|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72850 |
Giải nhất |
27502 |
Giải nhì |
72632 05619 |
Giải ba |
41749 44100 30647 34012 96475 52602 |
Giải tư |
9616 1882 8498 0390 |
Giải năm |
0041 6089 7003 3780 7842 6948 |
Giải sáu |
263 216 611 |
Giải bảy |
34 93 35 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8,9 | 0 | 0,22,3 | 1,4 | 1 | 1,2,62,92 | 02,1,3,4 8 | 2 | | 0,6,9 | 3 | 2,4,5 | 3 | 4 | 1,2,7,8 9 | 3,7 | 5 | 0 | 12 | 6 | 3 | 4 | 7 | 5 | 4,9 | 8 | 0,2,9 | 12,4,8 | 9 | 0,3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38877 |
Giải nhất |
00444 |
Giải nhì |
53972 55477 |
Giải ba |
91397 95759 11807 44944 41553 14247 |
Giải tư |
3632 2525 6856 5864 |
Giải năm |
6884 6630 7056 5915 6812 0959 |
Giải sáu |
295 840 070 |
Giải bảy |
14 44 08 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,7 | 0 | 7,8 | | 1 | 2,4,5 | 1,3,7 | 2 | 0,5 | 5 | 3 | 0,2 | 1,43,6,8 | 4 | 0,43,7 | 1,2,9 | 5 | 3,62,92 | 52 | 6 | 4 | 0,4,72,9 | 7 | 0,2,72 | 0 | 8 | 4 | 52 | 9 | 5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56584 |
Giải nhất |
24976 |
Giải nhì |
11832 77033 |
Giải ba |
28443 79890 61159 27226 39443 05712 |
Giải tư |
7081 8159 6710 7853 |
Giải năm |
7357 3412 0222 4940 4108 4365 |
Giải sáu |
170 586 240 |
Giải bảy |
41 68 74 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42,7,9 | 0 | 8 | 4,8 | 1 | 0,22 | 12,2,3,4 | 2 | 2,6 | 3,42,5 | 3 | 2,3 | 7,8 | 4 | 02,1,2,32 | 6 | 5 | 3,7,92 | 2,7,8 | 6 | 5,8 | 5 | 7 | 0,4,6 | 0,6 | 8 | 1,4,6 | 52 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50353 |
Giải nhất |
93720 |
Giải nhì |
89029 21551 |
Giải ba |
53048 49533 17940 81558 94428 75879 |
Giải tư |
5669 5707 7410 6327 |
Giải năm |
6267 6226 9372 2303 7227 0296 |
Giải sáu |
804 889 403 |
Giải bảy |
92 19 41 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4 | 0 | 32,4,7 | 4,5 | 1 | 0,3,9 | 7,9 | 2 | 0,6,72,8 9 | 02,1,3,5 | 3 | 3 | 0 | 4 | 0,1,8 | | 5 | 1,3,8 | 2,9 | 6 | 7,9 | 0,22,6 | 7 | 2,9 | 2,4,5 | 8 | 9 | 1,2,6,7 8 | 9 | 2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60055 |
Giải nhất |
26230 |
Giải nhì |
95585 94611 |
Giải ba |
02617 83562 44412 73591 08495 06543 |
Giải tư |
9490 5560 2963 4113 |
Giải năm |
5580 6680 8108 3750 7315 7217 |
Giải sáu |
265 274 450 |
Giải bảy |
75 31 11 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52,62,82 9 | 0 | 8 | 12,3,9 | 1 | 12,2,3,5 72 | 1,6 | 2 | | 1,4,6 | 3 | 0,1 | 7 | 4 | 3 | 1,5,6,7 8,9 | 5 | 02,5 | | 6 | 02,2,3,5 | 12 | 7 | 4,5 | 0 | 8 | 02,5 | | 9 | 0,1,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17171 |
Giải nhất |
43298 |
Giải nhì |
47793 16327 |
Giải ba |
05756 07613 28432 10461 64298 74890 |
Giải tư |
7115 5658 0662 6146 |
Giải năm |
9952 6920 1799 3641 4950 8832 |
Giải sáu |
042 863 024 |
Giải bảy |
07 52 65 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7,9 | 0 | 7 | 4,6,7 | 1 | 3,5 | 32,4,52,6 | 2 | 0,4,7 | 1,6,9 | 3 | 22 | 2 | 4 | 1,2,6 | 1,6 | 5 | 0,22,6,8 | 4,5 | 6 | 1,2,3,5 | 0,2 | 7 | 0,1 | 5,92 | 8 | | 9 | 9 | 0,3,82,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40708 |
Giải nhất |
17012 |
Giải nhì |
55404 82728 |
Giải ba |
92470 65285 77533 90389 84794 41044 |
Giải tư |
2158 6050 3069 2818 |
Giải năm |
5693 3545 5058 4774 2157 6557 |
Giải sáu |
715 867 958 |
Giải bảy |
27 63 62 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 4,8 | | 1 | 2,5,8 | 1,2,6 | 2 | 2,7,8 | 3,6,9 | 3 | 3 | 0,4,7,9 | 4 | 4,5 | 1,4,8 | 5 | 0,72,83 | | 6 | 2,3,7,9 | 2,52,6 | 7 | 0,4 | 0,1,2,53 | 8 | 5,9 | 6,8 | 9 | 3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|