|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41674 |
Giải nhất |
48126 |
Giải nhì |
90224 43456 |
Giải ba |
16545 79021 04457 89954 00863 69907 |
Giải tư |
6344 4880 4572 2800 |
Giải năm |
9368 1616 4900 8048 3971 9542 |
Giải sáu |
018 928 616 |
Giải bảy |
88 15 76 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,8 | 0 | 02,7 | 2,7 | 1 | 5,62,8 | 4,7 | 2 | 1,4,6,8 | 6 | 3 | | 2,4,52,7 | 4 | 2,4,5,8 | 1,4 | 5 | 42,6,7 | 12,2,5,7 | 6 | 3,8 | 0,5 | 7 | 1,2,4,6 | 1,2,4,6 8 | 8 | 0,8 | | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40948 |
Giải nhất |
95564 |
Giải nhì |
34736 58076 |
Giải ba |
80514 72706 46299 91878 07097 32794 |
Giải tư |
4802 8682 1699 6269 |
Giải năm |
3400 2753 5595 9386 3523 2885 |
Giải sáu |
870 521 164 |
Giải bảy |
53 32 86 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,2,6 | 2 | 1 | 4 | 0,3,8 | 2 | 1,3 | 2,52 | 3 | 2,6 | 1,62,9 | 4 | 5,8 | 4,8,9 | 5 | 32 | 0,3,7,82 | 6 | 42,9 | 9 | 7 | 0,6,8 | 4,7 | 8 | 2,5,62 | 6,92 | 9 | 4,5,7,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90053 |
Giải nhất |
19338 |
Giải nhì |
20124 16020 |
Giải ba |
97245 66691 62961 68161 75267 71883 |
Giải tư |
2676 2961 8762 8626 |
Giải năm |
0076 5120 9284 2001 6698 3831 |
Giải sáu |
656 173 662 |
Giải bảy |
24 74 55 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 1 | 0,3,63,9 | 1 | | 62 | 2 | 02,42,62 | 5,7,8 | 3 | 1,8 | 22,7,8 | 4 | 5 | 4,5 | 5 | 3,5,6 | 22,5,72 | 6 | 13,22,7 | 6 | 7 | 3,4,62 | 3,9 | 8 | 3,4 | | 9 | 1,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74710 |
Giải nhất |
41160 |
Giải nhì |
67447 98457 |
Giải ba |
39929 09365 79467 60657 93961 43952 |
Giải tư |
9597 5377 5902 1471 |
Giải năm |
0769 0613 5102 7559 6747 2458 |
Giải sáu |
701 704 019 |
Giải bảy |
13 02 62 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 1,23,4 | 0,1,6,7 | 1 | 0,1,32,9 | 03,5,6 | 2 | 9 | 12 | 3 | | 0 | 4 | 72 | 6 | 5 | 2,72,8,9 | | 6 | 0,1,2,5 7,9 | 42,52,6,7 9 | 7 | 1,7 | 5 | 8 | | 1,2,5,6 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09766 |
Giải nhất |
57802 |
Giải nhì |
34445 60122 |
Giải ba |
22970 39896 96768 77115 66590 27873 |
Giải tư |
6474 6714 5226 6920 |
Giải năm |
6134 6839 8705 7577 8973 8141 |
Giải sáu |
302 209 072 |
Giải bảy |
77 14 58 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | 22,5,9 | 4 | 1 | 42,5 | 02,2,7 | 2 | 0,2,6 | 72 | 3 | 4,6,9 | 12,3,7 | 4 | 1,5 | 0,1,4 | 5 | 8 | 2,3,6,9 | 6 | 6,8 | 72 | 7 | 0,2,32,4 72 | 5,6 | 8 | | 0,3 | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26155 |
Giải nhất |
49859 |
Giải nhì |
35736 62535 |
Giải ba |
19039 22323 65428 87102 51114 32308 |
Giải tư |
8154 4686 8898 8416 |
Giải năm |
2727 3321 5770 4999 6193 4847 |
Giải sáu |
372 978 232 |
Giải bảy |
48 60 44 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 2,8 | 2 | 1 | 4,6 | 0,3,7 | 2 | 1,3,4,7 8 | 2,9 | 3 | 2,5,6,9 | 1,2,4,5 | 4 | 4,7,8 | 3,5 | 5 | 4,5,9 | 1,3,8 | 6 | 0 | 2,4 | 7 | 0,2,8 | 0,2,4,7 9 | 8 | 6 | 3,5,9 | 9 | 3,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23590 |
Giải nhất |
24669 |
Giải nhì |
38288 96289 |
Giải ba |
87639 08021 41840 36654 41434 12954 |
Giải tư |
1666 7009 5723 3258 |
Giải năm |
1920 2454 8191 1143 2601 9969 |
Giải sáu |
599 376 157 |
Giải bảy |
58 87 17 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 1,9 | 0,2,9 | 1 | 7 | | 2 | 0,1,3 | 2,4 | 3 | 4,9 | 3,53 | 4 | 0,3 | | 5 | 43,7,82 | 6,7 | 6 | 6,92 | 1,5,8 | 7 | 6,9 | 52,8 | 8 | 7,8,9 | 0,3,62,7 8,9 | 9 | 0,1,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|