|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10066 |
Giải nhất |
85714 |
Giải nhì |
43345 32887 |
Giải ba |
00467 19232 76877 56822 97809 81136 |
Giải tư |
1184 3287 5530 5638 |
Giải năm |
9605 9355 3819 8133 6925 5706 |
Giải sáu |
846 714 663 |
Giải bảy |
60 18 97 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 5,6,9 | | 1 | 42,8,9 | 2,3 | 2 | 2,5 | 3,6 | 3 | 0,2,3,6 8 | 12,82 | 4 | 5,6 | 0,2,4,5 | 5 | 5 | 0,3,4,6 | 6 | 0,3,6,7 | 6,7,82,9 | 7 | 7 | 1,3 | 8 | 42,72 | 0,1 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50396 |
Giải nhất |
43356 |
Giải nhì |
87461 34994 |
Giải ba |
08325 50044 91765 22005 07679 17319 |
Giải tư |
5315 7977 1188 8527 |
Giải năm |
0156 1986 3817 4986 2873 6771 |
Giải sáu |
079 923 267 |
Giải bảy |
19 91 79 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 6,7,9 | 1 | 5,7,92 | | 2 | 3,4,5,7 | 2,7 | 3 | | 2,4,9 | 4 | 4 | 0,1,2,6 | 5 | 62 | 52,82,9 | 6 | 1,5,7 | 1,2,6,7 | 7 | 1,3,7,93 | 8 | 8 | 62,8 | 12,73 | 9 | 1,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30807 |
Giải nhất |
74545 |
Giải nhì |
23777 43922 |
Giải ba |
36224 64562 72848 86269 78346 24055 |
Giải tư |
1513 6372 5082 3353 |
Giải năm |
0585 0798 2391 7962 1434 8406 |
Giải sáu |
856 086 537 |
Giải bảy |
24 81 01 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,6,7 | 0,8,9 | 1 | 3 | 2,62,7,8 | 2 | 2,42 | 1,5 | 3 | 4,7 | 22,3 | 4 | 5,6,8 | 4,5,8 | 5 | 3,5,6 | 0,4,5,8 | 6 | 22,9 | 0,3,7 | 7 | 2,7 | 4,9 | 8 | 1,2,5,6 | 6 | 9 | 1,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00412 |
Giải nhất |
90202 |
Giải nhì |
29317 96337 |
Giải ba |
14631 13299 47143 80795 93056 72230 |
Giải tư |
5810 1157 4636 7763 |
Giải năm |
1855 0246 9756 2654 2927 8247 |
Giải sáu |
634 086 386 |
Giải bảy |
32 30 09 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32 | 0 | 2,9 | 3 | 1 | 0,2,6,7 | 0,1,3 | 2 | 7 | 4,6 | 3 | 02,1,2,4 6,7 | 3,5 | 4 | 3,6,7 | 5,9 | 5 | 4,5,62,7 | 1,3,4,52 82 | 6 | 3 | 1,2,3,4 5 | 7 | | | 8 | 62 | 0,9 | 9 | 5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47085 |
Giải nhất |
99113 |
Giải nhì |
21942 16199 |
Giải ba |
91196 03687 56271 51502 72588 50334 |
Giải tư |
7604 4537 5558 2493 |
Giải năm |
9757 8871 4312 6999 7697 9743 |
Giải sáu |
967 016 989 |
Giải bảy |
10 46 02 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 22,4 | 72 | 1 | 0,2,3,6 | 02,1,4 | 2 | | 1,4,5,9 | 3 | 4,7 | 0,3 | 4 | 2,3,6 | 8 | 5 | 3,7,8 | 1,4,9 | 6 | 7 | 3,5,6,8 9 | 7 | 12 | 5,8 | 8 | 5,7,8,9 | 8,92 | 9 | 3,6,7,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27908 |
Giải nhất |
06826 |
Giải nhì |
28469 79783 |
Giải ba |
76828 34261 96051 80155 42660 14105 |
Giải tư |
5368 2122 1662 8321 |
Giải năm |
3818 3433 7270 4716 7908 3968 |
Giải sáu |
813 121 550 |
Giải bảy |
53 97 75 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7 | 0 | 5,82 | 22,5,6 | 1 | 3,6,8 | 2,6 | 2 | 12,2,6,8 | 1,3,5,82 | 3 | 3 | | 4 | | 0,5,7 | 5 | 0,1,3,5 | 1,2 | 6 | 0,1,2,82 9 | 9 | 7 | 0,5 | 02,1,2,62 | 8 | 32 | 6 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87027 |
Giải nhất |
36503 |
Giải nhì |
20752 43951 |
Giải ba |
02109 25192 79283 22495 89526 46032 |
Giải tư |
2534 7505 7446 9886 |
Giải năm |
4170 7961 0144 1133 7123 6040 |
Giải sáu |
896 678 544 |
Giải bảy |
39 17 96 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,7 | 0 | 3,5,9 | 5,6 | 1 | 7 | 3,5,9 | 2 | 3,6,7 | 0,2,3,8 | 3 | 2,3,4,9 | 3,42 | 4 | 02,42,6 | 0,9 | 5 | 1,2 | 2,4,8,92 | 6 | 1 | 1,2 | 7 | 0,8 | 7 | 8 | 3,6 | 0,3 | 9 | 2,5,62 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|