|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
62307 |
Giải nhất |
04825 |
Giải nhì |
46590 55550 |
Giải ba |
18902 26521 26692 05707 48312 21314 |
Giải tư |
7636 7689 4706 1877 |
Giải năm |
8635 4917 4502 1780 9908 5490 |
Giải sáu |
194 242 117 |
Giải bảy |
21 94 40 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,8,92 | 0 | 22,6,72,8 | 22,8 | 1 | 2,4,72 | 02,1,4,9 | 2 | 12,5 | | 3 | 5,6 | 1,92 | 4 | 0,2 | 2,3 | 5 | 0 | 0,3 | 6 | | 02,12,7 | 7 | 7 | 0 | 8 | 0,1,9 | 8 | 9 | 02,2,42 |
|
|
Giải ĐB |
82752 |
Giải nhất |
81454 |
Giải nhì |
63146 00144 |
Giải ba |
93462 23280 01418 82746 76296 95429 |
Giải tư |
1916 0828 9802 2425 |
Giải năm |
4345 7138 6466 1878 1958 2515 |
Giải sáu |
131 163 933 |
Giải bảy |
27 62 19 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 2 | 3 | 1 | 5,6,8,9 | 0,5,62 | 2 | 5,7,8,9 | 3,6 | 3 | 0,1,3,8 | 4,5 | 4 | 4,5,62 | 1,2,4 | 5 | 2,4,8 | 1,42,6,9 | 6 | 22,3,6 | 2 | 7 | 8 | 1,2,3,5 7 | 8 | 0 | 1,2 | 9 | 6 |
|
|
Giải ĐB |
99377 |
Giải nhất |
68569 |
Giải nhì |
67289 72275 |
Giải ba |
06258 47499 56831 16206 08266 68124 |
Giải tư |
0902 3384 4844 1839 |
Giải năm |
5215 2534 5563 2981 0763 7748 |
Giải sáu |
227 738 584 |
Giải bảy |
05 66 22 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5,6 | 3,8 | 1 | 5 | 0,2 | 2 | 2,4,7 | 62 | 3 | 1,4,8,9 | 2,3,4,82 | 4 | 4,8 | 0,1,7 | 5 | 8 | 0,62 | 6 | 32,62,9 | 2,72 | 7 | 5,72 | 3,4,5 | 8 | 1,42,9 | 3,6,8,9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
43031 |
Giải nhất |
91600 |
Giải nhì |
74313 38685 |
Giải ba |
36490 24469 14133 05289 86880 94252 |
Giải tư |
3826 1064 6157 8290 |
Giải năm |
9972 3814 1771 4850 3084 2110 |
Giải sáu |
203 375 443 |
Giải bảy |
05 45 07 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,82 92 | 0 | 0,3,5,7 | 3,7 | 1 | 0,3,4 | 5,7 | 2 | 6 | 0,1,3,4 | 3 | 1,3 | 1,6,8 | 4 | 3,5 | 0,4,7,8 | 5 | 0,2,7 | 2 | 6 | 4,9 | 0,5 | 7 | 1,2,5 | | 8 | 02,4,5,9 | 6,8 | 9 | 02 |
|
|
Giải ĐB |
34080 |
Giải nhất |
68405 |
Giải nhì |
27402 17148 |
Giải ba |
30510 37193 18985 83066 92922 74707 |
Giải tư |
9135 0985 8338 9983 |
Giải năm |
7839 5285 2399 8158 5992 4711 |
Giải sáu |
908 530 749 |
Giải bảy |
04 76 87 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | 2,4,5,7 8 | 1,5 | 1 | 0,1 | 0,2,9 | 2 | 2 | 8,9 | 3 | 0,5,8,9 | 0 | 4 | 8,9 | 0,3,83 | 5 | 1,8 | 6,7 | 6 | 6 | 0,8 | 7 | 6 | 0,3,4,5 | 8 | 0,3,53,7 | 3,4,9 | 9 | 2,3,9 |
|
|
Giải ĐB |
35236 |
Giải nhất |
74548 |
Giải nhì |
23357 83721 |
Giải ba |
58993 12639 74328 76510 08724 97274 |
Giải tư |
5541 7539 2487 5535 |
Giải năm |
6979 2775 5332 7431 6271 4145 |
Giải sáu |
697 869 680 |
Giải bảy |
39 94 84 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | | 2,3,4,7 | 1 | 0,7 | 3 | 2 | 1,4,8 | 9 | 3 | 1,2,5,6 93 | 2,7,8,9 | 4 | 1,5,8 | 3,4,7 | 5 | 7 | 3 | 6 | 9 | 1,5,8,9 | 7 | 1,4,5,9 | 2,4 | 8 | 0,4,7 | 33,6,7 | 9 | 3,4,7 |
|
|
Giải ĐB |
89370 |
Giải nhất |
73044 |
Giải nhì |
91392 78850 |
Giải ba |
06858 03361 47744 93298 42624 39990 |
Giải tư |
4773 8133 5864 2201 |
Giải năm |
5540 2870 5563 9150 8172 5631 |
Giải sáu |
069 936 829 |
Giải bảy |
26 99 13 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52,72,9 | 0 | 1 | 0,3,6 | 1 | 3 | 7,9 | 2 | 4,6,9 | 1,3,6,7 | 3 | 1,3,62 | 2,42,6 | 4 | 0,42 | | 5 | 02,8 | 2,32 | 6 | 1,3,4,9 | | 7 | 02,2,3 | 5,9 | 8 | | 2,6,9 | 9 | 0,2,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|