|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30803 |
Giải nhất |
80528 |
Giải nhì |
04362 57276 |
Giải ba |
76922 13334 66975 43006 91105 91183 |
Giải tư |
2422 3292 0007 8006 |
Giải năm |
8396 0031 5248 9266 9493 1248 |
Giải sáu |
578 428 311 |
Giải bảy |
76 49 82 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,62,7 | 1,3 | 1 | 1 | 22,6,8,9 | 2 | 22,82 | 0,7,8,9 | 3 | 1,4 | 3 | 4 | 82,9 | 0,7 | 5 | | 02,6,72,9 | 6 | 2,6 | 0 | 7 | 3,5,62,8 | 22,42,7 | 8 | 2,3 | 4 | 9 | 2,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92365 |
Giải nhất |
80046 |
Giải nhì |
01491 24435 |
Giải ba |
12722 71019 51769 31719 39424 35158 |
Giải tư |
8714 4650 3861 8801 |
Giải năm |
9949 8612 3832 9945 8836 2388 |
Giải sáu |
365 772 321 |
Giải bảy |
91 45 72 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,9 | 0,2,6,92 | 1 | 2,4,92 | 1,2,3,72 | 2 | 1,2,4 | | 3 | 2,5,6 | 1,2 | 4 | 52,6,9 | 3,42,62 | 5 | 0,8 | 3,4 | 6 | 1,52,9 | | 7 | 22 | 5,8 | 8 | 8 | 0,12,4,6 | 9 | 12 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27664 |
Giải nhất |
79588 |
Giải nhì |
97768 22496 |
Giải ba |
38316 22782 48738 72893 51444 91657 |
Giải tư |
1871 7448 6521 1355 |
Giải năm |
2234 9558 8188 5969 1485 7764 |
Giải sáu |
104 688 484 |
Giải bảy |
46 42 52 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 2,7 | 1 | 6 | 4,5,8 | 2 | 1,8 | 9 | 3 | 4,8 | 0,3,4,62 8 | 4 | 2,4,6,8 | 5,8 | 5 | 2,5,7,8 | 1,4,9 | 6 | 42,8,9 | 5 | 7 | 1 | 2,3,4,5 6,83 | 8 | 2,4,5,83 | 6 | 9 | 3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67072 |
Giải nhất |
46770 |
Giải nhì |
02341 12214 |
Giải ba |
75184 38801 90970 94391 00182 49711 |
Giải tư |
2064 5521 7559 2852 |
Giải năm |
7205 2748 6214 9958 2269 5231 |
Giải sáu |
729 089 225 |
Giải bảy |
09 44 69 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 1,5,9 | 0,1,2,3 4,9 | 1 | 1,42 | 5,7,8 | 2 | 1,5,9 | 6 | 3 | 1 | 12,4,6,8 | 4 | 1,4,8 | 0,2 | 5 | 2,8,9 | | 6 | 3,4,92 | | 7 | 02,2 | 4,5 | 8 | 2,4,9 | 0,2,5,62 8 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04644 |
Giải nhất |
98020 |
Giải nhì |
77984 39943 |
Giải ba |
65033 90911 55904 88470 41665 71029 |
Giải tư |
8881 8313 3185 0182 |
Giải năm |
5861 2082 0603 1715 6228 0030 |
Giải sáu |
023 157 331 |
Giải bảy |
66 82 76 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7 | 0 | 3,4 | 1,3,6,7 8 | 1 | 1,3,5 | 83 | 2 | 0,3,8,9 | 0,1,2,3 4 | 3 | 0,1,3 | 0,4,8 | 4 | 3,4 | 1,6,8 | 5 | 7 | 6,7 | 6 | 1,5,6 | 5 | 7 | 0,1,6 | 2 | 8 | 1,23,4,5 | 2 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71463 |
Giải nhất |
87423 |
Giải nhì |
97359 80733 |
Giải ba |
15626 40089 12581 02667 08743 47206 |
Giải tư |
8155 7132 7754 9027 |
Giải năm |
1373 5001 1312 6312 4315 6099 |
Giải sáu |
515 683 103 |
Giải bảy |
88 26 09 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,6,9 | 0,8 | 1 | 22,52 | 12,3 | 2 | 3,62,7 | 0,2,3,4 6,7,8 | 3 | 2,3,9 | 5 | 4 | 3 | 12,5 | 5 | 4,5,9 | 0,22 | 6 | 3,7 | 2,6 | 7 | 3 | 8 | 8 | 1,3,8,9 | 0,3,5,8 9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95219 |
Giải nhất |
48038 |
Giải nhì |
91398 73248 |
Giải ba |
52299 90279 06039 40025 32989 48911 |
Giải tư |
3225 4307 5753 6063 |
Giải năm |
2650 8109 8257 1842 8663 6202 |
Giải sáu |
472 077 179 |
Giải bảy |
52 06 55 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,6,7,9 | 1 | 1 | 1,7,9 | 0,4,5,7 | 2 | 52 | 5,62 | 3 | 8,9 | | 4 | 2,8 | 22,5 | 5 | 0,2,3,5 7 | 0 | 6 | 32 | 0,1,5,7 | 7 | 2,7,92 | 3,4,9 | 8 | 9 | 0,1,3,72 8,9 | 9 | 8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|