|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
8TK-11TK-12TK-4TK-18TK-15TK-2TK-3TK
|
Giải ĐB |
84645 |
Giải nhất |
57287 |
Giải nhì |
68690 92015 |
Giải ba |
73606 40518 15012 68133 56695 29434 |
Giải tư |
1484 9407 4949 4905 |
Giải năm |
9301 4343 4422 8008 4897 2311 |
Giải sáu |
686 931 868 |
Giải bảy |
86 32 66 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,5,6,7 8 | 0,1,3 | 1 | 1,2,5,8 | 1,2,3 | 2 | 2,7 | 3,4 | 3 | 1,2,3,4 | 3,8 | 4 | 3,5,9 | 0,1,4,9 | 5 | | 0,6,82 | 6 | 6,8 | 0,2,8,9 | 7 | | 0,1,6 | 8 | 4,62,7 | 4 | 9 | 0,5,7 |
|
8TH-17TH-5TH-11TH-19TH-16TH-13TH-12TH
|
Giải ĐB |
65018 |
Giải nhất |
79495 |
Giải nhì |
64889 55576 |
Giải ba |
42166 03785 43928 88426 60655 70589 |
Giải tư |
0311 4850 9485 3168 |
Giải năm |
4687 2432 1469 6548 5452 4385 |
Giải sáu |
813 990 690 |
Giải bảy |
28 71 16 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,92 | 0 | | 12,7 | 1 | 12,3,6,8 | 3,5 | 2 | 6,82 | 1 | 3 | 2 | | 4 | 8 | 5,83,9 | 5 | 0,2,5 | 1,2,6,7 | 6 | 6,8,9 | 8 | 7 | 1,6 | 1,22,4,6 | 8 | 53,7,92 | 6,82 | 9 | 02,5 |
|
11TG-12TG-13TG-20TG-2TG-19TG-6TG-14TG
|
Giải ĐB |
45889 |
Giải nhất |
86619 |
Giải nhì |
06250 77086 |
Giải ba |
36643 86341 69553 50747 29373 31524 |
Giải tư |
3167 5314 4915 7631 |
Giải năm |
9846 7600 5068 7879 8492 0658 |
Giải sáu |
608 011 488 |
Giải bảy |
83 40 96 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0,8 | 1,3,4,6 | 1 | 1,4,5,9 | 9 | 2 | 4 | 4,5,7,8 | 3 | 1 | 1,2 | 4 | 0,1,3,6 7 | 1 | 5 | 0,3,8 | 4,8,9 | 6 | 1,7,8 | 4,6 | 7 | 3,9 | 0,5,6,8 | 8 | 3,6,8,9 | 1,7,8 | 9 | 2,6 |
|
19TF-14TF-10TF-6TF-20TF-18TF-3TF-2TF
|
Giải ĐB |
57917 |
Giải nhất |
98254 |
Giải nhì |
33694 55929 |
Giải ba |
44915 26324 56136 92598 61046 20836 |
Giải tư |
8521 6523 7759 9392 |
Giải năm |
1089 0339 8144 2644 5691 8787 |
Giải sáu |
970 035 955 |
Giải bảy |
49 70 14 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | | 2,9 | 1 | 4,5,7 | 9 | 2 | 1,3,4,9 | 2 | 3 | 5,62,9 | 1,2,43,5 9 | 4 | 43,6,9 | 1,3,5 | 5 | 4,5,9 | 32,4 | 6 | | 1,8 | 7 | 02 | 9 | 8 | 7,9 | 2,3,4,5 8 | 9 | 1,2,4,8 |
|
19TE-14TE-6TE-1TE-2TE-9TE-8TE-3TE
|
Giải ĐB |
63557 |
Giải nhất |
25777 |
Giải nhì |
72981 80795 |
Giải ba |
89944 17055 30531 93369 44314 99498 |
Giải tư |
6959 0953 9021 3290 |
Giải năm |
2568 7125 9710 1697 3072 3869 |
Giải sáu |
107 335 325 |
Giải bảy |
37 77 74 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 7 | 1,2,3,8 | 1 | 0,1,4 | 7 | 2 | 1,52 | 5 | 3 | 1,5,7 | 1,4,7 | 4 | 4 | 22,3,5,9 | 5 | 3,5,7,9 | | 6 | 8,92 | 0,3,5,72 9 | 7 | 2,4,72 | 6,9 | 8 | 1 | 5,62 | 9 | 0,5,7,8 |
|
4TD-15TD-16TD-17TD-18TD-8TD-5TD-2TD
|
Giải ĐB |
58298 |
Giải nhất |
26309 |
Giải nhì |
41875 67285 |
Giải ba |
26890 81347 06424 72887 95843 34303 |
Giải tư |
9525 6458 2954 0692 |
Giải năm |
9105 7006 7298 1842 9632 2761 |
Giải sáu |
935 538 513 |
Giải bảy |
99 89 26 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,5,6,9 | 6 | 1 | 3 | 3,4,9 | 2 | 4,5,6 | 0,1,4 | 3 | 2,5,8 | 2,5 | 4 | 2,3,7 | 0,2,3,5 7,8 | 5 | 4,5,8 | 0,2 | 6 | 1 | 4,8 | 7 | 5 | 3,5,92 | 8 | 5,7,9 | 0,8,9 | 9 | 0,2,82,9 |
|
9TC-3TC-2TC-12TC-15TC-13TC-6TC-19TC
|
Giải ĐB |
61497 |
Giải nhất |
96473 |
Giải nhì |
48543 90413 |
Giải ba |
43480 45251 81686 35594 46548 13941 |
Giải tư |
6104 3098 6263 1986 |
Giải năm |
5297 6824 9862 3257 1710 7548 |
Giải sáu |
978 420 518 |
Giải bảy |
00 14 01 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,8 | 0 | 0,1,4,9 | 0,4,5 | 1 | 0,3,4,8 | 6 | 2 | 0,4 | 1,4,6,7 | 3 | | 0,1,2,9 | 4 | 1,3,82 | | 5 | 1,7 | 82 | 6 | 2,3 | 5,92 | 7 | 3,8 | 1,42,7,9 | 8 | 0,62 | 0 | 9 | 4,72,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|