|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89193 |
Giải nhất |
45312 |
Giải nhì |
16881 46813 |
Giải ba |
24850 14205 89343 85784 90427 76729 |
Giải tư |
0268 0037 8279 5313 |
Giải năm |
0491 9589 0209 7907 4254 5173 |
Giải sáu |
500 518 557 |
Giải bảy |
56 11 23 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8 | 0 | 0,5,7,9 | 1,8,9 | 1 | 1,2,32,8 | 1 | 2 | 3,7,9 | 12,2,4,7 9 | 3 | 7 | 5,8 | 4 | 3 | 0 | 5 | 0,4,6,7 | 5 | 6 | 8 | 0,2,3,5 | 7 | 3,9 | 1,6 | 8 | 0,1,4,9 | 0,2,7,8 | 9 | 1,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92443 |
Giải nhất |
10267 |
Giải nhì |
22597 27126 |
Giải ba |
40306 10497 18238 94921 35487 58687 |
Giải tư |
0299 5215 8255 2111 |
Giải năm |
2185 5998 0589 0234 5499 1969 |
Giải sáu |
742 966 851 |
Giải bảy |
74 80 62 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6 | 1,2,5 | 1 | 1,4,5 | 4,6 | 2 | 1,6 | 4 | 3 | 4,8 | 1,3,7 | 4 | 2,3 | 1,5,8 | 5 | 1,5 | 0,2,6 | 6 | 2,6,7,9 | 6,82,92 | 7 | 4 | 3,9 | 8 | 0,5,72,9 | 6,8,92 | 9 | 72,8,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00458 |
Giải nhất |
79849 |
Giải nhì |
29675 70512 |
Giải ba |
87168 71973 75465 94430 40160 96460 |
Giải tư |
8757 5115 1374 7064 |
Giải năm |
5714 0154 0722 4060 2760 9773 |
Giải sáu |
265 646 696 |
Giải bảy |
36 03 58 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,64 | 0 | 3 | | 1 | 2,4,5 | 1,2 | 2 | 2 | 0,5,72 | 3 | 0,6 | 1,5,6,7 | 4 | 6,9 | 1,62,7 | 5 | 3,4,7,82 | 3,4,9 | 6 | 04,4,52,8 | 5 | 7 | 32,4,5 | 52,6 | 8 | | 4 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69149 |
Giải nhất |
28100 |
Giải nhì |
47360 78040 |
Giải ba |
39357 74056 90216 82813 26065 25021 |
Giải tư |
0866 1910 9425 4124 |
Giải năm |
2340 2056 0153 1351 4343 9907 |
Giải sáu |
142 015 637 |
Giải bảy |
54 94 13 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,42,6 | 0 | 0,7 | 2,5 | 1 | 0,32,5,6 | 4 | 2 | 1,4,5 | 12,4,5 | 3 | 7 | 2,5,9 | 4 | 02,2,3,9 | 1,2,6 | 5 | 1,3,4,62 7 | 1,52,6 | 6 | 0,5,6 | 0,3,5 | 7 | | | 8 | 9 | 4,8 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57037 |
Giải nhất |
03050 |
Giải nhì |
45936 18512 |
Giải ba |
81358 00537 60111 04676 90368 33569 |
Giải tư |
9414 9772 6668 2635 |
Giải năm |
9694 9732 3216 4268 2246 7475 |
Giải sáu |
559 786 565 |
Giải bảy |
45 98 99 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 1 | 1 | 1,2,4,6 | 1,3,7 | 2 | | | 3 | 2,5,6,72 | 1,9 | 4 | 5,6,8 | 3,4,6,7 | 5 | 0,8,9 | 1,3,4,7 8 | 6 | 5,83,9 | 32 | 7 | 2,5,6 | 4,5,63,9 | 8 | 6 | 5,6,9 | 9 | 4,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28683 |
Giải nhất |
28359 |
Giải nhì |
00325 29048 |
Giải ba |
19498 72385 32280 91722 20431 72613 |
Giải tư |
5162 8696 2176 1870 |
Giải năm |
1288 2996 3781 9235 5259 7212 |
Giải sáu |
885 745 367 |
Giải bảy |
03 38 21 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 3 | 2,3,8 | 1 | 2,3 | 1,2,6 | 2 | 1,2,5 | 0,1,8 | 3 | 1,5,8 | 7 | 4 | 5,8 | 2,3,4,82 | 5 | 92 | 7,92 | 6 | 2,7 | 6 | 7 | 0,4,6 | 3,4,8,9 | 8 | 0,1,3,52 8 | 52 | 9 | 62,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88917 |
Giải nhất |
91181 |
Giải nhì |
97960 75557 |
Giải ba |
91689 14067 94811 75252 97553 17794 |
Giải tư |
1914 8461 9622 7225 |
Giải năm |
6971 8344 5785 3904 5593 4504 |
Giải sáu |
403 893 096 |
Giải bảy |
67 91 08 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,42,8 | 1,6,7,8 9 | 1 | 1,4,7,8 | 2,5 | 2 | 2,5 | 0,5,92 | 3 | | 02,1,4,9 | 4 | 4 | 2,8 | 5 | 2,3,7 | 9 | 6 | 0,1,72 | 1,5,62 | 7 | 1 | 0,1 | 8 | 1,5,9 | 8 | 9 | 1,32,4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|