|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83071 |
Giải nhất |
20373 |
Giải nhì |
59172 94530 |
Giải ba |
35609 33988 84788 64023 77957 56845 |
Giải tư |
5916 6537 2140 7218 |
Giải năm |
6767 9288 4500 2160 7635 9469 |
Giải sáu |
751 684 437 |
Giải bảy |
31 53 63 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,6 | 0 | 0,6,9 | 3,5,7 | 1 | 6,8 | 7 | 2 | 3 | 2,5,6,7 | 3 | 0,1,5,72 | 8 | 4 | 0,5 | 3,4 | 5 | 1,3,7 | 0,1 | 6 | 0,3,7,9 | 32,5,6 | 7 | 1,2,3 | 1,83 | 8 | 4,83 | 0,6 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55915 |
Giải nhất |
01833 |
Giải nhì |
61580 89906 |
Giải ba |
62916 95814 57535 80973 19765 59007 |
Giải tư |
1182 1118 3788 6934 |
Giải năm |
5486 9263 0788 0884 5282 6730 |
Giải sáu |
900 168 723 |
Giải bảy |
29 67 18 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8 | 0 | 0,6,7 | | 1 | 4,5,6,82 | 82 | 2 | 3,9 | 2,3,5,6 7 | 3 | 0,3,4,5 | 1,3,8 | 4 | | 1,3,6 | 5 | 3 | 0,1,8 | 6 | 3,5,7,8 | 0,6 | 7 | 3 | 12,6,82 | 8 | 0,22,4,6 82 | 2 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81382 |
Giải nhất |
27988 |
Giải nhì |
26586 33510 |
Giải ba |
46794 72886 91838 94426 92592 95091 |
Giải tư |
3778 8290 9277 0347 |
Giải năm |
3403 7907 0707 6921 9991 3133 |
Giải sáu |
597 000 324 |
Giải bảy |
46 27 36 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,9 | 0 | 0,3,72 | 2,92 | 1 | 0 | 8,9 | 2 | 1,4,6,7 | 0,3 | 3 | 3,6,8 | 2,9 | 4 | 6,7 | | 5 | | 2,3,4,83 | 6 | | 02,2,4,7 9 | 7 | 7,8 | 3,7,8 | 8 | 2,63,8 | | 9 | 0,12,2,4 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85173 |
Giải nhất |
86412 |
Giải nhì |
43396 74657 |
Giải ba |
01853 75818 35787 19284 08329 30333 |
Giải tư |
7662 6301 0120 4020 |
Giải năm |
9443 0897 4801 9012 0179 8419 |
Giải sáu |
562 877 573 |
Giải bảy |
72 81 83 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 12 | 02,8 | 1 | 22,8,9 | 12,62,7 | 2 | 02,9 | 3,4,5,72 8 | 3 | 3 | 8 | 4 | 3 | | 5 | 3,72 | 9 | 6 | 22 | 52,7,8,9 | 7 | 2,32,7,9 | 1 | 8 | 1,3,4,7 | 1,2,7 | 9 | 6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80625 |
Giải nhất |
64881 |
Giải nhì |
07831 11928 |
Giải ba |
31543 69513 43445 57397 39547 67981 |
Giải tư |
0402 3518 6751 0964 |
Giải năm |
5487 4943 7788 5703 5830 1202 |
Giải sáu |
721 850 259 |
Giải bảy |
84 16 66 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 22,3 | 2,3,5,82 | 1 | 3,6,8 | 02,2 | 2 | 1,2,5,8 | 0,1,42 | 3 | 0,1 | 6,8 | 4 | 32,5,7 | 2,4 | 5 | 0,1,9 | 1,6 | 6 | 4,6 | 4,8,9 | 7 | | 1,2,8 | 8 | 12,4,7,8 | 5 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63692 |
Giải nhất |
47957 |
Giải nhì |
86344 89624 |
Giải ba |
95565 85881 69564 31749 89726 99050 |
Giải tư |
6186 8852 3900 7832 |
Giải năm |
4390 3118 8837 8158 5817 3560 |
Giải sáu |
390 245 430 |
Giải bảy |
40 12 51 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,5 6,92 | 0 | 0 | 5,8 | 1 | 2,7,8 | 1,3,5,9 | 2 | 4,6 | | 3 | 0,2,7 | 2,4,6 | 4 | 0,4,5,9 | 4,6 | 5 | 0,1,2,7 8,9 | 2,8 | 6 | 0,4,5 | 1,3,5 | 7 | | 1,5 | 8 | 1,6 | 4,5 | 9 | 02,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07437 |
Giải nhất |
14620 |
Giải nhì |
89325 86558 |
Giải ba |
40724 62095 85708 76155 73337 32133 |
Giải tư |
3510 9468 3733 9690 |
Giải năm |
9600 8397 8185 6095 1722 6181 |
Giải sáu |
487 502 728 |
Giải bảy |
45 53 99 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,9 | 0 | 0,2,8 | 8 | 1 | 0 | 0,2 | 2 | 0,2,4,5 8 | 32,5 | 3 | 32,72,8 | 2 | 4 | 5 | 2,4,5,8 92 | 5 | 3,5,8 | | 6 | 8 | 32,8,9 | 7 | | 0,2,3,5 6 | 8 | 1,5,7 | 9 | 9 | 0,52,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|