|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49780 |
Giải nhất |
59377 |
Giải nhì |
01798 63307 |
Giải ba |
48401 29227 35663 76853 44864 59523 |
Giải tư |
5151 2205 0253 7111 |
Giải năm |
1259 0492 7581 6808 2043 3050 |
Giải sáu |
706 925 783 |
Giải bảy |
01 39 50 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,8 | 0 | 12,5,6,7 8 | 02,1,5,8 | 1 | 1,4 | 9 | 2 | 3,5,7 | 2,4,52,6 8 | 3 | 9 | 1,6 | 4 | 3 | 0,2 | 5 | 02,1,32,9 | 0 | 6 | 3,4 | 0,2,7 | 7 | 7 | 0,9 | 8 | 0,1,3 | 3,5 | 9 | 2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00633 |
Giải nhất |
54880 |
Giải nhì |
46100 29197 |
Giải ba |
94242 68784 88274 27252 15855 31718 |
Giải tư |
1053 8495 8001 4319 |
Giải năm |
3089 0041 7945 5178 7246 0114 |
Giải sáu |
549 234 396 |
Giải bảy |
14 41 38 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,1 | 0,42 | 1 | 42,8,9 | 4,5 | 2 | | 3,5 | 3 | 3,4,8 | 12,3,7,8 9 | 4 | 12,2,5,6 9 | 4,5,9 | 5 | 2,3,5 | 4,9 | 6 | | 9 | 7 | 4,8 | 1,3,7 | 8 | 0,4,9 | 1,4,8 | 9 | 4,5,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74181 |
Giải nhất |
92438 |
Giải nhì |
02703 20764 |
Giải ba |
40722 13894 22283 98742 75952 02519 |
Giải tư |
1228 8485 4378 4598 |
Giải năm |
5977 9232 6711 1284 8281 8336 |
Giải sáu |
850 898 737 |
Giải bảy |
50 37 85 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 3 | 1,82 | 1 | 1,9 | 2,3,4,5 | 2 | 2,8 | 0,8 | 3 | 2,6,72,8 | 6,8,9 | 4 | 2 | 82 | 5 | 02,2 | 3 | 6 | 4 | 32,7 | 7 | 7,82 | 2,3,72,92 | 8 | 12,3,4,52 | 1 | 9 | 4,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13260 |
Giải nhất |
85200 |
Giải nhì |
44548 63473 |
Giải ba |
42131 07290 48108 04096 99492 91950 |
Giải tư |
4944 3879 2741 0261 |
Giải năm |
2945 4895 4654 1399 1648 2865 |
Giải sáu |
069 511 326 |
Giải bảy |
10 65 22 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,6 9 | 0 | 0,8 | 1,3,4,6 9 | 1 | 0,1 | 2,9 | 2 | 2,6 | 7 | 3 | 1 | 4,5 | 4 | 1,4,5,82 | 4,62,9 | 5 | 0,4 | 2,9 | 6 | 0,1,52,9 | | 7 | 3,9 | 0,42 | 8 | | 6,7,9 | 9 | 0,1,2,5 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49391 |
Giải nhất |
33628 |
Giải nhì |
99535 06721 |
Giải ba |
57614 29236 70889 50302 36236 26005 |
Giải tư |
4842 3451 4154 4662 |
Giải năm |
3959 2530 4426 3005 9586 5320 |
Giải sáu |
461 629 823 |
Giải bảy |
94 61 78 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 2,52 | 2,5,62,9 | 1 | 4 | 0,4,6 | 2 | 0,1,3,6 8,9 | 2,7 | 3 | 0,5,62 | 1,5,9 | 4 | 2 | 02,3 | 5 | 1,4,9 | 2,32,8 | 6 | 12,2 | | 7 | 3,8 | 2,7 | 8 | 6,9 | 2,5,8 | 9 | 1,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92199 |
Giải nhất |
69040 |
Giải nhì |
60458 69637 |
Giải ba |
61822 77655 68521 49866 98564 17467 |
Giải tư |
0653 1503 6487 4776 |
Giải năm |
6920 8078 9991 2595 6963 9893 |
Giải sáu |
155 970 684 |
Giải bảy |
59 56 03 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7 | 0 | 32 | 2,9 | 1 | | 2 | 2 | 0,1,2 | 02,5,6,9 | 3 | 7 | 6,8 | 4 | 0 | 52,9 | 5 | 3,52,6,8 9 | 5,6,7 | 6 | 3,4,6,7 8 | 3,6,8 | 7 | 0,6,8 | 5,6,7 | 8 | 4,7 | 5,9 | 9 | 1,3,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22660 |
Giải nhất |
68072 |
Giải nhì |
25778 02447 |
Giải ba |
65190 61379 58706 22918 38199 19387 |
Giải tư |
5194 0345 4069 0279 |
Giải năm |
8587 3324 0463 1326 8173 0216 |
Giải sáu |
642 365 562 |
Giải bảy |
03 01 28 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 1,3,6 | 0 | 1 | 6,8 | 4,6,7 | 2 | 0,4,6,8 | 0,6,7 | 3 | | 2,9 | 4 | 2,5,7 | 4,6 | 5 | | 0,1,2 | 6 | 0,2,3,5 9 | 4,82 | 7 | 2,3,8,92 | 1,2,7 | 8 | 72 | 6,72,9 | 9 | 0,4,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|