|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97133 |
Giải nhất |
09102 |
Giải nhì |
52339 71560 |
Giải ba |
87448 66233 42212 53356 57663 76901 |
Giải tư |
9149 3021 2018 0252 |
Giải năm |
0888 9964 4512 3984 0519 4405 |
Giải sáu |
879 437 906 |
Giải bảy |
04 48 08 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,2,4,5 6,8 | 0,2 | 1 | 22,8,9 | 0,12,5 | 2 | 1 | 32,6 | 3 | 32,7,9 | 0,62,8 | 4 | 82,9 | 0 | 5 | 2,6 | 0,5 | 6 | 0,3,42 | 3 | 7 | 9 | 0,1,42,8 | 8 | 4,8 | 1,3,4,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88061 |
Giải nhất |
63826 |
Giải nhì |
04909 25699 |
Giải ba |
78361 79320 53180 19870 94121 51590 |
Giải tư |
2438 9402 8055 8805 |
Giải năm |
7878 1825 9915 1205 8070 0924 |
Giải sáu |
687 940 629 |
Giải bảy |
42 76 24 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,72,82 9 | 0 | 2,52,9 | 2,62 | 1 | 5 | 0,4 | 2 | 0,1,42,5 6,9 | | 3 | 8 | 22 | 4 | 0,2 | 02,1,2,5 | 5 | 5 | 2,7 | 6 | 12 | 8 | 7 | 02,6,8 | 3,7 | 8 | 02,7 | 0,2,9 | 9 | 0,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09503 |
Giải nhất |
22758 |
Giải nhì |
52976 72540 |
Giải ba |
13663 89768 70554 46932 28653 05693 |
Giải tư |
5749 5222 7453 0806 |
Giải năm |
2343 7524 4467 9320 6459 5968 |
Giải sáu |
094 708 909 |
Giải bảy |
19 47 15 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 3,6,8,9 | | 1 | 5,9 | 2,3 | 2 | 0,2,4 | 0,4,52,62 9 | 3 | 2 | 2,5,9 | 4 | 0,3,7,9 | 1 | 5 | 32,4,8,9 | 0,7 | 6 | 32,7,82 | 4,6 | 7 | 6 | 0,5,62 | 8 | | 0,1,4,5 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06128 |
Giải nhất |
54970 |
Giải nhì |
35589 62284 |
Giải ba |
29361 24921 33152 98977 39197 97637 |
Giải tư |
3915 6854 3392 8402 |
Giải năm |
7169 7614 7313 6209 6880 6728 |
Giải sáu |
006 648 135 |
Giải bảy |
38 32 89 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 2,6,9 | 2,6 | 1 | 3,4,5 | 0,3,5,9 | 2 | 1,82 | 1 | 3 | 2,5,7,8 | 1,5,8 | 4 | 8 | 1,3 | 5 | 2,4 | 0,8 | 6 | 1,9 | 3,7,9 | 7 | 0,7 | 22,3,4 | 8 | 0,4,6,92 | 0,6,82 | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65540 |
Giải nhất |
86595 |
Giải nhì |
24542 60196 |
Giải ba |
77539 07453 34138 61518 70306 57702 |
Giải tư |
0313 5386 1858 5961 |
Giải năm |
1709 5107 1137 7849 3038 1238 |
Giải sáu |
360 127 527 |
Giải bảy |
81 59 67 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 2,3,6,7 9 | 6,8 | 1 | 3,8 | 0,4 | 2 | 72 | 0,1,5 | 3 | 7,83,9 | | 4 | 0,2,9 | 9 | 5 | 3,8,9 | 0,8,9 | 6 | 0,1,7 | 0,22,3,6 | 7 | | 1,33,5 | 8 | 1,6 | 0,3,4,5 | 9 | 5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26010 |
Giải nhất |
07122 |
Giải nhì |
27139 16017 |
Giải ba |
02535 52870 62368 88563 06826 93200 |
Giải tư |
8338 4913 0280 3908 |
Giải năm |
8837 2719 5152 4767 9244 6597 |
Giải sáu |
738 326 951 |
Giải bảy |
09 59 28 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7,8 | 0 | 0,8,9 | 5 | 1 | 0,3,7,9 | 2,5 | 2 | 2,62,8 | 1,6 | 3 | 5,7,82,9 | 4,8 | 4 | 4 | 3 | 5 | 1,2,9 | 22 | 6 | 3,7,8 | 1,3,6,9 | 7 | 0 | 0,2,32,6 | 8 | 0,4 | 0,1,3,5 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72101 |
Giải nhất |
08940 |
Giải nhì |
32786 26517 |
Giải ba |
25444 64506 35989 56189 97607 95283 |
Giải tư |
8653 3155 6168 2706 |
Giải năm |
6214 0362 0029 0264 0164 8224 |
Giải sáu |
832 940 493 |
Giải bảy |
51 58 71 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 1,62,7,9 | 0,5,7 | 1 | 4,7 | 3,6 | 2 | 4,9 | 5,8,9 | 3 | 2 | 1,2,4,62 | 4 | 02,4 | 5 | 5 | 1,3,5,8 | 02,8 | 6 | 2,42,8 | 0,1 | 7 | 1 | 5,6 | 8 | 3,6,92 | 0,2,82 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|