|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86342 |
Giải nhất |
94928 |
Giải nhì |
56924 98612 |
Giải ba |
55975 88226 25081 38387 43489 90486 |
Giải tư |
7016 8202 2633 6935 |
Giải năm |
1602 2319 2833 6467 6655 2368 |
Giải sáu |
193 869 543 |
Giải bảy |
45 05 97 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 22,5 | 8 | 1 | 2,6,9 | 02,1,4 | 2 | 4,6,8 | 32,4,9 | 3 | 0,32,5 | 2 | 4 | 2,3,5 | 0,3,4,5 7 | 5 | 5 | 1,2,8 | 6 | 7,8,9 | 6,8,9 | 7 | 5 | 2,6 | 8 | 1,6,7,9 | 1,6,8 | 9 | 3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64906 |
Giải nhất |
21175 |
Giải nhì |
89954 39892 |
Giải ba |
18788 17163 89427 96156 30110 15500 |
Giải tư |
5610 5778 3446 0056 |
Giải năm |
7228 8460 3220 8255 0246 2600 |
Giải sáu |
796 316 793 |
Giải bảy |
41 21 32 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,12,2,6 | 0 | 02,6 | 2,4 | 1 | 02,6 | 3,9 | 2 | 0,1,7,8 | 6,9 | 3 | 2 | 5 | 4 | 1,62 | 5,7 | 5 | 4,5,62 | 0,1,42,52 9 | 6 | 0,3,7 | 2,6 | 7 | 5,8 | 2,7,8 | 8 | 8 | | 9 | 2,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03601 |
Giải nhất |
77277 |
Giải nhì |
37022 52552 |
Giải ba |
83813 59249 83761 72389 95724 23214 |
Giải tư |
7869 8863 2238 1820 |
Giải năm |
1986 5917 3630 1779 4220 2719 |
Giải sáu |
857 937 347 |
Giải bảy |
82 74 12 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3 | 0 | 1 | 0,6 | 1 | 2,3,4,7 9 | 1,2,5,8 | 2 | 02,2,4 | 1,6 | 3 | 0,7,8 | 1,2,7,8 | 4 | 7,9 | | 5 | 2,7 | 8 | 6 | 1,3,9 | 1,3,4,5 7 | 7 | 4,7,9 | 3 | 8 | 2,4,6,9 | 1,4,6,7 8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81372 |
Giải nhất |
97653 |
Giải nhì |
39112 20776 |
Giải ba |
99244 91074 57849 28293 23736 55508 |
Giải tư |
1399 2790 8316 5908 |
Giải năm |
1248 9906 1398 6833 5984 2455 |
Giải sáu |
305 175 430 |
Giải bảy |
47 10 61 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,9 | 0 | 5,6,82 | 1,6 | 1 | 0,1,2,6 | 1,7 | 2 | | 3,5,9 | 3 | 0,3,6 | 4,7,8 | 4 | 4,7,8,9 | 0,5,7 | 5 | 3,5 | 0,1,3,7 | 6 | 1 | 4 | 7 | 2,4,5,6 | 02,4,9 | 8 | 4 | 4,9 | 9 | 0,3,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84860 |
Giải nhất |
45768 |
Giải nhì |
85850 28264 |
Giải ba |
20607 60713 74453 90058 76416 92184 |
Giải tư |
6949 2449 1064 1897 |
Giải năm |
7120 9035 1549 5932 1868 0981 |
Giải sáu |
425 755 500 |
Giải bảy |
64 32 66 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,6 | 0 | 0,7 | 8 | 1 | 3,62 | 32 | 2 | 0,5 | 1,5 | 3 | 22,5 | 63,8 | 4 | 93 | 2,3,5 | 5 | 0,3,5,8 | 12,6 | 6 | 0,43,6,82 | 0,9 | 7 | | 5,62 | 8 | 1,4 | 43 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96621 |
Giải nhất |
83521 |
Giải nhì |
82891 95651 |
Giải ba |
84261 83238 61916 88167 31615 49208 |
Giải tư |
5806 0472 5740 9221 |
Giải năm |
2503 6767 1984 7355 6052 0219 |
Giải sáu |
713 783 999 |
Giải bảy |
04 97 82 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,4,6,8 | 23,5,6,9 | 1 | 3,5,6,9 | 5,7,8 | 2 | 13,6 | 0,1,8 | 3 | 8 | 0,8 | 4 | 0 | 1,5 | 5 | 1,2,5 | 0,1,2 | 6 | 1,72 | 62,9 | 7 | 2 | 0,3 | 8 | 2,3,4 | 1,9 | 9 | 1,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89055 |
Giải nhất |
83371 |
Giải nhì |
21161 41667 |
Giải ba |
17575 42188 23021 52803 67029 48225 |
Giải tư |
0504 5768 3563 3089 |
Giải năm |
7939 8360 1524 9450 2790 9486 |
Giải sáu |
430 563 245 |
Giải bảy |
49 03 41 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6,9 | 0 | 32,4 | 2,4,6,7 | 1 | | | 2 | 1,4,5,9 | 02,62 | 3 | 0,9 | 0,2 | 4 | 1,5,7,9 | 2,4,5,7 | 5 | 0,5 | 8 | 6 | 0,1,32,7 8 | 4,6 | 7 | 1,5 | 6,8 | 8 | 6,8,9 | 2,3,4,8 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|