|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88609 |
Giải nhất |
08945 |
Giải nhì |
20388 78436 |
Giải ba |
14117 96368 86403 65498 74463 19172 |
Giải tư |
9823 5952 2730 5542 |
Giải năm |
9126 2801 5104 0044 4412 8708 |
Giải sáu |
891 447 156 |
Giải bảy |
56 89 97 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,3,4,8 9 | 0,9 | 1 | 2,7 | 1,4,5,7 | 2 | 3,6 | 0,2,6 | 3 | 0,6 | 0,4,6 | 4 | 2,4,5,7 | 4 | 5 | 2,62 | 2,3,52 | 6 | 3,4,8 | 1,4,9 | 7 | 2 | 0,6,8,9 | 8 | 8,9 | 0,8 | 9 | 1,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52174 |
Giải nhất |
22796 |
Giải nhì |
18249 48898 |
Giải ba |
49172 40471 94241 17736 96180 98682 |
Giải tư |
0927 4879 7356 6358 |
Giải năm |
3619 9521 8215 2190 8444 7541 |
Giải sáu |
869 229 400 |
Giải bảy |
78 69 62 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0 | 2,42,72 | 1 | 5,9 | 6,7,8 | 2 | 1,7,9 | | 3 | 6 | 4,7 | 4 | 12,4,9 | 1 | 5 | 6,8 | 3,5,9 | 6 | 2,92 | 2 | 7 | 12,2,4,8 9 | 5,7,9 | 8 | 0,2 | 1,2,4,62 7 | 9 | 0,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94274 |
Giải nhất |
26697 |
Giải nhì |
24053 11495 |
Giải ba |
64074 12030 76148 09104 87514 50458 |
Giải tư |
0531 4523 4387 6768 |
Giải năm |
5643 8083 0792 0533 6220 1826 |
Giải sáu |
407 584 416 |
Giải bảy |
13 64 38 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 42,7 | 3 | 1 | 3,4,6 | 9 | 2 | 0,3,6 | 1,2,3,4 5,8 | 3 | 0,1,3,8 | 02,1,6,72 8 | 4 | 3,8 | 9 | 5 | 3,8 | 1,2 | 6 | 4,8 | 0,8,9 | 7 | 42 | 3,4,5,6 | 8 | 3,4,7 | | 9 | 2,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54407 |
Giải nhất |
17722 |
Giải nhì |
22847 81222 |
Giải ba |
99997 17823 65415 15620 61269 57334 |
Giải tư |
0414 4287 4314 7641 |
Giải năm |
3336 7542 6354 6564 6079 9491 |
Giải sáu |
109 077 469 |
Giải bảy |
15 93 84 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 7,9 | 4,9 | 1 | 42,52 | 22,4 | 2 | 0,22,3 | 2,9 | 3 | 4,5,6 | 12,3,5,6 8 | 4 | 1,2,7 | 12,3 | 5 | 4 | 3 | 6 | 4,92 | 0,4,7,8 9 | 7 | 7,9 | | 8 | 4,7 | 0,62,7 | 9 | 1,3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78993 |
Giải nhất |
69384 |
Giải nhì |
47374 86937 |
Giải ba |
32626 39962 09148 18932 07921 21101 |
Giải tư |
3113 8299 7751 9915 |
Giải năm |
4388 9391 0015 7896 9497 7138 |
Giải sáu |
239 714 705 |
Giải bảy |
34 61 22 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5 | 0,2,5,6 9 | 1 | 3,4,52 | 2,3,6 | 2 | 1,2,6 | 1,9 | 3 | 2,4,7,8 9 | 1,3,7,8 | 4 | 8 | 0,12 | 5 | 1,6 | 2,5,9 | 6 | 1,2 | 3,9 | 7 | 4 | 3,4,8 | 8 | 4,8 | 3,9 | 9 | 1,3,6,7 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68965 |
Giải nhất |
28066 |
Giải nhì |
88303 19200 |
Giải ba |
10313 20933 12215 74467 43707 32810 |
Giải tư |
9750 6121 5663 0655 |
Giải năm |
4330 4525 4846 1832 4911 1095 |
Giải sáu |
233 719 418 |
Giải bảy |
73 25 57 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,5 | 0 | 0,3,7 | 1,2 | 1 | 0,1,3,5 8,9 | 3 | 2 | 1,52 | 0,1,32,6 7 | 3 | 0,2,32 | | 4 | 6 | 1,22,5,6 9 | 5 | 0,5,7 | 4,6 | 6 | 3,5,6,7 | 0,5,6 | 7 | 3 | 1 | 8 | | 1,9 | 9 | 5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09464 |
Giải nhất |
48944 |
Giải nhì |
70131 07549 |
Giải ba |
69347 63268 38355 51432 35168 33151 |
Giải tư |
5678 6146 5999 0058 |
Giải năm |
8674 4010 8172 1958 6371 3753 |
Giải sáu |
630 902 447 |
Giải bảy |
58 52 71 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 2 | 3,5,72 | 1 | 0,4 | 0,3,5,7 | 2 | | 5 | 3 | 0,1,2 | 1,4,6,7 | 4 | 4,6,72,9 | 5 | 5 | 1,2,3,5 83 | 4 | 6 | 4,82 | 42 | 7 | 12,2,4,8 | 53,62,7 | 8 | | 4,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|