|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63978 |
Giải nhất |
85518 |
Giải nhì |
60079 82309 |
Giải ba |
51402 44293 63093 56434 08070 03916 |
Giải tư |
0693 3613 6578 2864 |
Giải năm |
9091 3660 2958 1736 6503 3388 |
Giải sáu |
336 542 235 |
Giải bảy |
96 74 75 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 2,3,9 | 9 | 1 | 3,6,8 | 0,4 | 2 | | 0,1,8,93 | 3 | 4,5,62 | 3,6,7 | 4 | 2 | 3,7 | 5 | 8 | 1,32,9 | 6 | 0,4 | | 7 | 0,4,5,82 9 | 1,5,72,8 | 8 | 3,8 | 0,7 | 9 | 1,33,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59735 |
Giải nhất |
58050 |
Giải nhì |
48017 39256 |
Giải ba |
15186 30405 89787 64828 71372 67798 |
Giải tư |
0925 9156 6941 3792 |
Giải năm |
3498 0592 5130 0638 8786 4807 |
Giải sáu |
046 451 640 |
Giải bảy |
59 46 36 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5 | 0 | 5,7 | 4,5 | 1 | 7 | 7,92 | 2 | 5,8 | | 3 | 0,5,6,8 | 5 | 4 | 0,1,62 | 0,2,3 | 5 | 0,1,4,62 9 | 3,42,52,82 | 6 | | 0,1,8 | 7 | 2 | 2,3,92 | 8 | 62,7 | 5 | 9 | 22,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48439 |
Giải nhất |
89537 |
Giải nhì |
47848 39555 |
Giải ba |
62757 10736 49595 25145 64337 51878 |
Giải tư |
2835 5246 6755 8213 |
Giải năm |
6527 1051 7942 9976 6329 8957 |
Giải sáu |
309 568 854 |
Giải bảy |
62 89 55 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 5 | 1 | 3 | 4,6 | 2 | 7,9 | 1 | 3 | 5,6,72,9 | 5 | 4 | 2,5,6,8 | 3,4,53,9 | 5 | 1,4,53,72 | 3,4,7 | 6 | 2,7,8 | 2,32,52,6 | 7 | 6,8 | 4,6,7 | 8 | 9 | 0,2,3,8 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63090 |
Giải nhất |
32784 |
Giải nhì |
81606 88098 |
Giải ba |
00052 32911 00018 38043 32082 08504 |
Giải tư |
5649 9854 6062 5558 |
Giải năm |
0679 2019 1797 0439 4929 0557 |
Giải sáu |
060 610 465 |
Giải bảy |
20 42 75 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6,9 | 0 | 4,6 | 1 | 1 | 0,1,8,9 | 4,5,6,8 | 2 | 0,9 | 4 | 3 | 9 | 0,5,8 | 4 | 2,3,9 | 6,7 | 5 | 2,4,7,8 | 0,9 | 6 | 0,2,5 | 5,9 | 7 | 5,9 | 1,5,9 | 8 | 2,4 | 1,2,3,4 7 | 9 | 0,6,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90428 |
Giải nhất |
77938 |
Giải nhì |
23029 95274 |
Giải ba |
36732 64422 87626 89336 44604 47081 |
Giải tư |
4435 1769 5506 8056 |
Giải năm |
8442 2574 9397 6556 6294 7125 |
Giải sáu |
143 175 642 |
Giải bảy |
43 20 37 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,6 | 8 | 1 | | 2,3,42 | 2 | 0,2,5,6 8,9 | 42 | 3 | 2,5,6,7 8 | 0,72,9 | 4 | 22,32,5 | 2,3,4,7 | 5 | 62 | 0,2,3,52 | 6 | 9 | 3,9 | 7 | 42,5 | 2,3 | 8 | 1 | 2,6 | 9 | 4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71961 |
Giải nhất |
52074 |
Giải nhì |
84948 94941 |
Giải ba |
35791 04232 46466 91821 43164 15159 |
Giải tư |
1090 7054 2158 6940 |
Giải năm |
9962 6364 4624 3122 7442 1210 |
Giải sáu |
729 039 678 |
Giải bảy |
31 22 45 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | | 2,3,4,6 9 | 1 | 0 | 22,3,4,6 | 2 | 1,22,4,9 | | 3 | 1,2,9 | 2,5,62,7 | 4 | 0,1,2,5 8 | 4 | 5 | 4,8,9 | 6 | 6 | 1,2,42,6 | | 7 | 4,82 | 4,5,72 | 8 | | 2,3,5 | 9 | 0,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71286 |
Giải nhất |
10171 |
Giải nhì |
72530 68921 |
Giải ba |
01391 35195 76181 60716 48196 40335 |
Giải tư |
4727 9243 7023 2615 |
Giải năm |
1387 5142 7387 7995 3846 2668 |
Giải sáu |
771 244 697 |
Giải bảy |
92 93 17 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 2,72,8,9 | 1 | 5,6,7 | 42,9 | 2 | 1,3,7 | 2,4,9 | 3 | 0,5 | 4 | 4 | 22,3,4,6 | 1,3,92 | 5 | | 1,4,8,9 | 6 | 8 | 1,2,82,9 | 7 | 12 | 6 | 8 | 1,6,72 | | 9 | 1,2,3,52 6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|