|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
54360 |
Giải nhất |
20770 |
Giải nhì |
14712 14224 |
Giải ba |
51794 03451 40740 19081 39455 81753 |
Giải tư |
9758 8176 7132 9884 |
Giải năm |
4232 0204 5914 5607 6763 6540 |
Giải sáu |
599 556 959 |
Giải bảy |
98 45 52 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42,6,7 | 0 | 4,7 | 5,8 | 1 | 2,4 | 1,32,5 | 2 | 0,4 | 5,6 | 3 | 22 | 0,1,2,8 9 | 4 | 02,5 | 4,5 | 5 | 1,2,3,5 6,8,9 | 5,7 | 6 | 0,3 | 0 | 7 | 0,6 | 5,9 | 8 | 1,4 | 5,9 | 9 | 4,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
63517 |
Giải nhất |
65257 |
Giải nhì |
31320 07516 |
Giải ba |
76329 86984 06338 59957 32367 61300 |
Giải tư |
4421 2217 4333 2163 |
Giải năm |
1314 0040 7336 8582 1637 8547 |
Giải sáu |
122 379 565 |
Giải bảy |
66 90 78 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,9 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4,6,72 | 2,8 | 2 | 0,1,2,9 | 32,6 | 3 | 32,6,7,8 | 1,8 | 4 | 0,7 | 6 | 5 | 72 | 1,3,6 | 6 | 3,5,6,7 | 12,3,4,52 6 | 7 | 8,9 | 3,7 | 8 | 2,4 | 2,7 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
48935 |
Giải nhất |
24089 |
Giải nhì |
81487 13646 |
Giải ba |
27470 77815 30977 43820 99786 39231 |
Giải tư |
4191 5483 8632 0787 |
Giải năm |
3736 0340 5407 9702 0137 0024 |
Giải sáu |
030 205 482 |
Giải bảy |
12 56 35 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,7 | 0 | 2,5,7 | 3,9 | 1 | 2,4,5 | 0,1,3,8 | 2 | 0,4 | 8 | 3 | 0,1,2,52 6,7 | 1,2 | 4 | 0,6 | 0,1,32 | 5 | 6 | 3,4,5,8 | 6 | | 0,3,7,82 | 7 | 0,7 | | 8 | 2,3,6,72 9 | 8 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
57873 |
Giải nhất |
92920 |
Giải nhì |
52262 09941 |
Giải ba |
96272 22551 71874 22308 09347 30659 |
Giải tư |
3821 3568 1310 6039 |
Giải năm |
4842 5398 2630 3074 6385 0414 |
Giải sáu |
149 187 436 |
Giải bảy |
85 26 12 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 8 | 22,4,5 | 1 | 0,2,4 | 1,4,6,7 | 2 | 0,12,6 | 7 | 3 | 0,6,9 | 1,72 | 4 | 1,2,7,9 | 82 | 5 | 1,9 | 2,3 | 6 | 2,8 | 4,8 | 7 | 2,3,42 | 0,6,9 | 8 | 52,7 | 3,4,5 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
92056 |
Giải nhất |
38670 |
Giải nhì |
79011 93194 |
Giải ba |
32880 33677 82474 91971 86071 86620 |
Giải tư |
5372 7570 2368 1723 |
Giải năm |
8031 8660 3475 1179 3756 3319 |
Giải sáu |
998 865 755 |
Giải bảy |
44 49 76 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,72,8 | 0 | | 1,3,72 | 1 | 1,9 | 7 | 2 | 0,3,6 | 2 | 3 | 1 | 4,7,9 | 4 | 4,9 | 5,6,7 | 5 | 5,62 | 2,52,7 | 6 | 0,5,8 | 7 | 7 | 02,12,2,4 5,6,7,9 | 6,9 | 8 | 0 | 1,4,7 | 9 | 4,8 |
|
|
Giải ĐB |
93757 |
Giải nhất |
35604 |
Giải nhì |
61096 44364 |
Giải ba |
99354 59281 60959 15259 08892 25279 |
Giải tư |
8876 8887 5165 6469 |
Giải năm |
5485 6159 5596 3190 3158 6451 |
Giải sáu |
703 387 858 |
Giải bảy |
78 83 95 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,4 | 5,8 | 1 | | 9 | 2 | | 0,5,8 | 3 | | 0,5,6 | 4 | | 6,8,9 | 5 | 1,3,4,7 82,93 | 7,92 | 6 | 4,5,9 | 5,82 | 7 | 6,8,9 | 52,7 | 8 | 1,3,5,72 | 53,6,7 | 9 | 0,2,5,62 |
|
|
Giải ĐB |
11219 |
Giải nhất |
41453 |
Giải nhì |
06491 76098 |
Giải ba |
24551 58984 52666 67104 14093 16634 |
Giải tư |
5246 6871 9737 7119 |
Giải năm |
0499 2059 0139 8152 1503 7221 |
Giải sáu |
201 965 907 |
Giải bảy |
65 63 19 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,4,7 | 0,2,5,7 92 | 1 | 93 | 5 | 2 | 1 | 0,5,6,9 | 3 | 4,7,9 | 0,3,8 | 4 | 6 | 62 | 5 | 1,2,3,9 | 4,6 | 6 | 3,52,6 | 0,3 | 7 | 1 | 9 | 8 | 4 | 13,3,5,9 | 9 | 12,3,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|