|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46319 |
Giải nhất |
46682 |
Giải nhì |
62119 55688 |
Giải ba |
59991 18553 93666 80393 49620 78164 |
Giải tư |
5642 4815 2280 6224 |
Giải năm |
2827 2275 0592 6817 8121 5701 |
Giải sáu |
724 376 442 |
Giải bảy |
80 17 76 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,82 | 0 | 1 | 0,2,4,9 | 1 | 5,72,92 | 42,8,9 | 2 | 0,1,42,7 | 5,9 | 3 | | 22,6 | 4 | 1,22 | 1,7 | 5 | 3 | 6,72 | 6 | 4,6 | 12,2 | 7 | 5,62 | 8 | 8 | 02,2,8 | 12 | 9 | 1,2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46512 |
Giải nhất |
82329 |
Giải nhì |
01464 51698 |
Giải ba |
62339 24222 49534 95067 22110 66324 |
Giải tư |
6989 6905 7560 5943 |
Giải năm |
5208 1680 0790 1816 8664 1581 |
Giải sáu |
193 953 978 |
Giải bảy |
64 49 21 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8,9 | 0 | 5,8 | 2,8 | 1 | 0,2,6 | 1,2 | 2 | 1,2,4,9 | 4,5,9 | 3 | 4,9 | 2,3,63 | 4 | 3,9 | 0 | 5 | 3 | 1,8 | 6 | 0,43,7 | 6 | 7 | 8 | 0,7,9 | 8 | 0,1,6,9 | 2,3,4,8 | 9 | 0,3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46312 |
Giải nhất |
79960 |
Giải nhì |
58682 96969 |
Giải ba |
43537 22306 85503 17386 55992 16870 |
Giải tư |
3505 8876 6172 4467 |
Giải năm |
0347 7062 3984 2345 3780 2087 |
Giải sáu |
032 509 999 |
Giải bảy |
45 29 56 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,8 | 0 | 3,5,6,9 | | 1 | 2 | 1,3,6,7 8,9 | 2 | 9 | 0 | 3 | 2,7,8 | 8 | 4 | 52,7 | 0,42 | 5 | 6 | 0,5,7,8 | 6 | 0,2,7,9 | 3,4,6,8 | 7 | 0,2,6 | 3 | 8 | 0,2,4,6 7 | 0,2,6,9 | 9 | 2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99791 |
Giải nhất |
17178 |
Giải nhì |
78059 97610 |
Giải ba |
97144 96490 35532 51241 73907 83953 |
Giải tư |
4671 4786 9645 9272 |
Giải năm |
2587 1607 9558 5665 8011 4832 |
Giải sáu |
257 771 381 |
Giải bảy |
89 27 84 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 72 | 1,4,72,8 9 | 1 | 0,1 | 32,7 | 2 | 7 | 5 | 3 | 22,6 | 4,8 | 4 | 1,4,5 | 4,6 | 5 | 3,7,8,9 | 3,8 | 6 | 5 | 02,2,5,8 | 7 | 12,2,8 | 5,7 | 8 | 1,4,6,7 9 | 5,8 | 9 | 0,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10418 |
Giải nhất |
30298 |
Giải nhì |
72399 70700 |
Giải ba |
60579 18396 98417 22774 25531 19993 |
Giải tư |
1260 1598 8405 5702 |
Giải năm |
7440 2752 0177 2544 2839 1658 |
Giải sáu |
321 998 824 |
Giải bảy |
85 07 56 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6 | 0 | 0,2,5,7 | 2,3 | 1 | 7,8 | 0,5 | 2 | 1,4 | 9 | 3 | 1,9 | 2,4,72 | 4 | 0,4 | 0,8 | 5 | 2,6,8 | 5,9 | 6 | 0 | 0,1,7 | 7 | 42,7,9 | 1,5,93 | 8 | 5 | 3,7,9 | 9 | 3,6,83,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96100 |
Giải nhất |
17885 |
Giải nhì |
86220 39195 |
Giải ba |
36408 13625 37288 74259 80782 37886 |
Giải tư |
7895 9367 9104 0665 |
Giải năm |
4590 6273 8582 8247 3581 1983 |
Giải sáu |
485 785 069 |
Giải bảy |
71 76 05 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,9 | 0 | 0,2,4,5 8 | 7,8 | 1 | | 0,82 | 2 | 0,5 | 7,8 | 3 | | 0 | 4 | 7 | 0,2,6,83 92 | 5 | 9 | 7,8 | 6 | 5,7,9 | 4,6 | 7 | 1,3,6 | 0,8 | 8 | 1,22,3,53 6,8 | 5,6 | 9 | 0,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54174 |
Giải nhất |
74899 |
Giải nhì |
79190 46904 |
Giải ba |
21297 26554 21574 33884 14425 28641 |
Giải tư |
8819 4414 8471 3975 |
Giải năm |
6032 3564 8381 9484 4052 3618 |
Giải sáu |
742 082 068 |
Giải bảy |
18 48 03 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,4 | 4,7,8 | 1 | 4,82,9 | 3,4,5,8 | 2 | 5 | 0 | 3 | 2 | 0,1,5,6 72,82 | 4 | 1,2,8 | 2,7 | 5 | 2,4,8 | | 6 | 4,8 | 9 | 7 | 1,42,5 | 12,4,5,6 | 8 | 1,2,42 | 1,9 | 9 | 0,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|