|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99301 |
Giải nhất |
86417 |
Giải nhì |
70874 26378 |
Giải ba |
54715 35118 33142 43420 49245 98619 |
Giải tư |
0547 9959 8907 4470 |
Giải năm |
4308 4253 9192 6641 8543 1080 |
Giải sáu |
444 734 355 |
Giải bảy |
95 17 29 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8 | 0 | 1,7,8 | 0,4 | 1 | 5,72,8,9 | 4,9 | 2 | 0,9 | 4,5 | 3 | 4,6 | 3,4,7 | 4 | 1,2,3,4 5,7 | 1,4,5,9 | 5 | 3,5,9 | 3 | 6 | | 0,12,4 | 7 | 0,4,8 | 0,1,7 | 8 | 0 | 1,2,5 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82886 |
Giải nhất |
94870 |
Giải nhì |
99795 84074 |
Giải ba |
42536 68760 65476 43209 45360 39508 |
Giải tư |
0681 0990 7765 5034 |
Giải năm |
5326 4647 9138 9468 7793 1529 |
Giải sáu |
052 385 346 |
Giải bảy |
31 18 60 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 63,7,9 | 0 | 8,9 | 3,8 | 1 | 8 | 5,9 | 2 | 6,9 | 9 | 3 | 1,4,6,8 | 3,7 | 4 | 6,7 | 6,8,9 | 5 | 2 | 2,3,4,7 8 | 6 | 03,5,8 | 4 | 7 | 0,4,6 | 0,1,3,6 | 8 | 1,5,6 | 0,2 | 9 | 0,2,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57101 |
Giải nhất |
86025 |
Giải nhì |
32557 93662 |
Giải ba |
00937 01535 77584 50894 94443 21378 |
Giải tư |
8572 6923 0905 3763 |
Giải năm |
1423 2877 6864 4168 6680 1375 |
Giải sáu |
187 962 802 |
Giải bảy |
12 77 93 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,2,5 | 0 | 1 | 2,9 | 0,1,62,7 | 2 | 32,5 | 22,4,6,9 | 3 | 5,7 | 6,8,9 | 4 | 3 | 0,2,3,7 | 5 | 7 | | 6 | 22,3,4,8 | 3,5,72,8 | 7 | 2,5,72,8 | 6,7 | 8 | 0,4,7 | 1 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91366 |
Giải nhất |
18238 |
Giải nhì |
54861 69233 |
Giải ba |
01678 93419 43909 52119 98462 57426 |
Giải tư |
1483 9655 4657 2045 |
Giải năm |
4341 0300 8271 0407 2768 9675 |
Giải sáu |
617 574 083 |
Giải bảy |
41 37 81 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,7,9 | 42,6,7,8 | 1 | 5,7,92 | 6 | 2 | 6 | 3,82 | 3 | 3,7,8 | 7 | 4 | 12,5 | 1,4,5,7 | 5 | 5,7 | 2,6 | 6 | 1,2,6,8 | 0,1,3,5 | 7 | 1,4,5,8 | 3,6,7 | 8 | 1,32 | 0,12 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60499 |
Giải nhất |
50003 |
Giải nhì |
94624 84044 |
Giải ba |
38846 67956 10593 01017 13050 52044 |
Giải tư |
6640 6291 3340 3200 |
Giải năm |
7346 7228 7819 5820 2617 4300 |
Giải sáu |
989 372 559 |
Giải bảy |
27 82 80 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,42,5 8 | 0 | 02,3 | 9 | 1 | 72,9 | 7,8 | 2 | 0,4,7,8 | 0,9 | 3 | | 2,42 | 4 | 02,42,62 | | 5 | 0,6,9 | 42,5 | 6 | | 12,2,8 | 7 | 2 | 2 | 8 | 0,2,7,9 | 1,5,8,9 | 9 | 1,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68615 |
Giải nhất |
04527 |
Giải nhì |
88634 95784 |
Giải ba |
79605 91483 16077 05929 08541 94972 |
Giải tư |
9341 9015 6768 2985 |
Giải năm |
9987 7834 9608 1852 5656 9395 |
Giải sáu |
570 942 800 |
Giải bảy |
12 18 86 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7 | 0 | 0,5,8 | 42 | 1 | 2,52,8 | 1,4,5,7 | 2 | 7,9 | 8 | 3 | 42 | 32,8 | 4 | 12,2 | 0,12,8,9 | 5 | 2,6 | 5,8 | 6 | 0,8 | 2,7,8 | 7 | 0,2,7 | 0,1,6 | 8 | 3,4,5,6 7 | 2 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86936 |
Giải nhất |
41384 |
Giải nhì |
22527 93112 |
Giải ba |
72454 50959 15863 56786 66401 69233 |
Giải tư |
8910 3757 7756 4638 |
Giải năm |
6137 5649 4106 8893 6537 8238 |
Giải sáu |
566 321 615 |
Giải bảy |
53 35 61 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,6 | 0,2,6 | 1 | 0,2,5 | 1 | 2 | 1,7 | 3,5,6,9 | 3 | 3,5,6,72 82 | 5,8 | 4 | 9 | 1,3,8 | 5 | 3,4,6,7 9 | 0,3,5,6 8 | 6 | 1,3,6 | 2,32,5 | 7 | | 32 | 8 | 4,5,6 | 4,5 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|