|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78021 |
Giải nhất |
34896 |
Giải nhì |
25000 81479 |
Giải ba |
69494 49234 61110 00167 67891 11064 |
Giải tư |
3281 1513 7220 2826 |
Giải năm |
3268 1226 5051 9605 9246 9885 |
Giải sáu |
865 218 623 |
Giải bảy |
67 44 18 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2 | 0 | 0,5 | 2,4,5,8 9 | 1 | 0,3,82 | | 2 | 0,1,3,62 | 1,2 | 3 | 4 | 3,4,6,9 | 4 | 1,4,6 | 0,6,8 | 5 | 1 | 22,4,9 | 6 | 4,5,72,8 | 62 | 7 | 9 | 12,6 | 8 | 1,5 | 7 | 9 | 1,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66453 |
Giải nhất |
31719 |
Giải nhì |
79708 77456 |
Giải ba |
73201 70482 97434 70025 63702 24647 |
Giải tư |
7038 7389 9624 2347 |
Giải năm |
3975 4983 1501 7174 6560 9576 |
Giải sáu |
665 090 128 |
Giải bảy |
34 45 43 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 12,2,4,8 | 02 | 1 | 9 | 0,8 | 2 | 4,5,8 | 4,5,8 | 3 | 42,8 | 0,2,32,7 | 4 | 3,5,72 | 2,4,6,7 | 5 | 3,6 | 5,7 | 6 | 0,5 | 42 | 7 | 4,5,6 | 0,2,3 | 8 | 2,3,9 | 1,8 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96088 |
Giải nhất |
85523 |
Giải nhì |
53228 77631 |
Giải ba |
90927 85323 38260 55253 05339 23133 |
Giải tư |
7304 6789 0472 6063 |
Giải năm |
2370 5290 3648 6025 1788 6027 |
Giải sáu |
868 044 837 |
Giải bảy |
28 60 34 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,7,9 | 0 | 4 | 3 | 1 | | 7 | 2 | 32,5,72,82 | 22,3,5,6 | 3 | 1,3,4,7 9 | 0,3,4,5 | 4 | 4,8 | 2 | 5 | 3,4 | | 6 | 02,3,8 | 22,3 | 7 | 0,2 | 22,4,6,82 | 8 | 82,9 | 3,8 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76712 |
Giải nhất |
25408 |
Giải nhì |
46898 25602 |
Giải ba |
49716 14702 38041 95674 10160 00762 |
Giải tư |
5666 4122 4176 3398 |
Giải năm |
9279 2946 3878 5350 6815 5593 |
Giải sáu |
655 549 352 |
Giải bảy |
91 89 61 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 22,8 | 3,4,6,9 | 1 | 2,5,6 | 02,1,2,5 6 | 2 | 2 | 9 | 3 | 1 | 7 | 4 | 1,6,9 | 1,5 | 5 | 0,2,5 | 1,4,6,7 | 6 | 0,1,2,6 | | 7 | 4,6,8,9 | 0,7,92 | 8 | 9 | 4,7,8 | 9 | 1,3,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09584 |
Giải nhất |
73821 |
Giải nhì |
95588 15275 |
Giải ba |
20345 12774 81887 64660 82028 09391 |
Giải tư |
5464 5111 2188 7654 |
Giải năm |
5991 0029 9581 0221 9724 7967 |
Giải sáu |
665 910 968 |
Giải bảy |
45 64 27 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | | 1,22,8,92 | 1 | 0,1 | | 2 | 12,4,7,8 9 | | 3 | | 2,5,62,7 8 | 4 | 52 | 42,6,7,9 | 5 | 4 | | 6 | 0,42,5,7 8 | 2,6,8 | 7 | 4,5 | 2,6,82 | 8 | 1,4,7,82 | 2 | 9 | 12,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57300 |
Giải nhất |
44979 |
Giải nhì |
47402 29083 |
Giải ba |
75929 19844 39799 78230 66803 70310 |
Giải tư |
9373 8437 4576 3658 |
Giải năm |
0739 2345 2439 6044 3237 9540 |
Giải sáu |
889 987 833 |
Giải bảy |
46 71 16 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,4 | 0 | 0,2,3 | 3,7 | 1 | 0,6 | 0 | 2 | 9 | 0,3,7,8 | 3 | 0,1,3,72 92 | 42 | 4 | 0,42,5,6 | 4 | 5 | 8 | 1,4,7 | 6 | | 32,8 | 7 | 1,3,6,9 | 5 | 8 | 3,7,9 | 2,32,7,8 9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13131 |
Giải nhất |
78452 |
Giải nhì |
27967 33079 |
Giải ba |
38785 10494 75191 35490 80106 21558 |
Giải tư |
8350 6211 5176 8535 |
Giải năm |
3595 2000 9273 5925 9337 7142 |
Giải sáu |
876 994 763 |
Giải bảy |
55 59 82 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,9 | 0 | 0,6 | 1,3,9 | 1 | 1 | 4,5,8 | 2 | 5 | 6,7 | 3 | 1,5,7 | 92 | 4 | 2 | 2,3,5,8 9 | 5 | 0,2,5,6 8,9 | 0,5,72 | 6 | 3,7 | 3,6 | 7 | 3,62,9 | 5 | 8 | 2,5 | 5,7 | 9 | 0,1,42,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|