|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
1FT-13FT-17FT-15FT-4FT-11FT-5FT-16FT
|
Giải ĐB |
50604 |
Giải nhất |
02803 |
Giải nhì |
82308 14716 |
Giải ba |
18849 52967 20498 02113 21235 00297 |
Giải tư |
3440 7251 6372 5944 |
Giải năm |
4127 9161 5584 1258 1074 5102 |
Giải sáu |
054 810 879 |
Giải bảy |
81 78 36 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 2,3,4,8 | 5,6,8 | 1 | 0,3,6 | 0,7 | 2 | 7 | 0,1 | 3 | 5,6 | 0,4,5,7 8 | 4 | 0,4,9 | 3,6 | 5 | 1,4,8 | 1,3 | 6 | 1,5,7 | 2,6,9 | 7 | 2,4,8,9 | 0,5,7,9 | 8 | 1,4 | 4,7 | 9 | 7,8 |
|
8FU-10FU-11FU-4FU-9FU-1FU
|
Giải ĐB |
05499 |
Giải nhất |
10376 |
Giải nhì |
24301 13680 |
Giải ba |
38695 41130 50727 16362 08149 79482 |
Giải tư |
8855 9322 2164 0561 |
Giải năm |
8869 8529 0030 2126 4951 8249 |
Giải sáu |
161 852 598 |
Giải bảy |
99 51 40 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4,8 | 0 | 1 | 0,52,62 | 1 | | 2,5,6,8 | 2 | 2,6,7,9 | | 3 | 02 | 6 | 4 | 0,92 | 5,9 | 5 | 12,2,5 | 2,72 | 6 | 12,2,4,9 | 2 | 7 | 62 | 9 | 8 | 0,2 | 2,42,6,92 | 9 | 5,8,92 |
|
14FV-7FV-6FV-5FV-9FV-12FV
|
Giải ĐB |
12843 |
Giải nhất |
17105 |
Giải nhì |
39019 07823 |
Giải ba |
84315 68555 25647 16084 08591 54488 |
Giải tư |
6546 9861 9809 6677 |
Giải năm |
5359 4191 5365 8620 2515 4762 |
Giải sáu |
860 513 793 |
Giải bảy |
11 31 91 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 2,5,9 | 1,3,6,93 | 1 | 1,3,52,9 | 0,6 | 2 | 0,3 | 1,2,4,9 | 3 | 1 | 8 | 4 | 3,6,7 | 0,12,5,6 | 5 | 5,9 | 4 | 6 | 0,1,2,5 | 4,7 | 7 | 7 | 8 | 8 | 4,8 | 0,1,5 | 9 | 13,3 |
|
13FX-12FX-10FX-1FX-11FX-15FX
|
Giải ĐB |
31698 |
Giải nhất |
10399 |
Giải nhì |
51180 27619 |
Giải ba |
96231 22899 54741 08898 00597 66057 |
Giải tư |
0841 6547 3780 4848 |
Giải năm |
0188 2975 3529 7492 4196 8276 |
Giải sáu |
354 616 141 |
Giải bảy |
44 10 28 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,82 | 0 | | 3,43 | 1 | 0,6,9 | 9 | 2 | 8,9 | | 3 | 1 | 4,5 | 4 | 13,4,7,8 | 7 | 5 | 4,7 | 1,7,9 | 6 | 7 | 4,5,6,9 | 7 | 5,6 | 2,4,8,92 | 8 | 02,8 | 1,2,92 | 9 | 2,6,7,82 92 |
|
9FY-7FY-14FY-15FY-2FY-4FY
|
Giải ĐB |
50000 |
Giải nhất |
77386 |
Giải nhì |
96071 94717 |
Giải ba |
33512 47054 17057 15910 69114 85358 |
Giải tư |
4981 5705 4473 2457 |
Giải năm |
7949 4076 4318 6437 1640 7878 |
Giải sáu |
709 836 117 |
Giải bảy |
29 30 68 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,4 | 0 | 0,5,9 | 7,8 | 1 | 0,2,4,72 8 | 1 | 2 | 9 | 72 | 3 | 0,6,7 | 1,5 | 4 | 0,9 | 0 | 5 | 4,72,8 | 3,7,8 | 6 | 8 | 12,3,52 | 7 | 1,32,6,8 | 1,5,6,7 | 8 | 1,6 | 0,2,4 | 9 | |
|
2FZ-13FZ-3FZ-14FZ-8FZ-6FZ
|
Giải ĐB |
27465 |
Giải nhất |
33685 |
Giải nhì |
53025 07718 |
Giải ba |
77719 50004 40691 31858 54368 81032 |
Giải tư |
8755 4276 8212 5294 |
Giải năm |
3670 4516 1189 0214 4497 1524 |
Giải sáu |
577 678 548 |
Giải bảy |
09 16 75 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,9 | 9 | 1 | 2,4,62,8 9 | 1,3 | 2 | 4,5 | | 3 | 2 | 0,1,2,9 | 4 | 8 | 2,5,6,7 8 | 5 | 5,8 | 12,7 | 6 | 5,7,8 | 6,7,9 | 7 | 0,5,6,7 8 | 1,4,5,6 7 | 8 | 5,9 | 0,1,8 | 9 | 1,4,7 |
|
13EA-7EA-6EA-12EA-2EA-11EA
|
Giải ĐB |
68879 |
Giải nhất |
46059 |
Giải nhì |
26549 42155 |
Giải ba |
33720 39460 18432 13620 28920 93358 |
Giải tư |
8789 3529 4582 6318 |
Giải năm |
8656 4294 0913 2614 3128 8153 |
Giải sáu |
790 058 472 |
Giải bảy |
80 25 18 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 23,6,8,9 | 0 | | | 1 | 3,4,82 | 3,7,8 | 2 | 03,5,8,9 | 1,5 | 3 | 2 | 1,9 | 4 | 9 | 2,5 | 5 | 3,5,6,82 9 | 5 | 6 | 0 | | 7 | 2,9 | 12,2,52,9 | 8 | 0,2,9 | 2,4,5,7 8 | 9 | 0,4,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|