|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06859 |
Giải nhất |
93350 |
Giải nhì |
45413 16051 |
Giải ba |
17002 20003 08359 27272 62889 10806 |
Giải tư |
9791 9567 3644 5992 |
Giải năm |
3182 6125 6523 6183 2365 4684 |
Giải sáu |
754 684 717 |
Giải bảy |
33 05 84 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,3,4,5 6 | 5,9 | 1 | 3,7 | 0,7,8,9 | 2 | 3,5 | 0,1,2,3 8 | 3 | 3 | 0,4,5,83 | 4 | 4 | 0,2,6 | 5 | 0,1,4,92 | 0 | 6 | 5,7 | 1,6 | 7 | 2 | | 8 | 2,3,43,9 | 52,8 | 9 | 1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52191 |
Giải nhất |
23141 |
Giải nhì |
03256 16412 |
Giải ba |
54314 98999 78736 03005 00224 33364 |
Giải tư |
0584 5892 4126 4915 |
Giải năm |
9505 1654 6845 6549 2707 3058 |
Giải sáu |
202 319 680 |
Giải bảy |
08 25 44 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,52,7,8 | 4,5,9 | 1 | 2,4,5,9 | 0,1,9 | 2 | 4,5,6 | | 3 | 6 | 1,2,4,5 6,8 | 4 | 1,4,5,9 | 02,1,2,4 | 5 | 1,4,6,8 | 2,3,5 | 6 | 4 | 0 | 7 | | 0,5 | 8 | 0,4 | 1,4,9 | 9 | 1,2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06635 |
Giải nhất |
70585 |
Giải nhì |
12862 42932 |
Giải ba |
16850 99452 32988 90619 39229 62724 |
Giải tư |
7571 3308 1114 0932 |
Giải năm |
7347 9058 4503 6214 7182 0997 |
Giải sáu |
001 712 292 |
Giải bảy |
25 44 85 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,3,8 | 0,7 | 1 | 2,42,9 | 1,32,5,6 8,9 | 2 | 4,5,9 | 0,7 | 3 | 22,5 | 12,2,4 | 4 | 4,7 | 2,3,82 | 5 | 0,2,8 | | 6 | 2 | 4,9 | 7 | 1,3 | 0,5,8 | 8 | 2,52,8 | 1,2 | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40375 |
Giải nhất |
30118 |
Giải nhì |
09704 74919 |
Giải ba |
70281 83138 64067 74409 10845 33338 |
Giải tư |
4588 8799 7327 2410 |
Giải năm |
6420 9890 2370 2242 4870 8370 |
Giải sáu |
789 125 600 |
Giải bảy |
00 41 48 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,2,73 9 | 0 | 02,4,9 | 4,8 | 1 | 0,8,9 | 4 | 2 | 0,5,7 | | 3 | 82 | 0 | 4 | 1,2,5,8 | 2,4,7 | 5 | | | 6 | 7 | 2,6,8 | 7 | 03,5 | 1,32,4,8 | 8 | 1,7,8,9 | 0,1,8,9 | 9 | 0,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25682 |
Giải nhất |
22387 |
Giải nhì |
39012 54478 |
Giải ba |
53645 75359 40722 93045 38323 26689 |
Giải tư |
3585 1909 2261 8189 |
Giải năm |
9893 5325 0728 8234 1479 9452 |
Giải sáu |
794 976 626 |
Giải bảy |
78 65 08 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8,9 | 6 | 1 | 2 | 1,2,52,8 | 2 | 2,3,5,6 8 | 2,9 | 3 | 4 | 3,9 | 4 | 52 | 2,42,6,8 | 5 | 22,9 | 2,7 | 6 | 1,5 | 8 | 7 | 6,82,9 | 0,2,72 | 8 | 2,5,7,92 | 0,5,7,82 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80701 |
Giải nhất |
54118 |
Giải nhì |
61849 94707 |
Giải ba |
59396 01752 48939 20798 52039 32509 |
Giải tư |
2799 7611 4264 2477 |
Giải năm |
0965 4805 3428 2771 8177 5798 |
Giải sáu |
456 715 727 |
Giải bảy |
03 04 59 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,4,5 7,9 | 0,1,7 | 1 | 1,5,8 | 5 | 2 | 7,8 | 0 | 3 | 92 | 0,6 | 4 | 9 | 0,1,6 | 5 | 2,6,9 | 5,8,9 | 6 | 4,5 | 0,2,72 | 7 | 1,72 | 1,2,92 | 8 | 6 | 0,32,4,5 9 | 9 | 6,82,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29231 |
Giải nhất |
43304 |
Giải nhì |
91188 81515 |
Giải ba |
63056 08431 06080 10528 19338 10596 |
Giải tư |
0613 9685 4106 8403 |
Giải năm |
1051 6459 9525 3056 0079 0906 |
Giải sáu |
484 885 691 |
Giải bảy |
49 82 34 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,4,62,7 | 32,5,9 | 1 | 3,5 | 8 | 2 | 5,8 | 0,1 | 3 | 12,4,8 | 0,3,8 | 4 | 9 | 1,2,82 | 5 | 1,62,9 | 02,52,9 | 6 | | 0 | 7 | 9 | 2,3,8 | 8 | 0,2,4,52 8 | 4,5,7 | 9 | 1,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|