|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11083 |
Giải nhất |
76868 |
Giải nhì |
05915 50655 |
Giải ba |
27006 13680 59246 15911 74472 66559 |
Giải tư |
2464 6915 2789 5695 |
Giải năm |
2040 2472 6592 4679 2806 5268 |
Giải sáu |
817 985 673 |
Giải bảy |
36 47 70 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | 62 | 1 | 1 | 1,52,7 | 72,9 | 2 | | 7,8 | 3 | 6 | 6 | 4 | 0,6,7 | 12,5,8,9 | 5 | 5,9 | 02,3,4,7 | 6 | 4,82 | 1,4 | 7 | 0,22,3,6 9 | 62 | 8 | 0,3,5,9 | 5,7,8 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02378 |
Giải nhất |
32541 |
Giải nhì |
62428 25298 |
Giải ba |
53211 02099 71514 44752 19265 88859 |
Giải tư |
9247 7442 1226 0328 |
Giải năm |
1548 3407 7197 5684 7962 3529 |
Giải sáu |
512 913 520 |
Giải bảy |
82 84 20 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 7 | 1,4 | 1 | 1,2,3,4 | 1,4,5,6 8 | 2 | 02,6,82,9 | 1 | 3 | | 1,82 | 4 | 1,2,7,8 | 6 | 5 | 2,9 | 2 | 6 | 2,5 | 0,4,7,9 | 7 | 7,8 | 22,4,7,9 | 8 | 2,42 | 2,5,9 | 9 | 7,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19510 |
Giải nhất |
30302 |
Giải nhì |
58437 16972 |
Giải ba |
25198 70786 21892 45745 38483 84868 |
Giải tư |
1418 7624 6056 8680 |
Giải năm |
6075 0309 3894 5202 7796 5624 |
Giải sáu |
953 112 658 |
Giải bảy |
36 26 11 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 22,9 | 1 | 1 | 0,1,2,8 9 | 02,1,7,9 | 2 | 42,6 | 5,8 | 3 | 6,7 | 22,9 | 4 | 5 | 4,7 | 5 | 3,6,8 | 2,3,5,8 9 | 6 | 8 | 3 | 7 | 2,5 | 1,5,6,9 | 8 | 0,3,6 | 0,1 | 9 | 2,4,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96332 |
Giải nhất |
68521 |
Giải nhì |
03293 35833 |
Giải ba |
11794 24190 19618 89630 29392 98973 |
Giải tư |
8016 8256 4197 1168 |
Giải năm |
8950 8045 9146 3538 6306 1063 |
Giải sáu |
177 059 122 |
Giải bảy |
78 77 51 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,9 | 0 | 6 | 2,5 | 1 | 6,8 | 2,3,9 | 2 | 1,2 | 3,6,7,9 | 3 | 0,2,3,7 8 | 9 | 4 | 5,6 | 4 | 5 | 0,1,6,9 | 0,1,4,5 | 6 | 3,8 | 3,72,9 | 7 | 3,72,8 | 1,3,6,7 | 8 | | 5 | 9 | 0,2,3,4 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84383 |
Giải nhất |
00519 |
Giải nhì |
71994 32263 |
Giải ba |
66700 73628 95215 11046 51707 95306 |
Giải tư |
6933 9787 5330 2468 |
Giải năm |
0882 6285 9847 3921 1280 6334 |
Giải sáu |
035 212 586 |
Giải bảy |
39 13 91 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8,9 | 0 | 0,6,7 | 2,9 | 1 | 2,3,5,9 | 1,8 | 2 | 1,8 | 1,3,6,8 | 3 | 0,3,4,5 9 | 3,9 | 4 | 6,7 | 1,3,8 | 5 | | 0,4,8 | 6 | 3,8 | 0,4,8 | 7 | | 2,6 | 8 | 0,2,3,5 6,7 | 1,3 | 9 | 0,1,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21988 |
Giải nhất |
36210 |
Giải nhì |
28127 77457 |
Giải ba |
39887 93820 08306 89011 16371 19694 |
Giải tư |
8381 2241 8447 1381 |
Giải năm |
2459 7279 9192 6852 6774 6376 |
Giải sáu |
680 627 202 |
Giải bảy |
59 81 48 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 2,6 | 1,4,7,83 | 1 | 0,1 | 0,5,9 | 2 | 0,72 | | 3 | | 5,7,9 | 4 | 1,7,8 | | 5 | 2,4,7,92 | 0,7 | 6 | | 22,4,5,8 | 7 | 1,4,6,9 | 4,8 | 8 | 0,13,7,8 | 52,7 | 9 | 2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67884 |
Giải nhất |
38789 |
Giải nhì |
49628 65742 |
Giải ba |
15784 39249 30396 24884 75394 51859 |
Giải tư |
3505 7357 2625 9733 |
Giải năm |
3858 1455 0756 0694 2516 9690 |
Giải sáu |
362 069 940 |
Giải bảy |
56 50 38 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 5 | | 1 | 6 | 4,6 | 2 | 5,8 | 3 | 3 | 3,7,8 | 83,92 | 4 | 0,2,9 | 0,2,5 | 5 | 0,5,62,7 8,9 | 1,52,9 | 6 | 2,9 | 3,5 | 7 | | 2,3,5 | 8 | 43,9 | 4,5,6,8 | 9 | 0,42,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|