|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
29578 |
Giải nhất |
41490 |
Giải nhì |
77307 19069 |
Giải ba |
42148 38797 09499 91318 86136 56087 |
Giải tư |
9297 7950 4971 2306 |
Giải năm |
2157 7354 3010 7317 5375 6870 |
Giải sáu |
012 497 756 |
Giải bảy |
83 65 77 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7,9 | 0 | 6,7 | 7 | 1 | 0,2,7,8 | 1 | 2 | 7 | 8 | 3 | 6 | 5 | 4 | 8 | 6,7 | 5 | 0,4,6,7 | 0,3,5 | 6 | 5,9 | 0,1,2,5 7,8,93 | 7 | 0,1,5,7 8 | 1,4,7 | 8 | 3,7 | 6,9 | 9 | 0,73,9 |
|
|
Giải ĐB |
31221 |
Giải nhất |
67255 |
Giải nhì |
44069 84551 |
Giải ba |
96767 39359 09902 17284 67390 24710 |
Giải tư |
0412 1704 1549 2348 |
Giải năm |
5252 6717 7041 5213 7569 9200 |
Giải sáu |
772 023 654 |
Giải bảy |
83 03 29 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,9 | 0 | 0,2,3,4 | 2,4,5 | 1 | 0,2,32,7 | 0,1,5,7 | 2 | 1,3,9 | 0,12,2,8 | 3 | | 0,5,8 | 4 | 1,8,9 | 5 | 5 | 1,2,4,5 9 | | 6 | 7,92 | 1,6 | 7 | 2 | 4 | 8 | 3,4 | 2,4,5,62 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
03096 |
Giải nhất |
58682 |
Giải nhì |
04578 29574 |
Giải ba |
24877 52536 80289 13331 15632 53890 |
Giải tư |
3136 0329 0063 5939 |
Giải năm |
9999 8675 0488 7855 3699 9768 |
Giải sáu |
128 326 981 |
Giải bảy |
82 36 62 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 3,4,8 | 1 | | 3,6,82 | 2 | 6,8,9 | 6 | 3 | 1,2,63,9 | 7 | 4 | 1 | 5,7 | 5 | 5 | 2,33,9 | 6 | 2,3,8 | 7 | 7 | 4,5,7,8 | 2,6,7,8 | 8 | 1,22,8,9 | 2,3,8,92 | 9 | 0,6,92 |
|
|
Giải ĐB |
96177 |
Giải nhất |
66140 |
Giải nhì |
94217 08508 |
Giải ba |
36240 17987 67583 17113 10151 85781 |
Giải tư |
9808 3449 4965 4217 |
Giải năm |
2257 5977 4953 3851 1657 1320 |
Giải sáu |
574 130 069 |
Giải bảy |
81 62 30 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32,42 | 0 | 82 | 52,82 | 1 | 3,72 | 6,8 | 2 | 0 | 1,5,8 | 3 | 02 | 7 | 4 | 02,9 | 6 | 5 | 12,3,72 | | 6 | 2,5,9 | 12,52,72,8 | 7 | 4,72 | 02 | 8 | 12,2,3,7 | 4,6 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
91720 |
Giải nhất |
46238 |
Giải nhì |
85437 02342 |
Giải ba |
96158 19088 21463 57310 53332 74117 |
Giải tư |
6645 5537 5400 7620 |
Giải năm |
9674 5497 9306 9920 5132 4091 |
Giải sáu |
126 655 658 |
Giải bảy |
34 90 96 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,23,9 | 0 | 0,6 | 9 | 1 | 0,7,9 | 32,4 | 2 | 03,6 | 6 | 3 | 22,4,72,8 | 3,7 | 4 | 2,5 | 4,5 | 5 | 5,82 | 0,2,9 | 6 | 3 | 1,32,9 | 7 | 4 | 3,52,8 | 8 | 8 | 1 | 9 | 0,1,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
93143 |
Giải nhất |
33294 |
Giải nhì |
36194 84505 |
Giải ba |
05854 87834 78812 97640 23718 18009 |
Giải tư |
8272 7889 8599 5444 |
Giải năm |
6743 0476 7810 6371 2971 7325 |
Giải sáu |
687 928 176 |
Giải bảy |
03 94 63 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,3,5,9 | 72 | 1 | 0,2,8 | 1,7 | 2 | 5,8 | 0,42,6 | 3 | 4 | 3,4,5,93 | 4 | 0,32,4 | 0,2 | 5 | 4 | 72 | 6 | 3 | 8 | 7 | 12,2,62 | 1,2 | 8 | 7,9 | 0,8,9 | 9 | 43,9 |
|
|
Giải ĐB |
32963 |
Giải nhất |
57442 |
Giải nhì |
22529 01533 |
Giải ba |
34923 79583 27961 68131 32927 11825 |
Giải tư |
2738 6215 9018 0622 |
Giải năm |
7387 6120 9926 5658 8499 0672 |
Giải sáu |
763 207 045 |
Giải bảy |
75 77 88 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 7 | 3,6 | 1 | 5,8 | 2,4,7,8 | 2 | 0,2,3,5 6,7,9 | 2,3,62,8 | 3 | 1,3,8 | | 4 | 2,5 | 1,2,4,7 | 5 | 8 | 2 | 6 | 1,32 | 0,2,7,8 | 7 | 2,5,7 | 1,3,5,8 | 8 | 2,3,7,8 | 2,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|