|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85429 |
Giải nhất |
07341 |
Giải nhì |
42652 66077 |
Giải ba |
76196 43578 66826 04877 43126 04059 |
Giải tư |
4122 1264 7801 5983 |
Giải năm |
5232 5645 1990 3684 9152 2698 |
Giải sáu |
203 884 712 |
Giải bảy |
90 14 01 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 12,3,6 | 02,4 | 1 | 2,4 | 1,2,3,52 | 2 | 2,62,9 | 0,8 | 3 | 2 | 1,6,82 | 4 | 1,5 | 4 | 5 | 22,9 | 0,22,9 | 6 | 4 | 72 | 7 | 72,8 | 7,9 | 8 | 3,42 | 2,5 | 9 | 02,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33873 |
Giải nhất |
18608 |
Giải nhì |
54967 71681 |
Giải ba |
63987 98031 29673 88420 51488 92597 |
Giải tư |
8007 0449 3760 7695 |
Giải năm |
4248 8290 9036 1623 9176 7545 |
Giải sáu |
286 501 120 |
Giải bảy |
21 50 59 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5,6,9 | 0 | 1,7,8 | 0,2,3,8 | 1 | | | 2 | 02,1,3 | 2,72 | 3 | 1,6 | | 4 | 5,8,9 | 4,9 | 5 | 0,9 | 3,7,8 | 6 | 0,7 | 0,6,8,9 | 7 | 32,6 | 0,4,8,9 | 8 | 1,6,7,8 | 4,5 | 9 | 0,5,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21386 |
Giải nhất |
23810 |
Giải nhì |
83118 74555 |
Giải ba |
02816 21549 41419 97407 09748 69997 |
Giải tư |
8977 0199 5712 5551 |
Giải năm |
7374 3555 9991 2732 7944 3333 |
Giải sáu |
866 417 076 |
Giải bảy |
53 14 80 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 7 | 5,9 | 1 | 0,2,4,6 7,8,9 | 1,3 | 2 | | 3,5 | 3 | 2,3 | 1,4,7 | 4 | 4,8,9 | 52 | 5 | 1,3,52 | 1,6,7,8 | 6 | 6 | 0,1,7,8 9 | 7 | 4,6,7 | 1,4 | 8 | 0,6,7 | 1,4,9 | 9 | 1,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74514 |
Giải nhất |
14137 |
Giải nhì |
55220 34804 |
Giải ba |
09243 31166 04065 79371 68420 73097 |
Giải tư |
3931 2992 2815 1825 |
Giải năm |
8097 8703 9785 7162 3098 4104 |
Giải sáu |
572 922 739 |
Giải bảy |
06 69 67 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 3,42,6 | 3,7 | 1 | 4,5 | 2,6,7,9 | 2 | 02,2,5,8 | 0,4 | 3 | 1,7,9 | 02,1 | 4 | 3 | 1,2,6,8 | 5 | | 0,6 | 6 | 2,5,6,7 9 | 3,6,92 | 7 | 1,2 | 2,9 | 8 | 5 | 3,6 | 9 | 2,72,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20501 |
Giải nhất |
65387 |
Giải nhì |
36738 34988 |
Giải ba |
98395 22211 91632 72934 84253 94343 |
Giải tư |
9128 4797 3686 3296 |
Giải năm |
9092 1134 0538 4874 0822 5957 |
Giải sáu |
109 769 575 |
Giải bảy |
07 56 59 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,7,9 | 0,1 | 1 | 1 | 2,3,9 | 2 | 2,8 | 4,5 | 3 | 2,42,82 | 32,7 | 4 | 3 | 7,92 | 5 | 3,6,7,9 | 5,8,9 | 6 | 9 | 0,5,8,9 | 7 | 4,5 | 2,32,8 | 8 | 6,7,8 | 0,5,6 | 9 | 2,52,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36654 |
Giải nhất |
95097 |
Giải nhì |
55878 13380 |
Giải ba |
44238 75038 42651 42720 24014 27977 |
Giải tư |
5510 5327 9386 8940 |
Giải năm |
4761 5029 4426 3278 0056 0775 |
Giải sáu |
687 379 767 |
Giải bảy |
77 45 03 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,8 | 0 | 3 | 4,5,6 | 1 | 0,4 | | 2 | 0,6,7,9 | 0 | 3 | 82 | 1,5 | 4 | 0,1,5 | 4,7 | 5 | 1,4,6 | 2,5,8 | 6 | 1,7 | 2,6,72,8 9 | 7 | 5,72,82,9 | 32,72 | 8 | 0,6,7 | 2,7 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10978 |
Giải nhất |
91771 |
Giải nhì |
19715 45176 |
Giải ba |
78728 29830 56338 05947 01957 39626 |
Giải tư |
5576 6002 5364 3317 |
Giải năm |
3422 1674 2946 9197 7489 2854 |
Giải sáu |
890 251 458 |
Giải bảy |
90 10 06 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,92 | 0 | 2,6 | 5,7 | 1 | 0,5,7 | 0,2 | 2 | 2,6,8 | | 3 | 0,8 | 5,6,7 | 4 | 6,72 | 1 | 5 | 1,4,7,8 | 0,2,4,72 | 6 | 4 | 1,42,5,9 | 7 | 1,4,62,8 | 2,3,5,7 | 8 | 9 | 8 | 9 | 02,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|