|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83019 |
Giải nhất |
14319 |
Giải nhì |
88799 03783 |
Giải ba |
28393 65178 13470 98660 43673 24418 |
Giải tư |
6606 6753 1540 2093 |
Giải năm |
7916 2246 5081 7785 2741 5997 |
Giải sáu |
653 539 244 |
Giải bảy |
61 91 46 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7 | 0 | 6,9 | 4,6,8,9 | 1 | 6,8,92 | | 2 | | 52,7,8,92 | 3 | 9 | 4 | 4 | 0,1,4,62 | 8 | 5 | 32 | 0,1,42 | 6 | 0,1 | 9 | 7 | 0,3,8 | 1,7 | 8 | 1,3,5 | 0,12,3,9 | 9 | 1,32,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36770 |
Giải nhất |
80078 |
Giải nhì |
12359 07492 |
Giải ba |
16586 57563 22798 09041 11632 29050 |
Giải tư |
7038 8819 7212 8641 |
Giải năm |
4656 2124 5873 4899 2060 1374 |
Giải sáu |
127 903 075 |
Giải bảy |
35 59 38 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7 | 0 | 3 | 42 | 1 | 2,9 | 1,3,9 | 2 | 4,7 | 0,6,7 | 3 | 2,5,82 | 2,7 | 4 | 12 | 3,7,9 | 5 | 0,6,92 | 5,8 | 6 | 0,3 | 2 | 7 | 0,3,4,5 8 | 32,7,9 | 8 | 6 | 1,52,9 | 9 | 2,5,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19993 |
Giải nhất |
55922 |
Giải nhì |
44389 08133 |
Giải ba |
74444 16413 17372 71360 08135 41518 |
Giải tư |
2478 8746 8007 2877 |
Giải năm |
5264 5940 5128 7187 7581 0365 |
Giải sáu |
532 269 995 |
Giải bảy |
67 38 96 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 7 | 8 | 1 | 3,8 | 2,3,7 | 2 | 2,8 | 1,3,9 | 3 | 2,3,5,8 | 4,6 | 4 | 0,4,6 | 3,5,6,9 | 5 | 5 | 4,9 | 6 | 0,4,5,7 9 | 0,6,7,8 | 7 | 2,7,8 | 1,2,3,7 | 8 | 1,7,9 | 6,8 | 9 | 3,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09120 |
Giải nhất |
39649 |
Giải nhì |
93861 42649 |
Giải ba |
67192 41940 28860 79602 25407 13595 |
Giải tư |
0549 8330 1602 0442 |
Giải năm |
0388 7750 2942 5574 9623 2965 |
Giải sáu |
583 443 461 |
Giải bảy |
22 21 68 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,5 6 | 0 | 22,7 | 2,62,9 | 1 | | 02,2,42,9 | 2 | 0,1,2,3 | 2,4,8 | 3 | 0 | 7 | 4 | 0,22,3,93 | 6,9 | 5 | 0 | | 6 | 0,12,5,8 | 0 | 7 | 4 | 6,8 | 8 | 3,8 | 43 | 9 | 1,2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80763 |
Giải nhất |
98033 |
Giải nhì |
91164 81637 |
Giải ba |
45080 84506 15609 79971 51462 77911 |
Giải tư |
3094 8322 1546 7136 |
Giải năm |
3653 0612 5605 4154 8936 9036 |
Giải sáu |
515 489 559 |
Giải bảy |
76 51 59 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 5,6,9 | 1,5,7 | 1 | 1,2,5 | 1,2,6,8 | 2 | 2 | 3,5,6 | 3 | 3,63,7 | 5,6,9 | 4 | 6 | 0,1 | 5 | 1,3,4,92 | 0,33,4,7 | 6 | 2,3,4 | 3 | 7 | 1,6 | | 8 | 0,2,9 | 0,52,8 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93136 |
Giải nhất |
67778 |
Giải nhì |
64124 88041 |
Giải ba |
85786 93243 43797 92706 22058 13132 |
Giải tư |
1671 1101 2152 8939 |
Giải năm |
5016 8461 6954 8092 8743 9555 |
Giải sáu |
726 559 151 |
Giải bảy |
63 35 82 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,6 | 0,4,5,6 7 | 1 | 6 | 3,5,8,92 | 2 | 4,6 | 42,6 | 3 | 2,5,6,9 | 2,5 | 4 | 1,32 | 3,5 | 5 | 1,2,4,5 8,9 | 0,1,2,3 8 | 6 | 1,3 | 9 | 7 | 1,8 | 5,7 | 8 | 2,6 | 3,5 | 9 | 22,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53239 |
Giải nhất |
99592 |
Giải nhì |
17930 48727 |
Giải ba |
64925 47760 47707 47273 15389 77990 |
Giải tư |
4516 3806 8479 0990 |
Giải năm |
8578 0286 3268 8935 8811 2170 |
Giải sáu |
821 909 210 |
Giải bảy |
08 36 40 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,6 7,92 | 0 | 6,7,8,9 | 1,2,5 | 1 | 0,1,6 | 9 | 2 | 1,5,7 | 7 | 3 | 0,5,6,9 | | 4 | 0 | 2,3 | 5 | 1 | 0,1,3,8 | 6 | 0,8 | 0,2 | 7 | 0,3,8,9 | 0,6,7 | 8 | 6,9 | 0,3,7,8 | 9 | 02,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|