|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
80732 |
Giải nhất |
33477 |
Giải nhì |
33204 14447 |
Giải ba |
92836 64418 68126 38256 25174 13930 |
Giải tư |
2131 9054 9480 1720 |
Giải năm |
5056 3649 1835 9111 4393 2944 |
Giải sáu |
118 043 158 |
Giải bảy |
07 04 44 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8 | 0 | 42,7 | 1,3 | 1 | 1,82 | 3,4 | 2 | 0,6 | 4,9 | 3 | 0,1,2,5 6 | 02,42,5,7 | 4 | 2,3,42,7 9 | 3 | 5 | 4,62,8 | 2,3,52 | 6 | | 0,4,7 | 7 | 4,7 | 12,5 | 8 | 0 | 4 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
06750 |
Giải nhất |
54615 |
Giải nhì |
30722 78570 |
Giải ba |
07676 05466 79265 64415 49825 89174 |
Giải tư |
1243 9967 1126 1378 |
Giải năm |
5335 3780 4631 7949 3911 4373 |
Giải sáu |
560 528 854 |
Giải bảy |
72 68 35 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7,8 | 0 | | 1,3,8 | 1 | 1,52 | 2,7 | 2 | 2,5,6,8 | 4,7 | 3 | 1,52 | 5,7 | 4 | 3,9 | 12,2,32,6 | 5 | 0,4 | 2,6,7 | 6 | 0,5,6,7 8 | 6 | 7 | 0,2,3,4 6,8 | 2,6,7 | 8 | 0,1 | 4 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
70175 |
Giải nhất |
09021 |
Giải nhì |
50710 08397 |
Giải ba |
29635 51937 03655 39196 16330 95110 |
Giải tư |
0898 7278 0642 5049 |
Giải năm |
7152 4941 6691 0643 2509 1148 |
Giải sáu |
920 066 734 |
Giải bảy |
95 38 23 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,3 | 0 | 9 | 2,4,9 | 1 | 02 | 4,5 | 2 | 0,1,3 | 2,4 | 3 | 0,42,5,7 8 | 32 | 4 | 1,2,3,8 9 | 3,5,7,9 | 5 | 2,5 | 6,9 | 6 | 6 | 3,9 | 7 | 5,8 | 3,4,7,9 | 8 | | 0,4 | 9 | 1,5,6,7 8 |
|
|
Giải ĐB |
15998 |
Giải nhất |
96694 |
Giải nhì |
90108 11196 |
Giải ba |
14230 27886 53194 17669 82077 68695 |
Giải tư |
0057 6241 5144 0693 |
Giải năm |
9771 1960 9838 2491 8312 8135 |
Giải sáu |
160 071 734 |
Giải bảy |
49 60 02 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,63 | 0 | 2,8 | 4,72,9 | 1 | 22 | 0,12 | 2 | | 9 | 3 | 0,4,5,8 | 3,4,92 | 4 | 1,4,9 | 3,9 | 5 | 7 | 8,9 | 6 | 03,9 | 5,7 | 7 | 12,7 | 0,3,9 | 8 | 6 | 4,6 | 9 | 1,3,42,5 6,8 |
|
|
Giải ĐB |
80860 |
Giải nhất |
17186 |
Giải nhì |
90948 39949 |
Giải ba |
98412 96947 65814 77809 68009 29967 |
Giải tư |
2059 3110 8103 5768 |
Giải năm |
8183 4631 6561 6823 6922 8485 |
Giải sáu |
416 891 678 |
Giải bảy |
56 46 73 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 32,92 | 3,6,9 | 1 | 0,2,4,6 | 1,2 | 2 | 2,3 | 02,2,7,8 | 3 | 1 | 1 | 4 | 6,7,8,9 | 8 | 5 | 6,9 | 1,4,5,8 | 6 | 0,1,7,8 | 4,6 | 7 | 3,8 | 4,6,7 | 8 | 3,5,6 | 02,4,5 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
34365 |
Giải nhất |
44341 |
Giải nhì |
20834 60921 |
Giải ba |
75701 23662 50466 17180 23834 04315 |
Giải tư |
9888 9328 9063 3717 |
Giải năm |
6887 9933 7862 1764 8755 1087 |
Giải sáu |
589 515 013 |
Giải bảy |
60 34 45 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 1 | 0,2,4 | 1 | 3,52,7 | 2,62 | 2 | 1,2,8 | 1,3,6 | 3 | 3,43 | 33,6 | 4 | 1,5 | 12,4,5,6 | 5 | 5 | 6 | 6 | 0,22,3,4 5,6 | 1,82 | 7 | | 2,8 | 8 | 0,72,8,9 | 8 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
28263 |
Giải nhất |
65916 |
Giải nhì |
83703 20940 |
Giải ba |
28688 65088 23689 33610 05937 76922 |
Giải tư |
6610 7712 0796 5519 |
Giải năm |
5718 9243 0473 0610 6779 0934 |
Giải sáu |
292 286 138 |
Giải bảy |
48 33 60 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 13,2,4,6 | 0 | 3 | | 1 | 03,2,6,8 9 | 1,2,9 | 2 | 0,2 | 0,3,4,6 7 | 3 | 3,4,7,8 | 3 | 4 | 0,3,8 | | 5 | | 1,8,9 | 6 | 0,3 | 3 | 7 | 3,9 | 1,3,4,82 | 8 | 6,82,9 | 1,7,8 | 9 | 2,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|