|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76970 |
Giải nhất |
05949 |
Giải nhì |
14183 06896 |
Giải ba |
67463 55733 50118 89868 29960 41110 |
Giải tư |
8845 1334 8968 3827 |
Giải năm |
5576 6342 4189 8726 5227 2910 |
Giải sáu |
774 155 116 |
Giải bảy |
87 18 32 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,6,7 | 0 | | | 1 | 02,6,82 | 3,4 | 2 | 6,72 | 3,6,8 | 3 | 2,3,4 | 3,7 | 4 | 2,52,9 | 42,5 | 5 | 5 | 1,2,7,9 | 6 | 0,3,82 | 22,8 | 7 | 0,4,6 | 12,62 | 8 | 3,7,9 | 4,8 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21494 |
Giải nhất |
06380 |
Giải nhì |
26701 34615 |
Giải ba |
26160 14566 34597 33150 15269 34320 |
Giải tư |
4659 5479 1525 2129 |
Giải năm |
0074 6610 1621 1249 1369 9492 |
Giải sáu |
933 728 875 |
Giải bảy |
23 27 22 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,6 8 | 0 | 1 | 0,2 | 1 | 0,5 | 2,3,9 | 2 | 0,1,2,3 5,7,8,9 | 2,3 | 3 | 2,3 | 7,9 | 4 | 9 | 1,2,7 | 5 | 0,9 | 6 | 6 | 0,6,92 | 2,9 | 7 | 4,5,9 | 2 | 8 | 0 | 2,4,5,62 7 | 9 | 2,4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62259 |
Giải nhất |
83542 |
Giải nhì |
60640 53049 |
Giải ba |
65632 04116 65624 63584 97059 82792 |
Giải tư |
6853 9011 0514 2250 |
Giải năm |
7912 1230 5596 6329 8839 7843 |
Giải sáu |
582 976 978 |
Giải bảy |
56 13 88 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5 | 0 | | 1 | 1 | 1,2,3,4 6 | 1,3,4,8 9 | 2 | 4,9 | 1,4,5 | 3 | 0,2,9 | 1,2,5,8 | 4 | 0,2,3,9 | | 5 | 0,3,4,6 92 | 1,5,7,9 | 6 | | | 7 | 6,8 | 7,8 | 8 | 2,4,8 | 2,3,4,52 | 9 | 2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61669 |
Giải nhất |
23275 |
Giải nhì |
92212 84817 |
Giải ba |
07161 92880 96550 72253 98338 51904 |
Giải tư |
5522 7925 3010 5812 |
Giải năm |
9185 3067 5648 4196 6436 3563 |
Giải sáu |
905 464 572 |
Giải bảy |
38 22 29 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 4,5 | 6 | 1 | 0,22,7,8 | 12,22,7 | 2 | 22,5,9 | 5,6 | 3 | 6,82 | 0,6 | 4 | 8 | 0,2,7,8 | 5 | 0,3 | 3,9 | 6 | 1,3,4,7 9 | 1,6 | 7 | 2,5 | 1,32,4 | 8 | 0,5 | 2,6 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93930 |
Giải nhất |
62993 |
Giải nhì |
97741 34262 |
Giải ba |
54678 95316 17148 75892 60610 48671 |
Giải tư |
5633 1841 6575 2891 |
Giải năm |
8633 0915 2803 3079 4859 1916 |
Giải sáu |
462 926 444 |
Giải bảy |
88 61 57 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 3 | 42,6,7,9 | 1 | 0,2,5,62 | 1,62,9 | 2 | 6 | 0,32,9 | 3 | 0,32 | 4 | 4 | 12,4,8 | 1,7 | 5 | 7,9 | 12,2 | 6 | 1,22 | 5 | 7 | 1,5,8,9 | 4,7,8 | 8 | 8 | 5,7 | 9 | 1,2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44745 |
Giải nhất |
46586 |
Giải nhì |
95291 71852 |
Giải ba |
87857 79067 64392 63132 04357 83384 |
Giải tư |
2904 8377 6306 6263 |
Giải năm |
0999 8400 9475 3068 8642 9805 |
Giải sáu |
262 146 548 |
Giải bảy |
14 82 88 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4,5,6 | 9 | 1 | 3,4 | 3,4,5,6 8,9 | 2 | | 1,6 | 3 | 2 | 0,1,8 | 4 | 2,5,6,8 | 0,4,7 | 5 | 2,72 | 0,4,8 | 6 | 2,3,7,8 | 52,6,7 | 7 | 5,7 | 4,6,8 | 8 | 2,4,6,8 | 9 | 9 | 1,2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83245 |
Giải nhất |
42391 |
Giải nhì |
93101 30765 |
Giải ba |
36359 55342 29847 50356 62738 40337 |
Giải tư |
4493 8081 1650 8521 |
Giải năm |
1491 1458 4450 4755 6478 8632 |
Giải sáu |
597 526 799 |
Giải bảy |
69 16 13 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,52 | 0 | 1 | 0,2,8,92 | 1 | 0,3,6 | 3,4 | 2 | 1,6 | 1,9 | 3 | 2,7,8 | | 4 | 2,5,7 | 4,5,6 | 5 | 02,5,6,8 9 | 1,2,5 | 6 | 5,9 | 3,4,9 | 7 | 8 | 3,5,7 | 8 | 1 | 5,6,9 | 9 | 12,3,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|