|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84921 |
Giải nhất |
81617 |
Giải nhì |
69973 78807 |
Giải ba |
36243 73099 35673 90544 08878 99967 |
Giải tư |
4784 5853 8341 3447 |
Giải năm |
2918 0227 8512 2136 8820 0565 |
Giải sáu |
655 578 905 |
Giải bảy |
90 66 07 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 5,72 | 2,4 | 1 | 2,7,8 | 1 | 2 | 0,1,7 | 4,5,72 | 3 | 6 | 4,8 | 4 | 1,3,4,5 7 | 0,4,5,6 | 5 | 3,5 | 3,6 | 6 | 5,6,7 | 02,1,2,4 6 | 7 | 32,82 | 1,72 | 8 | 4 | 9 | 9 | 0,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38915 |
Giải nhất |
54322 |
Giải nhì |
05260 48603 |
Giải ba |
15315 02992 49864 00831 68475 09563 |
Giải tư |
0821 0837 0859 2908 |
Giải năm |
3304 4173 0722 7259 0783 0820 |
Giải sáu |
356 530 847 |
Giải bảy |
75 41 29 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6 | 0 | 3,4,8 | 2,3,4 | 1 | 52 | 22,9 | 2 | 0,1,22,9 | 0,6,7,8 | 3 | 0,1,7 | 0,6 | 4 | 1,7 | 12,72 | 5 | 6,92 | 5 | 6 | 0,3,4 | 3,4 | 7 | 3,52,9 | 0 | 8 | 3 | 2,52,7 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50888 |
Giải nhất |
19729 |
Giải nhì |
80534 83557 |
Giải ba |
43351 16588 86706 22445 56567 38240 |
Giải tư |
1082 5839 0486 0582 |
Giải năm |
4614 4401 6200 6798 8466 6696 |
Giải sáu |
341 827 367 |
Giải bảy |
25 12 32 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,1,6 | 0,4,5 | 1 | 2,4 | 1,3,82 | 2 | 5,7,9 | | 3 | 2,4,9 | 1,3 | 4 | 0,1,5 | 2,4 | 5 | 1,6,7 | 0,5,6,8 9 | 6 | 6,72 | 2,5,62 | 7 | | 82,9 | 8 | 22,6,82 | 2,3 | 9 | 6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71365 |
Giải nhất |
11970 |
Giải nhì |
09086 21100 |
Giải ba |
41050 43588 08271 45081 02545 80095 |
Giải tư |
4961 9081 2882 4694 |
Giải năm |
0302 7881 1584 6813 2848 7330 |
Giải sáu |
231 663 354 |
Giải bảy |
98 75 46 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,7 | 0 | 0,2 | 3,6,7,83 | 1 | 3 | 0,8 | 2 | | 1,6 | 3 | 0,1 | 5,8,9 | 4 | 5,6,8 | 4,6,7,9 | 5 | 0,4 | 4,8 | 6 | 1,3,5 | | 7 | 0,1,5 | 4,8,9 | 8 | 13,2,4,6 8,9 | 8 | 9 | 4,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56695 |
Giải nhất |
70938 |
Giải nhì |
14610 27773 |
Giải ba |
94675 34856 12266 35111 47373 47282 |
Giải tư |
6973 3894 8387 5463 |
Giải năm |
5004 0846 9447 6660 5667 3465 |
Giải sáu |
954 902 965 |
Giải bảy |
27 99 84 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 2,4,9 | 1 | 1 | 0,1 | 0,8 | 2 | 7 | 6,73 | 3 | 8 | 0,5,8,9 | 4 | 6,7 | 62,7,9 | 5 | 4,6 | 4,5,6 | 6 | 0,3,52,6 7 | 2,4,6,8 | 7 | 33,5 | 3 | 8 | 2,4,7 | 0,9 | 9 | 4,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57085 |
Giải nhất |
41610 |
Giải nhì |
52062 20275 |
Giải ba |
02772 03850 12548 02152 57624 33685 |
Giải tư |
2982 6143 5258 6397 |
Giải năm |
1138 9264 0122 1597 9202 4728 |
Giải sáu |
456 934 483 |
Giải bảy |
91 44 84 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 2 | 9 | 1 | 0 | 0,2,5,6 7,8 | 2 | 2,4,8 | 4,8 | 3 | 4,8 | 2,3,4,6 8 | 4 | 3,4,8 | 7,82 | 5 | 0,2,6,8 | 5,6 | 6 | 2,4,6 | 92 | 7 | 2,5 | 2,3,4,5 | 8 | 2,3,4,52 | | 9 | 1,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30795 |
Giải nhất |
02530 |
Giải nhì |
91367 65114 |
Giải ba |
30821 75237 50427 36851 52138 07486 |
Giải tư |
0580 0689 8184 0187 |
Giải năm |
6768 8966 0250 6646 2523 1845 |
Giải sáu |
174 309 752 |
Giải bảy |
06 95 78 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8 | 0 | 1,6,9 | 0,2,5 | 1 | 4 | 5 | 2 | 1,3,7 | 2 | 3 | 0,7,8 | 1,7,8 | 4 | 5,6 | 4,92 | 5 | 0,1,2 | 0,4,6,8 | 6 | 6,7,8 | 2,3,6,8 | 7 | 4,8 | 3,6,7 | 8 | 0,4,6,7 9 | 0,8 | 9 | 52 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|