|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
57860 |
Giải nhất |
70031 |
Giải nhì |
56407 68115 |
Giải ba |
30928 93562 53443 65324 88899 01181 |
Giải tư |
3133 6718 0968 4542 |
Giải năm |
4768 3530 9114 2694 2311 0920 |
Giải sáu |
146 648 511 |
Giải bảy |
30 22 81 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32,6 | 0 | 7 | 12,3,82 | 1 | 12,4,5,8 | 2,4,6 | 2 | 0,2,4,8 | 3,4 | 3 | 02,1,3 | 1,2,9 | 4 | 2,3,6,8 | 1 | 5 | | 4,9 | 6 | 0,2,82 | 0 | 7 | | 1,2,4,62 | 8 | 12 | 9 | 9 | 4,6,9 |
|
4VD-9VD-5VD-12VD-10VD-13VD
|
Giải ĐB |
09264 |
Giải nhất |
84081 |
Giải nhì |
02515 40551 |
Giải ba |
50923 52161 94571 45049 22063 12002 |
Giải tư |
2350 7495 3382 3957 |
Giải năm |
4240 9067 6766 4874 6126 8781 |
Giải sáu |
975 649 138 |
Giải bảy |
99 66 79 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 2 | 5,6,7,82 | 1 | 5 | 0,8 | 2 | 3,6 | 2,6 | 3 | 8 | 6,7 | 4 | 0,92 | 1,7,9 | 5 | 0,1,7 | 2,62,8 | 6 | 1,3,4,62 7 | 5,6 | 7 | 1,4,5,9 | 3 | 8 | 12,2,6 | 42,7,9 | 9 | 5,9 |
|
2VE-12VE-8VE-6VE-7VE-13VE
|
Giải ĐB |
21331 |
Giải nhất |
54409 |
Giải nhì |
06619 35655 |
Giải ba |
75287 68137 56058 56979 67719 99740 |
Giải tư |
9658 2580 7860 6652 |
Giải năm |
7769 5852 9649 2524 9395 4084 |
Giải sáu |
924 125 959 |
Giải bảy |
78 07 44 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8 | 0 | 7,9 | 3 | 1 | 92 | 52 | 2 | 42,5 | | 3 | 1,7 | 22,4,8 | 4 | 0,4,9 | 2,5,9 | 5 | 22,5,82,9 | 6 | 6 | 0,6,9 | 0,3,8 | 7 | 8,9 | 52,7 | 8 | 0,4,7 | 0,12,4,5 6,7 | 9 | 5 |
|
5VF-3VF-9VF-11VF-15VF-6VF
|
Giải ĐB |
60545 |
Giải nhất |
94248 |
Giải nhì |
55911 27740 |
Giải ba |
12215 57381 44280 45333 60402 47070 |
Giải tư |
3600 0336 3138 0575 |
Giải năm |
9728 4755 8161 3499 7805 1981 |
Giải sáu |
070 167 361 |
Giải bảy |
68 37 41 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,72,8 | 0 | 0,2,5 | 1,4,62,82 9 | 1 | 1,5 | 0 | 2 | 8 | 3 | 3 | 3,6,7,8 | | 4 | 0,1,5,8 | 0,1,4,5 7 | 5 | 5 | 3 | 6 | 12,7,8 | 3,6 | 7 | 02,5 | 2,3,4,6 | 8 | 0,12 | 9 | 9 | 1,9 |
|
7VG-3VG-15VG-9VG-12VG-11VG
|
Giải ĐB |
23677 |
Giải nhất |
32856 |
Giải nhì |
88201 31483 |
Giải ba |
31721 22939 19393 86338 94480 25520 |
Giải tư |
6750 4933 2122 0719 |
Giải năm |
8448 8313 5584 9527 1697 4703 |
Giải sáu |
248 646 116 |
Giải bảy |
67 96 55 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,8 | 0 | 1,3 | 0,2 | 1 | 3,6,9 | 2,5 | 2 | 0,1,2,7 | 0,1,3,8 9 | 3 | 3,8,9 | 8 | 4 | 6,82 | 5 | 5 | 0,2,5,6 | 1,4,5,9 | 6 | 7 | 2,6,7,9 | 7 | 7 | 3,42 | 8 | 0,3,4 | 1,3 | 9 | 3,6,7 |
|
6VH-7VH-14VH-5VH-11VH-13VH
|
Giải ĐB |
92549 |
Giải nhất |
96884 |
Giải nhì |
06158 89877 |
Giải ba |
24305 53638 12286 37720 42141 51253 |
Giải tư |
8202 1717 2304 7338 |
Giải năm |
0149 9697 0008 4535 1725 0195 |
Giải sáu |
494 321 078 |
Giải bảy |
59 13 69 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,4,5,8 | 2,4 | 1 | 3,7 | 0 | 2 | 0,1,3,5 | 1,2,5 | 3 | 5,82 | 0,8,9 | 4 | 1,92 | 0,2,3,9 | 5 | 3,8,9 | 8 | 6 | 9 | 1,7,9 | 7 | 7,8 | 0,32,5,7 | 8 | 4,6 | 42,5,6 | 9 | 4,5,7 |
|
7VK-1VK-12VK-8VK-5VK-14VK
|
Giải ĐB |
55095 |
Giải nhất |
58464 |
Giải nhì |
65216 77011 |
Giải ba |
19594 34767 57701 76863 70980 54862 |
Giải tư |
8664 4091 1436 8925 |
Giải năm |
5408 7165 1651 1712 1770 4474 |
Giải sáu |
002 600 566 |
Giải bảy |
43 98 97 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0,1,2,8 | 0,1,5,9 | 1 | 1,2,6 | 0,1,6 | 2 | 5 | 4,6 | 3 | 6 | 62,7,9 | 4 | 3 | 2,6,9 | 5 | 1 | 1,3,6 | 6 | 2,3,42,5 6,7 | 6,8,9 | 7 | 0,4 | 0,9 | 8 | 0,7 | | 9 | 1,4,5,7 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|