|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72851 |
Giải nhất |
49167 |
Giải nhì |
89538 73650 |
Giải ba |
06819 61911 65421 79297 35250 94464 |
Giải tư |
7073 2730 1313 3374 |
Giải năm |
0137 9733 8545 8582 0586 4061 |
Giải sáu |
204 926 426 |
Giải bảy |
48 15 85 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52 | 0 | 4 | 1,2,5,6 | 1 | 1,3,5,9 | 8 | 2 | 1,62 | 1,3,7 | 3 | 0,3,7,8 | 0,6,7 | 4 | 5,8 | 1,4,8 | 5 | 02,1,8 | 22,8 | 6 | 1,4,7 | 3,6,9 | 7 | 3,4 | 3,4,5 | 8 | 2,5,6 | 1 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70173 |
Giải nhất |
15191 |
Giải nhì |
78975 58958 |
Giải ba |
69048 96504 78545 95427 18351 34388 |
Giải tư |
8056 3827 2706 5384 |
Giải năm |
7915 9950 3677 1751 4504 2086 |
Giải sáu |
656 683 931 |
Giải bảy |
24 70 01 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 1,43,6 | 0,3,52,9 | 1 | 5 | | 2 | 4,72 | 7,8 | 3 | 1 | 03,2,8 | 4 | 5,8 | 1,4,7 | 5 | 0,12,62,8 | 0,52,8 | 6 | | 22,7 | 7 | 0,3,5,7 | 4,5,8 | 8 | 3,4,6,8 | | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21736 |
Giải nhất |
84545 |
Giải nhì |
84637 43468 |
Giải ba |
37342 34142 39251 23492 34363 33322 |
Giải tư |
3145 3638 7794 6627 |
Giải năm |
5889 0105 2415 1115 3407 3922 |
Giải sáu |
787 978 085 |
Giải bảy |
53 02 04 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,4,5,7 | 5 | 1 | 0,52 | 0,22,42,9 | 2 | 22,7 | 5,6 | 3 | 6,7,8 | 0,9 | 4 | 22,52 | 0,12,42,8 | 5 | 1,3 | 3 | 6 | 3,8 | 0,2,3,8 | 7 | 8 | 3,6,7 | 8 | 5,7,9 | 8 | 9 | 2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83532 |
Giải nhất |
09300 |
Giải nhì |
77816 98714 |
Giải ba |
92179 89071 93069 34634 27689 08228 |
Giải tư |
7824 4247 2253 5909 |
Giải năm |
7470 9844 3234 5424 2924 6004 |
Giải sáu |
983 874 048 |
Giải bảy |
75 50 58 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7 | 0 | 0,4,9 | 7 | 1 | 4,6 | 3 | 2 | 43,8 | 5,7,8 | 3 | 2,42 | 0,1,23,32 4,7 | 4 | 4,7,8 | 7 | 5 | 0,3,8 | 1 | 6 | 9 | 4 | 7 | 0,1,3,4 5,9 | 2,4,5 | 8 | 3,9 | 0,6,7,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94868 |
Giải nhất |
01388 |
Giải nhì |
16000 40618 |
Giải ba |
78126 04356 05218 11640 49183 60631 |
Giải tư |
4423 3024 9338 4752 |
Giải năm |
1320 8448 0803 9284 1578 7340 |
Giải sáu |
156 904 655 |
Giải bảy |
77 07 03 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,42 | 0 | 0,32,4,7 | 3 | 1 | 82 | 5 | 2 | 0,3,4,6 | 02,2,8 | 3 | 1,8 | 0,2,8 | 4 | 02,8 | 5 | 5 | 2,5,62 | 2,52 | 6 | 8 | 0,7 | 7 | 7,82 | 12,3,4,6 72,8 | 8 | 3,4,8 | | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78196 |
Giải nhất |
20808 |
Giải nhì |
04508 30585 |
Giải ba |
12755 76191 71934 88029 99447 65153 |
Giải tư |
8716 5976 8050 8344 |
Giải năm |
2018 5162 4680 0861 3757 3069 |
Giải sáu |
875 439 408 |
Giải bảy |
13 70 31 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 83 | 3,6,9 | 1 | 3,6,8 | 6 | 2 | 9 | 1,5 | 3 | 1,4,9 | 3,4 | 4 | 4,7 | 5,7,8 | 5 | 0,3,5,72 | 1,7,9 | 6 | 1,2,9 | 4,52 | 7 | 0,5,6 | 03,1 | 8 | 0,5 | 2,3,6 | 9 | 1,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96154 |
Giải nhất |
24198 |
Giải nhì |
77264 11912 |
Giải ba |
01542 48257 98750 68457 40194 74380 |
Giải tư |
5551 8829 0318 7418 |
Giải năm |
6833 8405 2721 0204 1943 3518 |
Giải sáu |
555 485 821 |
Giải bảy |
63 87 97 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 4,5 | 22,5 | 1 | 2,83 | 1,4 | 2 | 12,3,9 | 2,3,4,6 | 3 | 3 | 0,5,6,9 | 4 | 2,3 | 0,5,8 | 5 | 0,1,4,5 72 | | 6 | 3,4 | 52,8,9 | 7 | | 13,9 | 8 | 0,5,7 | 2 | 9 | 4,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|