|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
5GH-7GH-1GH-11GH-4GH-10GH-15GH-12GH
|
Giải ĐB |
15545 |
Giải nhất |
85710 |
Giải nhì |
17410 30692 |
Giải ba |
77641 63547 40180 61070 59567 02946 |
Giải tư |
5607 7989 8806 1262 |
Giải năm |
0689 4410 5587 5247 7619 8861 |
Giải sáu |
204 487 280 |
Giải bảy |
16 06 98 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 13,7,82 | 0 | 4,62,7 | 4,5,6 | 1 | 03,6,9 | 6,9 | 2 | | | 3 | | 0 | 4 | 1,5,6,72 | 4 | 5 | 1 | 02,1,4 | 6 | 1,2,7 | 0,42,6,82 | 7 | 0 | 9 | 8 | 02,72,92 | 1,82 | 9 | 2,8 |
|
20GF-3GF-2GF-1GF-10GF-14GF-5GF-16GF
|
Giải ĐB |
57333 |
Giải nhất |
81369 |
Giải nhì |
30504 76199 |
Giải ba |
33651 22945 66456 46182 39290 34970 |
Giải tư |
7837 6860 3636 6890 |
Giải năm |
1619 7224 1740 4222 1496 0442 |
Giải sáu |
247 752 331 |
Giải bảy |
43 44 35 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7,92 | 0 | 4 | 3,5 | 1 | 9 | 2,4,5,8 | 2 | 2,4 | 3,4 | 3 | 1,3,5,6 7 | 0,2,4 | 4 | 0,2,3,4 52,7 | 3,42 | 5 | 1,2,6 | 3,5,9 | 6 | 0,9 | 3,4 | 7 | 0 | | 8 | 2 | 1,6,9 | 9 | 02,6,9 |
|
19GE-2GE-14GE-10GE-5GE-11GE-18GE-15GE
|
Giải ĐB |
16053 |
Giải nhất |
88635 |
Giải nhì |
25337 63488 |
Giải ba |
59775 29439 27290 24040 82530 67189 |
Giải tư |
0547 6741 7941 7289 |
Giải năm |
7824 5469 8625 7168 1204 5983 |
Giải sáu |
308 973 820 |
Giải bảy |
79 00 93 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,4 9 | 0 | 0,4,8 | 42 | 1 | | | 2 | 0,4,5 | 5,7,8,9 | 3 | 0,5,7,9 | 0,2 | 4 | 0,12,5,7 | 2,3,4,7 | 5 | 3 | | 6 | 8,9 | 3,4 | 7 | 3,5,9 | 0,6,8 | 8 | 3,8,92 | 3,6,7,82 | 9 | 0,3 |
|
7GD-6GD-10GD-2GD-11GD-3GD-18GD-12GD
|
Giải ĐB |
82488 |
Giải nhất |
52311 |
Giải nhì |
07072 42726 |
Giải ba |
40481 49867 76166 29399 36193 63578 |
Giải tư |
9404 2834 6012 1448 |
Giải năm |
4126 1347 1048 7295 7820 8038 |
Giải sáu |
450 637 460 |
Giải bảy |
25 70 90 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6,7 9 | 0 | 4 | 1,8 | 1 | 1,2,3 | 1,7 | 2 | 0,5,62 | 1,9 | 3 | 4,7,8 | 0,3 | 4 | 7,82 | 2,9 | 5 | 0 | 22,6 | 6 | 0,6,7 | 3,4,6 | 7 | 0,2,8 | 3,42,7,8 | 8 | 1,8 | 9 | 9 | 0,3,5,9 |
|
9GC-7GC-17GC-2GC-14GC-5GC-20GC-13GC
|
Giải ĐB |
99937 |
Giải nhất |
73548 |
Giải nhì |
40187 24052 |
Giải ba |
45049 69513 00318 99864 37934 67528 |
Giải tư |
9969 4749 3131 7918 |
Giải năm |
5983 3688 4919 7340 8836 1898 |
Giải sáu |
661 051 291 |
Giải bảy |
08 64 72 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 8 | 3,5,6,92 | 1 | 3,82,9 | 5,7 | 2 | 8 | 1,8 | 3 | 1,4,6,7 | 3,62 | 4 | 0,8,92 | | 5 | 1,2 | 3 | 6 | 1,42,9 | 3,8 | 7 | 2 | 0,12,2,4 8,9 | 8 | 3,7,8 | 1,42,6 | 9 | 12,8 |
|
13GB-2GB-5GB-7GB-17GB-12GB-6GB-20GB
|
Giải ĐB |
57406 |
Giải nhất |
97758 |
Giải nhì |
37216 24939 |
Giải ba |
30032 78750 31430 43822 43341 22605 |
Giải tư |
7939 8580 7131 0783 |
Giải năm |
0866 9656 7260 4515 7573 3621 |
Giải sáu |
592 419 079 |
Giải bảy |
68 18 78 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,6 8 | 0 | 0,5,6 | 2,3,4 | 1 | 5,6,8,9 | 2,3,9 | 2 | 1,2 | 7,8 | 3 | 0,1,2,92 | | 4 | 1 | 0,1 | 5 | 0,6,8 | 0,1,5,6 | 6 | 0,6,8 | | 7 | 3,8,9 | 1,5,6,7 | 8 | 0,3 | 1,32,7 | 9 | 2 |
|
3GA-2GA-11GA-9GA-10GA-18GA-17GA-7GA
|
Giải ĐB |
75801 |
Giải nhất |
19995 |
Giải nhì |
93219 56742 |
Giải ba |
13459 21260 02582 01053 92502 27859 |
Giải tư |
1440 1020 4024 9170 |
Giải năm |
0057 6215 3858 8144 3559 8224 |
Giải sáu |
554 331 982 |
Giải bảy |
64 85 24 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6,7 | 0 | 1,2 | 0,3 | 1 | 5,9 | 0,4,82 | 2 | 0,43 | 5 | 3 | 1 | 23,4,5,6 | 4 | 0,2,4 | 1,8,9 | 5 | 3,4,7,8 93 | 6 | 6 | 0,4,6 | 5 | 7 | 0 | 5 | 8 | 22,5 | 1,53 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|