|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50863 |
Giải nhất |
84525 |
Giải nhì |
69610 12653 |
Giải ba |
99006 21389 91747 41101 28679 27189 |
Giải tư |
7269 7438 7548 2788 |
Giải năm |
5529 7303 7078 1039 3089 6861 |
Giải sáu |
721 310 969 |
Giải bảy |
30 15 05 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3 | 0 | 1,3,5,6 | 0,2,4,6 | 1 | 02,5 | | 2 | 1,5,9 | 0,5,6 | 3 | 0,8,9 | | 4 | 1,7,8 | 0,1,2 | 5 | 3 | 0 | 6 | 1,3,92 | 4 | 7 | 8,9 | 3,4,7,8 | 8 | 8,93 | 2,3,62,7 83 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52965 |
Giải nhất |
39860 |
Giải nhì |
97460 11188 |
Giải ba |
59650 93982 67649 85398 80499 05980 |
Giải tư |
0189 1501 2482 6731 |
Giải năm |
9042 3729 0041 4751 1017 8946 |
Giải sáu |
106 207 439 |
Giải bảy |
99 18 54 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62,8 | 0 | 1,6,7 | 0,3,4,5 | 1 | 7,8 | 4,82 | 2 | 9 | | 3 | 1,4,9 | 3,5 | 4 | 1,2,6,9 | 6 | 5 | 0,1,4 | 0,4 | 6 | 02,5 | 0,1 | 7 | | 1,8,9 | 8 | 0,22,8,9 | 2,3,4,8 92 | 9 | 8,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91336 |
Giải nhất |
15412 |
Giải nhì |
78245 14560 |
Giải ba |
87214 04636 01837 47823 54097 05772 |
Giải tư |
1869 0264 7374 2407 |
Giải năm |
5144 5764 0317 7858 2077 4269 |
Giải sáu |
534 209 561 |
Giải bảy |
70 83 01 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 1,7,9 | 0,6 | 1 | 2,4,7 | 1,7 | 2 | 3,9 | 2,8 | 3 | 4,62,7 | 1,3,4,62 7 | 4 | 4,5 | 4 | 5 | 8 | 32 | 6 | 0,1,42,92 | 0,1,3,7 9 | 7 | 0,2,4,7 | 5 | 8 | 3 | 0,2,62 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95748 |
Giải nhất |
15132 |
Giải nhì |
32177 18197 |
Giải ba |
05853 71901 32242 67683 75618 54961 |
Giải tư |
2645 4556 1847 6132 |
Giải năm |
5248 6965 9850 6257 0394 0216 |
Giải sáu |
485 914 048 |
Giải bảy |
06 01 98 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 12,4,6 | 02,6 | 1 | 4,6,8 | 32,4 | 2 | | 5,8 | 3 | 22 | 0,1,9 | 4 | 2,5,7,83 | 4,6,8 | 5 | 0,3,6,7 | 0,1,5 | 6 | 1,5 | 4,5,7,9 | 7 | 7 | 1,43,9 | 8 | 3,5 | | 9 | 4,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14691 |
Giải nhất |
94695 |
Giải nhì |
00411 48386 |
Giải ba |
35982 50859 73026 38796 38693 08806 |
Giải tư |
1389 3395 0540 9083 |
Giải năm |
2331 2774 4242 6375 8399 6633 |
Giải sáu |
405 306 931 |
Giải bảy |
77 21 34 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,62 | 1,2,32,9 | 1 | 1 | 4,8 | 2 | 1,6 | 3,8,9 | 3 | 12,3,4 | 3,7 | 4 | 0,2 | 0,7,92 | 5 | 6,9 | 02,2,5,8 9 | 6 | | 7 | 7 | 4,5,7 | | 8 | 2,3,6,9 | 5,8,9 | 9 | 1,3,52,6 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77424 |
Giải nhất |
77700 |
Giải nhì |
07053 63106 |
Giải ba |
47553 78833 19669 12022 92541 98310 |
Giải tư |
2021 7148 3971 2363 |
Giải năm |
9567 0336 4879 4546 4489 2396 |
Giải sáu |
104 238 124 |
Giải bảy |
54 98 37 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,4,6 | 2,4,7 | 1 | 0 | 2,3 | 2 | 1,2,42 | 3,52,6 | 3 | 2,3,6,7 8 | 0,22,5 | 4 | 1,6,8 | | 5 | 32,4 | 0,3,4,9 | 6 | 3,7,9 | 3,6 | 7 | 1,9 | 3,4,9 | 8 | 9 | 6,7,8 | 9 | 6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73782 |
Giải nhất |
43564 |
Giải nhì |
07383 65845 |
Giải ba |
20533 65531 61779 24688 01253 27689 |
Giải tư |
2536 9307 4693 0038 |
Giải năm |
4495 2098 7047 7226 7210 1979 |
Giải sáu |
694 859 733 |
Giải bảy |
09 83 89 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 7,9 | 32 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 32,5,82,9 | 3 | 12,32,6,8 | 6,9 | 4 | 5,7 | 4,9 | 5 | 3,9 | 2,3 | 6 | 4 | 0,4 | 7 | 92 | 3,8,9 | 8 | 2,32,8,92 | 0,5,72,82 | 9 | 3,4,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|