|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36545 |
Giải nhất |
24057 |
Giải nhì |
31371 15178 |
Giải ba |
39716 15150 08100 75735 10597 65273 |
Giải tư |
5526 4834 6003 0961 |
Giải năm |
6806 0178 1426 6927 2727 8076 |
Giải sáu |
622 877 821 |
Giải bảy |
56 94 82 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0,3,6 | 2,6,7 | 1 | 6 | 2,8 | 2 | 1,2,62,72 | 0,7 | 3 | 4,5 | 3,9 | 4 | 5 | 3,4 | 5 | 0,6,7 | 0,1,22,5 7 | 6 | 0,1 | 22,5,7,9 | 7 | 1,3,6,7 82 | 72 | 8 | 2 | | 9 | 4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65404 |
Giải nhất |
60507 |
Giải nhì |
32689 57554 |
Giải ba |
65743 46952 77878 30492 83944 94656 |
Giải tư |
9694 3360 0262 2941 |
Giải năm |
7145 6872 3666 7082 7984 9834 |
Giải sáu |
236 695 653 |
Giải bảy |
16 32 13 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,7 | 4 | 1 | 3,6 | 3,5,6,7 8,9 | 2 | | 1,4,5 | 3 | 2,4,6 | 0,3,4,5 8,9 | 4 | 1,3,4,5 | 4,9 | 5 | 2,3,4,6 | 1,3,5,6 | 6 | 0,2,6 | 0,8 | 7 | 2,8 | 7 | 8 | 2,4,7,9 | 8 | 9 | 2,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62370 |
Giải nhất |
22140 |
Giải nhì |
66101 10128 |
Giải ba |
08959 87032 50248 96365 49288 15323 |
Giải tư |
1552 2764 2136 3246 |
Giải năm |
4280 8922 4329 0133 6558 9547 |
Giải sáu |
288 465 577 |
Giải bảy |
59 76 85 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | 1 | 0 | 1 | | 2,3,5 | 2 | 2,3,8,9 | 2,3,4 | 3 | 2,3,6 | 6 | 4 | 0,3,6,7 8 | 62,8 | 5 | 2,8,92 | 3,4,7 | 6 | 4,52 | 4,7 | 7 | 0,6,7 | 2,4,5,82 | 8 | 0,5,82 | 2,52 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67437 |
Giải nhất |
57613 |
Giải nhì |
28858 68634 |
Giải ba |
71673 14509 29451 19705 86119 56568 |
Giải tư |
2890 5062 1280 5124 |
Giải năm |
6298 4259 7339 9562 2119 1433 |
Giải sáu |
042 993 750 |
Giải bảy |
67 98 79 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8,9 | 0 | 5,9 | 5 | 1 | 3,92 | 4,62 | 2 | 4 | 1,3,7,9 | 3 | 3,4,7,9 | 2,3 | 4 | 2 | 0 | 5 | 0,1,8,9 | | 6 | 22,7,8 | 3,6 | 7 | 0,3,9 | 5,6,92 | 8 | 0 | 0,12,3,5 7 | 9 | 0,3,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85283 |
Giải nhất |
19852 |
Giải nhì |
78704 87322 |
Giải ba |
50820 35080 40332 80486 91662 48720 |
Giải tư |
4590 1929 0921 2358 |
Giải năm |
6449 4268 4722 5105 2211 7601 |
Giải sáu |
794 352 151 |
Giải bảy |
18 02 52 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,8,9 | 0 | 1,2,4,5 | 0,1,2,5 6 | 1 | 1,8 | 0,22,3,53 6 | 2 | 02,1,22,9 | 8 | 3 | 2 | 0,9 | 4 | 9 | 0 | 5 | 1,23,8 | 8 | 6 | 1,2,8 | | 7 | | 1,5,6 | 8 | 0,3,6 | 2,4 | 9 | 0,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10162 |
Giải nhất |
68070 |
Giải nhì |
14826 82554 |
Giải ba |
94726 58132 09603 79298 33949 11393 |
Giải tư |
5063 5968 4006 7793 |
Giải năm |
9207 5226 0387 8849 8926 5045 |
Giải sáu |
391 806 338 |
Giải bảy |
95 40 50 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7 | 0 | 3,62,7 | 7,9 | 1 | | 3,6 | 2 | 64 | 0,6,92 | 3 | 2,8 | 5 | 4 | 0,5,92 | 4,9 | 5 | 0,4 | 02,24 | 6 | 2,3,8 | 0,8 | 7 | 0,1 | 3,6,9 | 8 | 7 | 42 | 9 | 1,32,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30016 |
Giải nhất |
24827 |
Giải nhì |
35350 54326 |
Giải ba |
58694 58527 12855 59427 72755 67118 |
Giải tư |
7043 1148 2104 6291 |
Giải năm |
9010 5320 7019 8188 4433 8372 |
Giải sáu |
559 826 545 |
Giải bảy |
85 07 23 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5 | 0 | 4,7 | 9 | 1 | 0,6,8,9 | 3,7 | 2 | 0,3,62,73 | 2,3,4 | 3 | 2,3 | 0,9 | 4 | 3,5,8 | 4,52,8 | 5 | 0,52,9 | 1,22 | 6 | | 0,23 | 7 | 2 | 1,4,8 | 8 | 5,8 | 1,5 | 9 | 1,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|