81 55 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,6 | 0 | 3 | 3,8 | 1 | 3 | 5,8 | 2 | 0,3,62 | 0,1,2,6 | 3 | 0,1,6,7 | | 4 | | 53,6,7,8 9 | 5 | 0,2,53 | 22,3,6 | 6 | 0,3,5,6 9 | 3 | 7 | 5,9 | | 8 | 1,2,5,9 | 6,7,8 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48676 |
Giải nhất |
08632 |
Giải nhì |
25779 87170 |
Giải ba |
37900 12777 49344 97054 48537 91205 |
Giải tư |
9399 3833 5671 5114 |
Giải năm |
6501 7623 6965 8640 8242 3003 |
Giải sáu |
208 844 192 |
Giải bảy |
03 84 91 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7 | 0 | 0,1,32,5 8 | 0,7,9 | 1 | 4 | 3,4,9 | 2 | 3,5 | 02,2,3 | 3 | 2,3,7 | 1,42,5,8 | 4 | 0,2,42 | 0,2,6 | 5 | 4 | 7 | 6 | 5 | 3,7 | 7 | 0,1,6,7 9 | 0 | 8 | 4 | 7,9 | 9 | 1,2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69465 |
Giải nhất |
58460 |
Giải nhì |
30119 59327 |
Giải ba |
21003 67758 76935 04566 60144 61352 |
Giải tư |
2041 5370 1004 6953 |
Giải năm |
0001 1726 9157 5508 1189 1199 |
Giải sáu |
513 998 464 |
Giải bảy |
38 79 44 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 1,3,4,8 | 0,4 | 1 | 3,9 | 5 | 2 | 6,7 | 0,1,5 | 3 | 5,8 | 0,42,6 | 4 | 1,42 | 3,6 | 5 | 2,3,7,8 | 2,6,7 | 6 | 0,4,5,6 | 2,5 | 7 | 0,6,9 | 0,3,5,9 | 8 | 9 | 1,7,8,9 | 9 | 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33258 |
Giải nhất |
33322 |
Giải nhì |
18878 65613 |
Giải ba |
04852 76828 74374 18657 64732 07206 |
Giải tư |
9012 1700 3162 9991 |
Giải năm |
3076 4934 1759 0084 0274 6665 |
Giải sáu |
690 942 901 |
Giải bảy |
08 15 37 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,1,6,8 | 0,9 | 1 | 2,3,5 | 1,2,3,4 5,6 | 2 | 2,8 | 1,9 | 3 | 2,4,7 | 3,72,8 | 4 | 2 | 1,6 | 5 | 2,7,8,9 | 0,7 | 6 | 2,5 | 3,5 | 7 | 42,6,8 | 0,2,5,7 | 8 | 4 | 5 | 9 | 0,1,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87489 |
Giải nhất |
09122 |
Giải nhì |
98371 54220 |
Giải ba |
59120 87556 42624 11048 04605 87685 |
Giải tư |
2607 7168 6515 7927 |
Giải năm |
1719 6110 1522 5339 6340 9540 |
Giải sáu |
568 523 415 |
Giải bảy |
05 23 44 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,42 | 0 | 52,7 | 7 | 1 | 0,52,9 | 22,4 | 2 | 02,22,32,4 7 | 22 | 3 | 9 | 2,4 | 4 | 02,2,4,8 | 02,12,8 | 5 | 6 | 5 | 6 | 82 | 0,2 | 7 | 1 | 4,62 | 8 | 5,9 | 1,3,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31805 |
Giải nhất |
62326 |
Giải nhì |
60007 49351 |
Giải ba |
49945 47324 21212 15369 71757 05329 |
Giải tư |
4203 0742 6447 9011 |
Giải năm |
9195 8851 0562 2845 4136 7670 |
Giải sáu |
108 557 329 |
Giải bảy |
22 55 09 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,5,7,8 9 | 1,52 | 1 | 1,2 | 1,2,4,6 | 2 | 2,4,6,92 | 0,4 | 3 | 6 | 2 | 4 | 2,3,52,7 | 0,42,5,9 | 5 | 12,5,72 | 2,3 | 6 | 2,9 | 0,4,52 | 7 | 0 | 0 | 8 | | 0,22,6 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|