|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
63311 |
Giải nhất |
86911 |
Giải nhì |
16219 95693 |
Giải ba |
74853 11851 99198 07286 09330 42706 |
Giải tư |
3296 2908 5604 9414 |
Giải năm |
9720 7463 0959 2825 7313 4473 |
Giải sáu |
407 781 040 |
Giải bảy |
96 39 53 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | 4,6,7,8 | 12,5,8 | 1 | 12,3,4,9 | | 2 | 0,5 | 1,52,6,7 9 | 3 | 0,4,9 | 0,1,3 | 4 | 0 | 2 | 5 | 1,32,9 | 0,8,92 | 6 | 3 | 0 | 7 | 3 | 0,9 | 8 | 1,6 | 1,3,5 | 9 | 3,62,8 |
|
|
Giải ĐB |
34463 |
Giải nhất |
53655 |
Giải nhì |
12230 26939 |
Giải ba |
82980 72735 58528 56062 51814 75106 |
Giải tư |
3784 9200 1013 6658 |
Giải năm |
0798 6373 1295 7962 8436 2527 |
Giải sáu |
205 320 069 |
Giải bảy |
83 44 86 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,8 9 | 0 | 0,5,6 | | 1 | 3,4 | 62 | 2 | 0,7,8 | 1,6,7,8 | 3 | 0,5,6,9 | 1,4,8 | 4 | 4 | 0,3,5,9 | 5 | 5,8 | 0,3,8 | 6 | 22,3,9 | 2 | 7 | 3 | 2,5,9 | 8 | 0,3,4,6 | 3,6 | 9 | 0,5,8 |
|
|
Giải ĐB |
89968 |
Giải nhất |
75866 |
Giải nhì |
57039 79159 |
Giải ba |
15682 14015 43743 57048 89993 40390 |
Giải tư |
7907 4602 3921 6172 |
Giải năm |
8234 4764 4536 9694 6843 3812 |
Giải sáu |
974 962 317 |
Giải bảy |
65 40 33 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 2,7 | 2 | 1 | 2,5,7 | 0,1,6,7 8 | 2 | 1 | 3,42,9 | 3 | 3,4,6,9 | 3,6,7,9 | 4 | 0,32,8 | 1,6 | 5 | 9 | 3,6,7 | 6 | 2,4,5,6 8 | 0,1 | 7 | 2,4,6 | 4,6 | 8 | 2 | 3,5 | 9 | 0,3,4 |
|
|
Giải ĐB |
28716 |
Giải nhất |
60764 |
Giải nhì |
19329 25694 |
Giải ba |
28164 95332 04087 57541 61255 04098 |
Giải tư |
2787 2150 9355 1033 |
Giải năm |
4548 8688 0833 2444 4343 5394 |
Giải sáu |
666 471 422 |
Giải bảy |
73 41 51 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 42,5,7 | 1 | 6 | 2,3 | 2 | 2,9 | 32,42,7 | 3 | 2,32 | 4,62,92 | 4 | 12,32,4,8 | 52 | 5 | 0,1,52 | 1,6 | 6 | 42,6 | 82 | 7 | 1,3 | 4,8,9 | 8 | 72,8 | 2 | 9 | 42,8 |
|
|
Giải ĐB |
86105 |
Giải nhất |
55689 |
Giải nhì |
26503 59506 |
Giải ba |
44271 18652 52665 19468 29116 70851 |
Giải tư |
4952 3784 1334 7882 |
Giải năm |
6250 9384 9488 7587 4931 9661 |
Giải sáu |
895 491 961 |
Giải bảy |
75 68 55 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,5,6 | 3,5,62,7 9 | 1 | 6 | 52,8 | 2 | | 0 | 3 | 1,4 | 3,82 | 4 | 9 | 0,5,6,7 9 | 5 | 0,1,22,5 | 0,1 | 6 | 12,5,82 | 8 | 7 | 1,5 | 62,8 | 8 | 2,42,7,8 9 | 4,8 | 9 | 1,5 |
|
|
Giải ĐB |
15297 |
Giải nhất |
69209 |
Giải nhì |
75215 83161 |
Giải ba |
92221 41635 61327 66409 53102 70126 |
Giải tư |
8090 5364 9070 8033 |
Giải năm |
5359 1293 3130 2899 5486 0063 |
Giải sáu |
455 989 243 |
Giải bảy |
89 21 62 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,9 | 0 | 2,92 | 22,6 | 1 | 5 | 0,4,6 | 2 | 12,6,7 | 3,4,6,9 | 3 | 0,3,5 | 6 | 4 | 2,3 | 1,3,5 | 5 | 5,9 | 2,8 | 6 | 1,2,3,4 | 2,9 | 7 | 0 | | 8 | 6,92 | 02,5,82,9 | 9 | 0,3,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
54486 |
Giải nhất |
25897 |
Giải nhì |
47832 40270 |
Giải ba |
89547 75659 54702 32099 11239 06965 |
Giải tư |
8106 6386 2620 5912 |
Giải năm |
6967 0571 8197 8789 8211 3152 |
Giải sáu |
304 513 949 |
Giải bảy |
87 66 36 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 2,4,6 | 1,7 | 1 | 1,2,3 | 0,1,3,5 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2,5,6,9 | 0 | 4 | 7,9 | 3,6 | 5 | 2,9 | 0,3,6,82 | 6 | 5,6,7 | 4,6,8,92 | 7 | 0,1 | | 8 | 62,7,9 | 3,4,5,8 9 | 9 | 72,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|