|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
36123 |
Giải nhất |
74096 |
Giải nhì |
74963 90401 |
Giải ba |
72038 89615 92996 48654 74774 28017 |
Giải tư |
5815 9852 8219 0411 |
Giải năm |
3975 8310 6703 4557 0504 7487 |
Giải sáu |
551 090 914 |
Giải bảy |
56 87 07 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 1,3,4,7 | 0,1,5 | 1 | 0,1,4,52 7,9 | 5 | 2 | 3 | 0,2,6,9 | 3 | 8 | 0,1,5,7 | 4 | | 12,7 | 5 | 1,2,4,6 7 | 5,92 | 6 | 3 | 0,1,5,82 | 7 | 4,5 | 3 | 8 | 72 | 1 | 9 | 0,3,62 |
|
|
Giải ĐB |
46024 |
Giải nhất |
31360 |
Giải nhì |
46433 27853 |
Giải ba |
97952 29276 39119 02095 44500 12422 |
Giải tư |
0613 2813 8135 9527 |
Giải năm |
1434 4104 0658 7369 9922 0272 |
Giải sáu |
191 310 917 |
Giải bảy |
48 09 87 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,4,8,9 | 9 | 1 | 0,32,7,9 | 22,5,7 | 2 | 22,4,7 | 12,3,5 | 3 | 3,4,5 | 0,2,3 | 4 | 8 | 3,9 | 5 | 2,3,8 | 7 | 6 | 0,9 | 1,2,8 | 7 | 2,6 | 0,4,5 | 8 | 7 | 0,1,6 | 9 | 1,5 |
|
|
Giải ĐB |
55521 |
Giải nhất |
17703 |
Giải nhì |
75598 49924 |
Giải ba |
56896 96015 37437 74398 25272 85690 |
Giải tư |
1428 0443 7921 4724 |
Giải năm |
3314 3035 1677 7751 8334 7586 |
Giải sáu |
612 214 306 |
Giải bảy |
91 48 90 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 3,6 | 22,5,9 | 1 | 2,42,5 | 1,7 | 2 | 12,42,6,8 | 0,4 | 3 | 4,5,7 | 12,22,3 | 4 | 3,8 | 1,3 | 5 | 1 | 0,2,8,9 | 6 | | 3,7 | 7 | 2,7 | 2,4,92 | 8 | 6 | | 9 | 02,1,6,82 |
|
|
Giải ĐB |
85736 |
Giải nhất |
50768 |
Giải nhì |
07778 01694 |
Giải ba |
95155 67664 71816 05675 80446 19342 |
Giải tư |
6841 3562 0268 3456 |
Giải năm |
2591 1791 1714 7101 4306 4871 |
Giải sáu |
831 374 331 |
Giải bảy |
74 73 89 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,6 | 0,2,32,4 7,92 | 1 | 4,6 | 4,6 | 2 | 1 | 7 | 3 | 12,6 | 1,6,72,9 | 4 | 1,2,6 | 5,7 | 5 | 5,6 | 0,1,3,4 5 | 6 | 2,4,82 | | 7 | 1,3,42,5 8 | 62,7 | 8 | 9 | 8 | 9 | 12,4 |
|
|
Giải ĐB |
85074 |
Giải nhất |
33372 |
Giải nhì |
86985 36432 |
Giải ba |
11074 01151 29579 69251 13863 22942 |
Giải tư |
7227 6123 0804 6806 |
Giải năm |
8004 8389 3963 1822 4929 3867 |
Giải sáu |
110 971 212 |
Giải bảy |
81 19 36 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 42,6 | 52,7,8 | 1 | 0,2,9 | 1,2,3,4 7 | 2 | 2,3,7,9 | 2,62 | 3 | 2,6 | 02,72 | 4 | 2 | 8 | 5 | 12 | 0,3 | 6 | 32,7 | 2,6 | 7 | 1,2,42,92 | | 8 | 1,5,9 | 1,2,72,8 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
81489 |
Giải nhất |
16279 |
Giải nhì |
16833 13453 |
Giải ba |
33416 18422 62872 73341 70559 86064 |
Giải tư |
1492 1565 5294 7895 |
Giải năm |
2797 2218 9847 4788 1000 7626 |
Giải sáu |
251 694 594 |
Giải bảy |
12 54 28 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0 | 4,5 | 1 | 2,6,8 | 1,2,7,9 | 2 | 2,6,8 | 3,5 | 3 | 3 | 5,6,93 | 4 | 1,7 | 6,9 | 5 | 1,3,4,9 | 1,2 | 6 | 4,5 | 4,9 | 7 | 2,9 | 1,2,8 | 8 | 8,9 | 5,7,8 | 9 | 0,2,43,5 7 |
|
|
Giải ĐB |
52267 |
Giải nhất |
49403 |
Giải nhì |
94349 97172 |
Giải ba |
14746 72269 73511 34127 52035 82697 |
Giải tư |
7351 7084 4566 0590 |
Giải năm |
9343 0788 8915 6238 4912 1830 |
Giải sáu |
382 411 324 |
Giải bảy |
93 25 74 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 3 | 12,5 | 1 | 12,2,5 | 1,7,8 | 2 | 4,5,7 | 0,4,9 | 3 | 0,5,8 | 2,7,8 | 4 | 3,6,9 | 1,2,3,6 | 5 | 1 | 4,6 | 6 | 5,6,7,9 | 2,6,9 | 7 | 2,4 | 3,8 | 8 | 2,4,8 | 4,6 | 9 | 0,3,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|