|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28128 |
Giải nhất |
60495 |
Giải nhì |
28605 66684 |
Giải ba |
80978 78189 68994 25693 31872 97882 |
Giải tư |
9450 4226 7379 1292 |
Giải năm |
3267 3463 2292 6770 9141 8904 |
Giải sáu |
817 857 820 |
Giải bảy |
47 18 84 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7 | 0 | 4,5 | 4 | 1 | 7,8 | 7,8,92 | 2 | 0,6,8 | 6,9 | 3 | | 0,82,9 | 4 | 1,7,9 | 0,9 | 5 | 0,7 | 2 | 6 | 3,7 | 1,4,5,6 | 7 | 0,2,8,9 | 1,2,7 | 8 | 2,42,9 | 4,7,8 | 9 | 22,3,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10215 |
Giải nhất |
34792 |
Giải nhì |
30515 91194 |
Giải ba |
84676 72305 88107 74039 91072 85451 |
Giải tư |
3984 7387 3606 0802 |
Giải năm |
1133 3510 8088 7837 3027 9907 |
Giải sáu |
122 642 227 |
Giải bảy |
08 51 62 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,5,6,72 8 | 52 | 1 | 0,52 | 0,2,4,6 7,9 | 2 | 2,72 | 3 | 3 | 3,7,9 | 4,8,9 | 4 | 2,4 | 0,12 | 5 | 12 | 0,7 | 6 | 2 | 02,22,3,8 | 7 | 2,6 | 0,8 | 8 | 4,7,8 | 3 | 9 | 2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49189 |
Giải nhất |
84733 |
Giải nhì |
43372 70656 |
Giải ba |
38824 28514 61242 95978 23767 95609 |
Giải tư |
6410 9759 7017 0863 |
Giải năm |
1811 7362 1705 8436 4865 6865 |
Giải sáu |
782 538 949 |
Giải bảy |
06 86 88 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5,6,9 | 1,6 | 1 | 0,1,4,7 | 4,6,7,8 | 2 | 4 | 3,6 | 3 | 3,6,8 | 1,2 | 4 | 2,9 | 0,62 | 5 | 6,9 | 0,3,5,8 | 6 | 1,2,3,52 7 | 1,6 | 7 | 2,8 | 3,7,8 | 8 | 2,6,8,9 | 0,4,5,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18672 |
Giải nhất |
79001 |
Giải nhì |
26303 53599 |
Giải ba |
41220 11721 96486 46198 72759 35925 |
Giải tư |
0410 9255 6334 2354 |
Giải năm |
8795 6887 6041 7854 5795 4810 |
Giải sáu |
223 425 639 |
Giải bảy |
48 05 39 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2 | 0 | 1,3,5 | 0,2,4 | 1 | 02 | 7 | 2 | 0,1,3,52 | 0,2 | 3 | 4,92 | 3,52 | 4 | 1,8 | 0,22,5,7 92 | 5 | 42,5,9 | 8 | 6 | | 8 | 7 | 2,5 | 4,9 | 8 | 6,7 | 32,5,9 | 9 | 52,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91284 |
Giải nhất |
87912 |
Giải nhì |
72815 55842 |
Giải ba |
57431 49476 67086 11738 31662 98347 |
Giải tư |
4035 4635 5488 2029 |
Giải năm |
4061 2102 1190 4601 5472 2979 |
Giải sáu |
188 615 127 |
Giải bảy |
15 09 12 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,2,9 | 0,3,6 | 1 | 22,53 | 0,12,4,6 7 | 2 | 7,9 | | 3 | 1,52,8 | 8 | 4 | 2,7 | 13,32,6 | 5 | | 7,8 | 6 | 1,2,5 | 2,4 | 7 | 2,6,9 | 3,82 | 8 | 4,6,82 | 0,2,7 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35399 |
Giải nhất |
23645 |
Giải nhì |
96829 51787 |
Giải ba |
31703 33552 39923 45847 75705 88396 |
Giải tư |
2774 0764 1264 2323 |
Giải năm |
0671 2470 0941 9921 2992 4183 |
Giải sáu |
592 380 522 |
Giải bảy |
22 12 51 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 3,5 | 2,4,5,7 | 1 | 2 | 1,22,5,92 | 2 | 1,22,32,9 | 0,22,8 | 3 | 8 | 62,7 | 4 | 1,5,7 | 0,4 | 5 | 1,2 | 9 | 6 | 42 | 4,8 | 7 | 0,1,4 | 3 | 8 | 0,3,7 | 2,9 | 9 | 22,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74506 |
Giải nhất |
38268 |
Giải nhì |
72995 67045 |
Giải ba |
44928 81655 57390 27729 71610 78427 |
Giải tư |
9753 5195 9377 1344 |
Giải năm |
9130 8177 7738 7456 6266 6010 |
Giải sáu |
396 601 489 |
Giải bảy |
40 29 37 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,4,9 | 0 | 1,6 | 0 | 1 | 02 | | 2 | 7,8,92 | 5 | 3 | 0,7,8 | 4 | 4 | 0,4,5 | 4,5,92 | 5 | 3,5,6 | 0,5,6,92 | 6 | 6,8 | 2,3,72 | 7 | 72 | 2,3,6 | 8 | 9 | 22,8 | 9 | 0,52,62 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|