|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80696 |
Giải nhất |
16831 |
Giải nhì |
97016 83959 |
Giải ba |
08711 15643 31804 67099 09506 02117 |
Giải tư |
3540 7344 9954 6118 |
Giải năm |
1831 2540 5758 2595 6204 2136 |
Giải sáu |
523 906 335 |
Giải bảy |
57 26 81 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 42,62 | 1,32,8 | 1 | 1,6,7,8 | | 2 | 3,6 | 2,4 | 3 | 12,5,6 | 02,42,5 | 4 | 02,3,42 | 3,9 | 5 | 4,7,8,9 | 02,1,2,3 9 | 6 | | 1,5 | 7 | | 1,5 | 8 | 1 | 5,9 | 9 | 5,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12701 |
Giải nhất |
27030 |
Giải nhì |
19301 98075 |
Giải ba |
72892 56563 63561 09753 69981 06589 |
Giải tư |
2384 0219 2224 8758 |
Giải năm |
0726 7072 1112 1512 8669 3257 |
Giải sáu |
551 790 190 |
Giải bảy |
67 10 39 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,92 | 0 | 12 | 02,5,6,8 | 1 | 0,22,9 | 12,4,7,9 | 2 | 4,6 | 5,6 | 3 | 0,9 | 2,8 | 4 | 2 | 7 | 5 | 1,3,7,8 | 2 | 6 | 1,3,7,9 | 5,6 | 7 | 2,5 | 5 | 8 | 1,4,9 | 1,3,6,8 | 9 | 02,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75086 |
Giải nhất |
56443 |
Giải nhì |
60660 55037 |
Giải ba |
74900 44493 74485 05956 73494 20626 |
Giải tư |
8627 5149 0306 5009 |
Giải năm |
1742 1511 3958 2709 6005 5787 |
Giải sáu |
870 710 115 |
Giải bảy |
53 43 63 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,7 | 0 | 0,5,6,92 | 12 | 1 | 0,12,5 | 4 | 2 | 6,7 | 42,5,6,9 | 3 | 7 | 9 | 4 | 2,32,9 | 0,1,8 | 5 | 3,6,8 | 0,2,5,8 | 6 | 0,3 | 2,3,8 | 7 | 0 | 5 | 8 | 5,6,7 | 02,4 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81494 |
Giải nhất |
44703 |
Giải nhì |
36656 57335 |
Giải ba |
97155 15010 64885 01650 24698 95251 |
Giải tư |
2233 8660 0781 9246 |
Giải năm |
8004 5656 3066 9852 9642 3534 |
Giải sáu |
851 848 041 |
Giải bảy |
21 56 73 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6 | 0 | 3,4 | 2,4,52,6 8 | 1 | 0 | 4,5 | 2 | 1 | 0,3,7 | 3 | 3,4,5 | 0,3,9 | 4 | 1,2,6,8 | 3,5,8 | 5 | 0,12,2,5 63 | 4,53,6 | 6 | 0,1,6 | | 7 | 3 | 4,9 | 8 | 1,5 | | 9 | 4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75839 |
Giải nhất |
20636 |
Giải nhì |
87525 18446 |
Giải ba |
07708 79213 70670 44953 00258 44870 |
Giải tư |
7139 5862 3272 6939 |
Giải năm |
0625 3280 0787 9617 1902 9022 |
Giải sáu |
292 762 596 |
Giải bảy |
35 66 55 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72,8 | 0 | 2,8 | | 1 | 3,72 | 0,2,62,7 9 | 2 | 2,52 | 1,5 | 3 | 5,6,93 | | 4 | 6 | 22,3,5 | 5 | 3,5,8 | 3,4,6,9 | 6 | 22,6 | 12,8 | 7 | 02,2 | 0,5 | 8 | 0,7 | 33 | 9 | 2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10839 |
Giải nhất |
83250 |
Giải nhì |
43159 50373 |
Giải ba |
37044 04989 26287 42536 30479 09306 |
Giải tư |
4742 3027 9486 2675 |
Giải năm |
7177 9583 4717 0143 5501 8511 |
Giải sáu |
006 969 906 |
Giải bảy |
57 29 50 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 1,63 | 0,1 | 1 | 1,7 | 4 | 2 | 6,7,9 | 4,7,8 | 3 | 6,9 | 4 | 4 | 2,3,4 | 7 | 5 | 02,7,9 | 03,2,3,8 | 6 | 9 | 1,2,5,7 8 | 7 | 3,5,7,9 | | 8 | 3,6,7,9 | 2,3,5,6 7,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08281 |
Giải nhất |
87104 |
Giải nhì |
49811 41474 |
Giải ba |
30509 32894 87416 64151 40550 46339 |
Giải tư |
6664 5850 3446 0200 |
Giải năm |
1040 0348 6297 3075 5312 6512 |
Giải sáu |
582 985 906 |
Giải bảy |
33 31 99 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,52 | 0 | 0,4,6,9 | 1,3,5,8 | 1 | 1,22,6 | 12,8 | 2 | | 3 | 3 | 1,3,9 | 0,6,7,9 | 4 | 0,6,8 | 7,8 | 5 | 02,1,6 | 0,1,4,5 | 6 | 4 | 9 | 7 | 4,5 | 4 | 8 | 1,2,5 | 0,3,9 | 9 | 4,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|