|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96959 |
Giải nhất |
65524 |
Giải nhì |
41697 37368 |
Giải ba |
04305 06876 52543 64225 67689 22460 |
Giải tư |
8535 5836 2358 5459 |
Giải năm |
5704 0710 7424 5348 0534 5755 |
Giải sáu |
144 413 636 |
Giải bảy |
56 86 73 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 4,5 | | 1 | 0,3 | | 2 | 42,52 | 1,4,7 | 3 | 4,5,62 | 0,22,3,4 | 4 | 3,4,8 | 0,22,3,5 | 5 | 5,6,8,92 | 32,5,7,8 | 6 | 0,8 | 9 | 7 | 3,6 | 4,5,6 | 8 | 6,9 | 52,8 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46837 |
Giải nhất |
12441 |
Giải nhì |
98631 93425 |
Giải ba |
12414 40351 27218 29929 92959 72754 |
Giải tư |
9287 1870 6042 8699 |
Giải năm |
4209 2174 3950 9917 3194 3703 |
Giải sáu |
554 521 050 |
Giải bảy |
93 32 01 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,7 | 0 | 1,3,9 | 0,2,3,4 5 | 1 | 4,7,8 | 3,4 | 2 | 1,5,9 | 0,6,9 | 3 | 1,2,7 | 1,52,7,9 | 4 | 1,2 | 2 | 5 | 02,1,42,9 | | 6 | 3 | 1,3,8 | 7 | 0,4 | 1 | 8 | 7 | 0,2,5,9 | 9 | 3,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28168 |
Giải nhất |
20576 |
Giải nhì |
44126 07051 |
Giải ba |
97468 82784 68799 45530 68003 99733 |
Giải tư |
1385 8900 4824 8280 |
Giải năm |
5715 6486 8984 0141 3069 0926 |
Giải sáu |
174 273 165 |
Giải bảy |
95 29 92 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8 | 0 | 0,3 | 4,5 | 1 | 5 | 9 | 2 | 4,62,9 | 0,3,7 | 3 | 0,3 | 2,7,82 | 4 | 1 | 1,6,8,9 | 5 | 1 | 22,7,8,9 | 6 | 5,82,9 | | 7 | 3,4,6 | 62 | 8 | 0,42,5,6 | 2,6,9 | 9 | 2,5,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66311 |
Giải nhất |
64040 |
Giải nhì |
32029 79779 |
Giải ba |
42522 77965 46015 83579 82642 97897 |
Giải tư |
7425 3322 6868 9678 |
Giải năm |
4198 8053 7390 4046 2073 0310 |
Giải sáu |
957 942 037 |
Giải bảy |
85 58 69 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,9 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0,1,5 | 22,42 | 2 | 22,5,9 | 5,7 | 3 | 7 | | 4 | 0,22,6 | 1,2,6,8 | 5 | 3,7,8 | 4 | 6 | 5,8,9 | 3,5,9 | 7 | 3,8,92 | 5,6,7,9 | 8 | 5 | 2,6,72 | 9 | 0,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44154 |
Giải nhất |
76110 |
Giải nhì |
35066 38677 |
Giải ba |
02682 29282 03993 74288 44955 53597 |
Giải tư |
8112 8413 0359 7368 |
Giải năm |
1558 2066 2015 5950 5992 3526 |
Giải sáu |
928 187 061 |
Giải bảy |
08 14 48 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 8 | 4,6 | 1 | 0,2,3,4 5 | 1,82,9 | 2 | 6,8 | 1,9 | 3 | | 1,5 | 4 | 1,8 | 1,5 | 5 | 0,4,5,8 9 | 2,62 | 6 | 1,62,8 | 7,8,9 | 7 | 7 | 0,2,4,5 6,8 | 8 | 22,7,8 | 5 | 9 | 2,3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36139 |
Giải nhất |
69423 |
Giải nhì |
30780 84274 |
Giải ba |
22395 77463 60916 92642 24838 85629 |
Giải tư |
2301 5624 5411 9493 |
Giải năm |
9301 1289 0355 6087 8170 6604 |
Giải sáu |
853 089 206 |
Giải bảy |
83 61 19 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 12,4,6 | 02,1,6 | 1 | 1,6,9 | 4 | 2 | 3,4,9 | 2,5,6,8 9 | 3 | 8,9 | 0,2,7 | 4 | 2,6 | 5,9 | 5 | 3,5 | 0,1,4 | 6 | 1,3 | 8 | 7 | 0,4 | 3 | 8 | 0,3,7,92 | 1,2,3,82 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11596 |
Giải nhất |
59063 |
Giải nhì |
51470 61985 |
Giải ba |
28925 99990 37278 51030 51330 36919 |
Giải tư |
7170 5790 8213 9956 |
Giải năm |
6671 5435 1128 0922 5942 3651 |
Giải sáu |
437 325 684 |
Giải bảy |
07 53 66 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,72,92 | 0 | 7 | 5,7 | 1 | 3,9 | 2,4 | 2 | 2,52,8 | 1,5,6 | 3 | 02,5,7 | 8 | 4 | 2 | 22,3,8 | 5 | 1,3,6 | 5,6,7,9 | 6 | 3,6 | 0,3 | 7 | 02,1,6,8 | 2,7 | 8 | 4,5 | 1 | 9 | 02,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|