|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63951 |
Giải nhất |
78909 |
Giải nhì |
73388 33600 |
Giải ba |
32486 24960 39036 04134 41940 27430 |
Giải tư |
3379 3945 9045 3806 |
Giải năm |
4280 6000 9051 9903 2117 4068 |
Giải sáu |
817 174 048 |
Giải bảy |
83 81 13 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,42,6 8 | 0 | 02,3,6,9 | 52,8 | 1 | 3,72 | | 2 | | 0,1,8 | 3 | 0,4,6 | 3,7 | 4 | 02,52,8 | 42 | 5 | 12 | 0,3,8 | 6 | 0,8 | 12 | 7 | 4,9 | 4,6,8 | 8 | 0,1,3,6 8 | 0,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10540 |
Giải nhất |
82411 |
Giải nhì |
88349 86311 |
Giải ba |
74795 80146 75999 88732 65824 57163 |
Giải tư |
6559 2591 2103 2252 |
Giải năm |
3171 7302 0875 8170 6688 1217 |
Giải sáu |
468 628 520 |
Giải bảy |
73 14 96 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7,9 | 0 | 2,3 | 12,7,9 | 1 | 12,4,7 | 0,3,5 | 2 | 0,4,8 | 0,6,7 | 3 | 2 | 1,2 | 4 | 0,6,9 | 7,9 | 5 | 2,9 | 4,9 | 6 | 3,8 | 1 | 7 | 0,1,3,5 | 2,6,8 | 8 | 8 | 4,5,9 | 9 | 0,1,5,6 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02144 |
Giải nhất |
27729 |
Giải nhì |
36864 68514 |
Giải ba |
56542 81070 24168 85143 71327 99414 |
Giải tư |
9084 0735 9577 4542 |
Giải năm |
3134 6555 6013 0955 4572 0143 |
Giải sáu |
744 972 841 |
Giải bảy |
17 83 95 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 4 | 1 | 3,42,7 | 42,72 | 2 | 7,9 | 1,42,8 | 3 | 4,5 | 12,3,42,6 8 | 4 | 1,22,32,42 | 3,52,9 | 5 | 52,7 | | 6 | 4,8 | 1,2,5,7 | 7 | 0,22,7 | 6 | 8 | 3,4 | 2 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29753 |
Giải nhất |
38982 |
Giải nhì |
92774 92239 |
Giải ba |
61257 73074 68662 91191 81629 72206 |
Giải tư |
7375 6629 8974 8664 |
Giải năm |
6499 0379 7818 0055 4530 9352 |
Giải sáu |
117 706 892 |
Giải bảy |
18 92 08 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 62,8 | 9 | 1 | 7,82 | 5,6,8,92 | 2 | 6,92 | 5 | 3 | 0,9 | 6,73 | 4 | | 5,7 | 5 | 2,3,5,7 | 02,2 | 6 | 2,4 | 1,5 | 7 | 43,5,9 | 0,12 | 8 | 2 | 22,3,7,9 | 9 | 1,22,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56889 |
Giải nhất |
43830 |
Giải nhì |
32134 65417 |
Giải ba |
96717 44209 51348 83417 64289 58893 |
Giải tư |
1433 2089 0777 9961 |
Giải năm |
1752 4896 8469 2897 5441 0717 |
Giải sáu |
629 525 443 |
Giải bảy |
53 67 32 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 9 | 4,6 | 1 | 74 | 3,5 | 2 | 5,9 | 3,4,5,9 | 3 | 0,2,3,4 | 3,4 | 4 | 1,3,4,8 | 2 | 5 | 2,3 | 9 | 6 | 1,7,9 | 14,6,7,9 | 7 | 7 | 4 | 8 | 93 | 0,2,6,83 | 9 | 3,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74016 |
Giải nhất |
27221 |
Giải nhì |
37288 03236 |
Giải ba |
27503 72282 12749 96378 43651 38628 |
Giải tư |
2845 1510 2007 7569 |
Giải năm |
1569 3227 0513 5190 2055 3718 |
Giải sáu |
056 025 539 |
Giải bảy |
77 40 85 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 2,3,7 | 2,5 | 1 | 0,3,6,8 | 0,8 | 2 | 1,5,7,8 | 0,1 | 3 | 6,9 | | 4 | 0,5,9 | 2,4,5,8 | 5 | 1,5,6 | 1,3,5 | 6 | 92 | 0,2,7 | 7 | 7,8 | 1,2,7,8 | 8 | 2,5,8 | 3,4,62 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84688 |
Giải nhất |
87428 |
Giải nhì |
52467 19683 |
Giải ba |
08303 68086 27759 79986 49180 46665 |
Giải tư |
7657 9775 7835 9747 |
Giải năm |
3365 1961 9144 1672 7123 9676 |
Giải sáu |
562 836 463 |
Giải bảy |
11 85 15 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3 | 1,6 | 1 | 1,3,5 | 6,7 | 2 | 3,8 | 0,1,2,6 8 | 3 | 5,6 | 4 | 4 | 4,7 | 1,3,62,7 8 | 5 | 7,9 | 3,7,82 | 6 | 1,2,3,52 7 | 4,5,6 | 7 | 2,5,6 | 2,8 | 8 | 0,3,5,62 8 | 5 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|