|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15151 |
Giải nhất |
87887 |
Giải nhì |
41107 75543 |
Giải ba |
27238 98224 44880 75765 71312 84274 |
Giải tư |
6645 3115 5665 7768 |
Giải năm |
3703 5142 0132 1273 4759 1568 |
Giải sáu |
369 146 246 |
Giải bảy |
15 77 30 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 3,7 | 5 | 1 | 2,52 | 1,3,4 | 2 | 4 | 0,4,7 | 3 | 0,2,8 | 2,7 | 4 | 2,3,5,62 | 12,4,62 | 5 | 1,8,9 | 42 | 6 | 52,82,9 | 0,7,8 | 7 | 3,4,7 | 3,5,62 | 8 | 0,7 | 5,6 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66958 |
Giải nhất |
18622 |
Giải nhì |
35831 82489 |
Giải ba |
08147 47382 31269 92088 91348 69628 |
Giải tư |
4662 8023 2746 7456 |
Giải năm |
1769 1695 4136 0327 5126 1712 |
Giải sáu |
443 477 637 |
Giải bảy |
37 38 29 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 32 | 1 | 2 | 1,6,8 | 2 | 3,6,7,8 9 | 2,4 | 3 | 12,6,72,8 | | 4 | 3,6,7,8 | 9 | 5 | 6 | 2,3,4,5 | 6 | 2,92 | 2,32,4,7 | 7 | 7 | 2,3,4,8 | 8 | 2,8,9 | 2,62,8 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29365 |
Giải nhất |
83418 |
Giải nhì |
96315 70112 |
Giải ba |
44714 04002 51916 16962 06024 92128 |
Giải tư |
7965 7385 3863 0295 |
Giải năm |
2846 8691 4356 8619 6414 3843 |
Giải sáu |
523 682 378 |
Giải bảy |
92 58 02 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 22 | 9 | 1 | 2,42,5,6 8,9 | 02,1,6,8 9 | 2 | 3,4,8 | 2,4,6 | 3 | | 12,2 | 4 | 3,6 | 1,62,8,9 | 5 | 6,8 | 1,4,5,6 | 6 | 2,3,52,6 | | 7 | 8 | 1,2,5,7 | 8 | 2,5 | 1 | 9 | 1,2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79218 |
Giải nhất |
92570 |
Giải nhì |
08523 00977 |
Giải ba |
62228 61628 83221 44524 42695 64127 |
Giải tư |
6757 3534 3973 7026 |
Giải năm |
5918 4025 8060 1476 6004 6338 |
Giải sáu |
389 245 010 |
Giải bảy |
41 03 59 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7 | 0 | 3,4 | 2,4 | 1 | 0,82 | | 2 | 1,3,4,5 6,7,82 | 0,2,3,7 | 3 | 3,4,8 | 0,2,3 | 4 | 1,5 | 2,4,9 | 5 | 7,9 | 2,7 | 6 | 0 | 2,5,7 | 7 | 0,3,6,7 | 12,22,3 | 8 | 9 | 5,8 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26764 |
Giải nhất |
90942 |
Giải nhì |
16387 99549 |
Giải ba |
84634 26467 25889 28055 51685 64708 |
Giải tư |
5759 4860 3459 7143 |
Giải năm |
9889 9394 8229 9723 4080 9260 |
Giải sáu |
418 679 690 |
Giải bảy |
25 10 56 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62,8,9 | 0 | 8 | | 1 | 0,8 | 4 | 2 | 3,5,9 | 2,4 | 3 | 4 | 3,6,9 | 4 | 2,3,9 | 2,5,8 | 5 | 5,6,92 | 5,8 | 6 | 02,4,7 | 6,8 | 7 | 9 | 0,1 | 8 | 0,5,6,7 92 | 2,4,52,7 82 | 9 | 0,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49648 |
Giải nhất |
24846 |
Giải nhì |
85752 82153 |
Giải ba |
52272 26568 78990 39718 19139 93444 |
Giải tư |
5607 2452 2344 1271 |
Giải năm |
4858 9476 5768 0094 2393 2053 |
Giải sáu |
808 035 552 |
Giải bảy |
92 15 40 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 7,8 | 7 | 1 | 5,6,8 | 53,7,9 | 2 | | 52,9 | 3 | 5,9 | 42,9 | 4 | 0,42,6,8 | 1,3 | 5 | 23,32,8 | 1,4,7 | 6 | 82 | 0 | 7 | 1,2,6 | 0,1,4,5 62 | 8 | | 3 | 9 | 0,2,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87328 |
Giải nhất |
90191 |
Giải nhì |
95062 65202 |
Giải ba |
07546 21928 02945 63093 93872 71344 |
Giải tư |
6534 9829 9830 3280 |
Giải năm |
6216 9946 7705 8342 2987 5884 |
Giải sáu |
239 670 262 |
Giải bảy |
13 53 67 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8 | 0 | 2,5 | 9 | 1 | 3,6,7 | 0,4,62,7 | 2 | 82,9 | 1,5,9 | 3 | 0,4,9 | 3,4,8 | 4 | 2,4,5,62 | 0,4 | 5 | 3 | 1,42 | 6 | 22,7 | 1,6,8 | 7 | 0,2 | 22 | 8 | 0,4,7 | 2,3 | 9 | 1,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|