|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09159 |
Giải nhất |
97073 |
Giải nhì |
44053 85669 |
Giải ba |
70108 19326 72351 70143 97710 42758 |
Giải tư |
9919 2529 5185 0917 |
Giải năm |
7857 1071 4493 2336 7822 6868 |
Giải sáu |
900 555 413 |
Giải bảy |
61 12 65 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,8 | 5,6,7 | 1 | 0,2,3,7 9 | 1,2 | 2 | 2,6,9 | 1,4,5,7 9 | 3 | 6 | | 4 | 3 | 5,6,8 | 5 | 1,3,5,7 8,9 | 2,3 | 6 | 1,5,8,9 | 1,5 | 7 | 1,3 | 0,5,6,9 | 8 | 5 | 1,2,5,6 | 9 | 3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02982 |
Giải nhất |
30133 |
Giải nhì |
08726 65834 |
Giải ba |
19873 44754 42017 97176 93863 46578 |
Giải tư |
9146 1997 0844 7810 |
Giải năm |
1529 3317 7836 4815 4620 3214 |
Giải sáu |
581 115 572 |
Giải bảy |
40 21 55 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4 | 0 | | 2,8 | 1 | 0,4,52,72 | 7,8 | 2 | 0,1,6,9 | 3,6,7,8 | 3 | 3,4,6 | 1,3,4,5 | 4 | 0,4,6 | 12,5 | 5 | 4,5 | 2,3,4,7 | 6 | 3 | 12,9 | 7 | 2,3,6,8 | 7 | 8 | 1,2,3 | 2 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61299 |
Giải nhất |
11396 |
Giải nhì |
46858 90156 |
Giải ba |
14069 69367 36329 40847 90467 01129 |
Giải tư |
8131 2523 6712 4765 |
Giải năm |
3585 0591 3076 9629 4718 9281 |
Giải sáu |
661 537 439 |
Giải bảy |
96 60 87 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | | 3,6,8,9 | 1 | 2,8 | 1 | 2 | 3,93 | 2 | 3 | 1,7,9 | | 4 | 7 | 6,8 | 5 | 6,8 | 5,7,92 | 6 | 0,1,5,72 9 | 3,4,62,8 | 7 | 0,6 | 1,5 | 8 | 1,5,7 | 23,3,6,9 | 9 | 1,62,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55482 |
Giải nhất |
32520 |
Giải nhì |
54607 23646 |
Giải ba |
69341 83546 48444 73198 53203 55829 |
Giải tư |
2718 1658 5724 8502 |
Giải năm |
7746 4852 8275 0673 7356 2382 |
Giải sáu |
556 686 043 |
Giải bảy |
05 52 36 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,3,5,7 | 4 | 1 | 8 | 0,52,82 | 2 | 0,4,9 | 0,4,7 | 3 | 6 | 2,4,7 | 4 | 1,3,4,63 | 0,7 | 5 | 22,62,8 | 3,43,52,8 | 6 | | 0 | 7 | 3,4,5 | 1,5,9 | 8 | 22,6 | 2 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58458 |
Giải nhất |
29140 |
Giải nhì |
51407 88318 |
Giải ba |
87334 73227 99774 23553 15778 65778 |
Giải tư |
7610 5199 0251 9847 |
Giải năm |
1533 1638 1826 9551 5512 0135 |
Giải sáu |
651 669 515 |
Giải bảy |
59 36 47 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 7 | 53 | 1 | 0,2,5,8 | 1,3 | 2 | 6,7 | 3,5 | 3 | 2,3,4,5 6,8 | 3,7 | 4 | 0,72 | 1,3 | 5 | 13,3,8,9 | 2,3 | 6 | 9 | 0,2,42 | 7 | 4,82 | 1,3,5,72 | 8 | | 5,6,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54609 |
Giải nhất |
90474 |
Giải nhì |
78857 38153 |
Giải ba |
90598 55882 52975 12341 77131 99020 |
Giải tư |
5441 0419 2206 1125 |
Giải năm |
8116 2690 7756 0014 7760 2141 |
Giải sáu |
795 769 694 |
Giải bảy |
40 22 47 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6,9 | 0 | 6,9 | 3,43 | 1 | 4,6,9 | 2,8 | 2 | 0,2,5 | 5 | 3 | 1 | 1,7,9 | 4 | 0,13,7 | 2,7,8,9 | 5 | 3,6,7 | 0,1,5 | 6 | 0,9 | 4,5 | 7 | 4,5 | 9 | 8 | 2,5 | 0,1,6 | 9 | 0,4,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51451 |
Giải nhất |
11295 |
Giải nhì |
11257 97566 |
Giải ba |
88954 04306 96464 12562 31201 88227 |
Giải tư |
2160 6051 2859 3799 |
Giải năm |
8728 4423 0531 3572 4230 8678 |
Giải sáu |
722 215 858 |
Giải bảy |
24 22 55 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 1,62 | 0,3,52 | 1 | 5 | 22,6,7 | 2 | 22,3,4,7 8 | 2 | 3 | 0,1 | 2,5,6 | 4 | | 1,5,9 | 5 | 12,4,5,7 8,9 | 02,6 | 6 | 0,2,4,6 | 2,5 | 7 | 2,8 | 2,5,7 | 8 | | 5,9 | 9 | 5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|