|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27625 |
Giải nhất |
64516 |
Giải nhì |
73758 90923 |
Giải ba |
15884 76982 97200 38784 07317 79662 |
Giải tư |
9010 9038 1412 9572 |
Giải năm |
5204 3610 9554 3219 0444 2091 |
Giải sáu |
037 931 347 |
Giải bảy |
98 81 38 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,9 | 0 | 0,4 | 3,8,9 | 1 | 02,2,6,7 9 | 1,6,7,8 | 2 | 3,5 | 2 | 3 | 1,7,82 | 0,4,5,82 | 4 | 4,7 | 2 | 5 | 4,8 | 1 | 6 | 2 | 1,3,4 | 7 | 2 | 32,5,9 | 8 | 1,2,42 | 1 | 9 | 0,1,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92397 |
Giải nhất |
38868 |
Giải nhì |
10303 46012 |
Giải ba |
97511 38178 91222 72120 91921 64301 |
Giải tư |
3607 2180 2783 3577 |
Giải năm |
2770 5452 1273 2516 3778 3649 |
Giải sáu |
058 221 307 |
Giải bảy |
10 09 82 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7,82 | 0 | 1,3,72,9 | 0,1,22 | 1 | 0,1,2,6 | 1,2,5,8 | 2 | 0,12,2 | 0,7,8 | 3 | | | 4 | 9 | | 5 | 2,8 | 1 | 6 | 8 | 02,7,9 | 7 | 0,3,7,82 | 5,6,72 | 8 | 02,2,3 | 0,4 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22704 |
Giải nhất |
32338 |
Giải nhì |
57929 92263 |
Giải ba |
58502 70895 33372 09492 15819 48708 |
Giải tư |
1917 6369 7433 8434 |
Giải năm |
8767 5370 4216 2656 5901 7933 |
Giải sáu |
066 261 061 |
Giải bảy |
79 89 84 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,2,4,8 | 0,62 | 1 | 6,7,9 | 0,7,9 | 2 | 9 | 32,6 | 3 | 32,4,8 | 0,3,8 | 4 | 0 | 9 | 5 | 6 | 1,5,6 | 6 | 12,3,6,7 9 | 1,6 | 7 | 0,2,9 | 0,3 | 8 | 4,9 | 1,2,6,7 8 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83255 |
Giải nhất |
54636 |
Giải nhì |
26156 42034 |
Giải ba |
46003 74940 69074 44185 14962 58252 |
Giải tư |
0266 9820 7603 2276 |
Giải năm |
3587 2461 3038 9158 3297 4366 |
Giải sáu |
373 045 406 |
Giải bảy |
73 56 08 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 32,6,8 | 6 | 1 | | 5,6 | 2 | 0 | 02,72 | 3 | 4,6,8 | 3,7 | 4 | 0,5 | 4,5,8 | 5 | 2,5,62,8 | 0,3,52,62 7 | 6 | 1,2,62 | 8,9 | 7 | 32,4,6,9 | 0,3,5 | 8 | 5,7 | 7 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02023 |
Giải nhất |
47041 |
Giải nhì |
86224 47883 |
Giải ba |
54405 04019 97557 24928 72707 20038 |
Giải tư |
8534 8106 7194 5412 |
Giải năm |
1114 9169 3049 2496 9947 6335 |
Giải sáu |
265 182 441 |
Giải bảy |
93 59 78 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,6,7 | 42 | 1 | 2,4,9 | 1,8 | 2 | 3,4,8 | 2,8,9 | 3 | 4,5,8 | 1,2,3,9 | 4 | 12,7,9 | 0,3,5,6 | 5 | 5,7,9 | 0,9 | 6 | 5,9 | 0,4,5 | 7 | 8 | 2,3,7 | 8 | 2,3 | 1,4,5,6 | 9 | 3,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74716 |
Giải nhất |
36270 |
Giải nhì |
07996 22830 |
Giải ba |
75343 00072 80742 07699 62547 67958 |
Giải tư |
4128 8238 2845 1301 |
Giải năm |
3650 0749 9008 6067 0964 3344 |
Giải sáu |
155 437 226 |
Giải bảy |
03 20 10 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,5 7 | 0 | 1,3,8 | 0 | 1 | 0,6 | 4,7 | 2 | 0,6,8 | 0,4 | 3 | 0,7,8 | 4,6 | 4 | 2,3,4,5 7,9 | 4,5 | 5 | 0,5,8 | 1,2,9 | 6 | 4,7,9 | 3,4,6 | 7 | 0,2 | 0,2,3,5 | 8 | | 4,6,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62554 |
Giải nhất |
05606 |
Giải nhì |
86766 82054 |
Giải ba |
60834 44648 88052 79746 05698 20514 |
Giải tư |
7347 9936 8385 3951 |
Giải năm |
5238 2758 0259 2195 8480 4316 |
Giải sáu |
375 790 791 |
Giải bảy |
52 07 69 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 6,7 | 5,6,9 | 1 | 4,6 | 52 | 2 | | | 3 | 4,6,8 | 1,3,52 | 4 | 6,7,8 | 7,8,9 | 5 | 1,22,42,8 9 | 0,1,3,4 6 | 6 | 1,6,9 | 0,4 | 7 | 5 | 3,4,5,9 | 8 | 0,5 | 5,6 | 9 | 0,1,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|