|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
00154 |
Giải nhất |
67018 |
Giải nhì |
55135 56128 |
Giải ba |
90708 86494 18520 62077 02683 25677 |
Giải tư |
9406 7398 3720 9188 |
Giải năm |
2750 3757 0312 9606 3083 0925 |
Giải sáu |
993 114 619 |
Giải bảy |
82 45 76 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5 | 0 | 62,8 | | 1 | 2,4,8,9 | 1,7,8 | 2 | 02,5,8 | 82,9 | 3 | 5 | 1,5,9 | 4 | 5 | 2,3,4 | 5 | 0,4,7 | 02,7 | 6 | | 5,72 | 7 | 2,6,72 | 0,1,2,8 9 | 8 | 2,32,8 | 1 | 9 | 3,4,8 |
|
|
Giải ĐB |
61444 |
Giải nhất |
48915 |
Giải nhì |
81984 67377 |
Giải ba |
93182 21719 63464 72184 03048 34348 |
Giải tư |
7359 6060 8852 9547 |
Giải năm |
2695 7980 8798 7792 4314 1756 |
Giải sáu |
286 816 555 |
Giải bảy |
51 92 21 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 2 | 2,5 | 1 | 4,5,6,9 | 0,5,8,92 | 2 | 1 | | 3 | | 1,4,6,82 | 4 | 4,7,82 | 1,5,9 | 5 | 1,2,5,6 9 | 1,5,8 | 6 | 0,4 | 4,7 | 7 | 7 | 42,9 | 8 | 0,2,42,6 | 1,5 | 9 | 22,5,8 |
|
|
Giải ĐB |
69965 |
Giải nhất |
48034 |
Giải nhì |
58813 25488 |
Giải ba |
81810 68220 02324 66167 74024 47113 |
Giải tư |
6591 0834 4117 0891 |
Giải năm |
6323 7818 9359 0004 5886 0061 |
Giải sáu |
471 495 055 |
Giải bảy |
09 90 47 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | 4,9 | 6,7,92 | 1 | 0,32,7,8 | | 2 | 0,3,42 | 12,2 | 3 | 42 | 0,22,32 | 4 | 7 | 5,62,9 | 5 | 5,9 | 8 | 6 | 1,52,7 | 1,4,6 | 7 | 1 | 1,8 | 8 | 6,8 | 0,5 | 9 | 0,12,5 |
|
|
Giải ĐB |
29059 |
Giải nhất |
31161 |
Giải nhì |
87842 53997 |
Giải ba |
73354 78277 25794 90657 74610 37523 |
Giải tư |
3375 3443 0061 2797 |
Giải năm |
2897 9027 2330 0051 8438 0841 |
Giải sáu |
848 437 617 |
Giải bảy |
06 05 85 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 5,6 | 4,5,62 | 1 | 0,7 | 4 | 2 | 3,7 | 2,4 | 3 | 0,7,8 | 5,9 | 4 | 1,2,3,8 | 0,7,8 | 5 | 1,4,7,9 | 0 | 6 | 12 | 1,2,3,5 72,93 | 7 | 5,72 | 3,4 | 8 | 5 | 5 | 9 | 4,73 |
|
|
Giải ĐB |
38528 |
Giải nhất |
11234 |
Giải nhì |
77412 48500 |
Giải ba |
37258 51733 78515 92803 69542 34376 |
Giải tư |
9311 6446 0314 4091 |
Giải năm |
1923 1592 4683 6074 2330 1001 |
Giải sáu |
813 084 209 |
Giải bảy |
85 14 90 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,9 | 0 | 0,1,3,9 | 0,1,9 | 1 | 1,2,3,42 5 | 1,4,9 | 2 | 3,8 | 0,1,2,3 82 | 3 | 0,3,4 | 12,3,7,8 | 4 | 2,6 | 1,8 | 5 | 8 | 4,7 | 6 | | | 7 | 4,6 | 2,5 | 8 | 32,4,5 | 0 | 9 | 0,1,2 |
|
|
Giải ĐB |
81908 |
Giải nhất |
53145 |
Giải nhì |
90629 69735 |
Giải ba |
30382 60319 83055 26591 54729 08744 |
Giải tư |
2854 4371 4738 2051 |
Giải năm |
5875 5561 8879 1052 7692 8898 |
Giải sáu |
904 598 209 |
Giải bảy |
99 05 82 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,5,8,9 | 5,6,7,9 | 1 | 9 | 4,5,82,9 | 2 | 92 | | 3 | 5,8 | 0,4,5 | 4 | 2,4,5 | 0,3,4,5 7 | 5 | 1,2,4,5 | | 6 | 1 | | 7 | 1,5,9 | 0,3,92 | 8 | 22 | 0,1,22,7 9 | 9 | 1,2,82,9 |
|
|
Giải ĐB |
83871 |
Giải nhất |
40506 |
Giải nhì |
12326 92120 |
Giải ba |
63628 97664 85587 15577 78641 45273 |
Giải tư |
6382 3993 6696 0900 |
Giải năm |
9938 5855 2502 1005 6094 0552 |
Giải sáu |
895 284 815 |
Giải bảy |
50 60 15 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,6 | 0 | 0,2,5,6 | 4,7 | 1 | 2,52 | 0,1,5,8 | 2 | 0,6,8 | 7,9 | 3 | 8 | 6,8,9 | 4 | 1 | 0,12,5,9 | 5 | 0,2,5 | 0,2,9 | 6 | 0,4 | 7,8 | 7 | 1,3,7 | 2,3 | 8 | 2,4,7 | | 9 | 3,4,5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|