|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
12598 |
Giải nhất |
99924 |
Giải nhì |
95208 65308 |
Giải ba |
02590 80260 59726 05537 51947 27843 |
Giải tư |
0817 8796 6716 1758 |
Giải năm |
2521 6536 9324 4183 0484 9097 |
Giải sáu |
415 152 400 |
Giải bảy |
03 29 27 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,9 | 0 | 0,3,82 | 2 | 1 | 5,6,7 | 5 | 2 | 1,42,6,7 9 | 0,4,8 | 3 | 6,7 | 22,8 | 4 | 3,7 | 1 | 5 | 2,8 | 1,2,3,9 | 6 | 0 | 1,2,3,4 9 | 7 | 9 | 02,5,9 | 8 | 3,4 | 2,7 | 9 | 0,6,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
50545 |
Giải nhất |
35760 |
Giải nhì |
38375 05828 |
Giải ba |
17955 53971 72064 08569 81222 26517 |
Giải tư |
1342 9782 5724 9773 |
Giải năm |
9522 4773 4696 7032 3710 8444 |
Giải sáu |
983 803 845 |
Giải bảy |
92 54 47 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 3 | 7 | 1 | 0,7 | 22,3,4,8 9 | 2 | 22,4,8 | 0,72,8 | 3 | 2 | 2,4,5,6 | 4 | 2,4,52,7 | 42,5,7 | 5 | 4,5 | 9 | 6 | 0,4,9 | 1,4 | 7 | 1,32,5 | 2 | 8 | 2,3 | 6,9 | 9 | 2,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
17705 |
Giải nhất |
00144 |
Giải nhì |
09232 26251 |
Giải ba |
53599 26866 23572 68353 09577 52954 |
Giải tư |
4677 1983 6011 0901 |
Giải năm |
6488 3338 1809 5634 5690 1035 |
Giải sáu |
699 685 645 |
Giải bảy |
87 30 16 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 1,5,9 | 0,1,5 | 1 | 1,6 | 3,7 | 2 | | 5,8 | 3 | 0,2,4,5 8 | 3,4,5 | 4 | 4,5 | 0,3,4,8 | 5 | 1,3,4,6 | 1,5,6 | 6 | 6 | 72,8 | 7 | 2,72 | 3,8 | 8 | 3,5,7,8 | 0,92 | 9 | 0,92 |
|
|
Giải ĐB |
15102 |
Giải nhất |
84936 |
Giải nhì |
63579 17598 |
Giải ba |
07421 62597 13439 98428 44390 54471 |
Giải tư |
3310 5387 6682 8876 |
Giải năm |
7551 3606 0225 1113 7107 7167 |
Giải sáu |
992 412 445 |
Giải bảy |
63 84 94 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 2,6,7 | 2,5,7 | 1 | 0,2,3 | 0,1,2,8 9 | 2 | 1,2,5,8 | 1,6 | 3 | 6,9 | 8,9 | 4 | 5 | 2,4 | 5 | 1 | 0,3,7 | 6 | 3,7 | 0,6,8,9 | 7 | 1,6,9 | 2,9 | 8 | 2,4,7 | 3,7 | 9 | 0,2,4,7 8 |
|
|
Giải ĐB |
85507 |
Giải nhất |
47061 |
Giải nhì |
45630 18275 |
Giải ba |
59029 93544 52148 67976 22338 44580 |
Giải tư |
8227 1232 5070 3169 |
Giải năm |
9048 6197 0654 7003 9418 0310 |
Giải sáu |
313 560 309 |
Giải bảy |
38 09 11 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6,7 8 | 0 | 3,7,92 | 1,6 | 1 | 0,1,3,8 | 3 | 2 | 7,9 | 0,1,4 | 3 | 0,2,82 | 4,5 | 4 | 3,4,82 | 7 | 5 | 4 | 7 | 6 | 0,1,9 | 0,2,9 | 7 | 0,5,6 | 1,32,42 | 8 | 0 | 02,2,6 | 9 | 7 |
|
|
Giải ĐB |
75609 |
Giải nhất |
41130 |
Giải nhì |
84063 04929 |
Giải ba |
70751 43886 30932 93383 01100 62002 |
Giải tư |
8172 9656 9138 7788 |
Giải năm |
2320 0208 0492 9504 9985 0400 |
Giải sáu |
114 440 299 |
Giải bảy |
78 40 08 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,3,42 | 0 | 02,2,4,82 9 | 5 | 1 | 4 | 0,3,7,9 | 2 | 0,9 | 6,7,8 | 3 | 0,2,8 | 0,1 | 4 | 02 | 8 | 5 | 1,6 | 5,8 | 6 | 3 | | 7 | 2,3,8 | 02,3,7,8 | 8 | 3,5,6,8 | 0,2,9 | 9 | 2,9 |
|
|
Giải ĐB |
68355 |
Giải nhất |
53321 |
Giải nhì |
47449 97545 |
Giải ba |
81898 74780 32429 97099 75658 71993 |
Giải tư |
0398 9922 4190 4398 |
Giải năm |
7737 0533 1756 2496 8300 2435 |
Giải sáu |
226 653 341 |
Giải bảy |
81 15 46 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0 | 2,4,8 | 1 | 5 | 2 | 2 | 1,2,6,9 | 3,4,5,9 | 3 | 3,5,7 | | 4 | 1,3,5,6 9 | 1,3,4,5 | 5 | 3,5,6,8 | 2,4,5,9 | 6 | | 3 | 7 | | 5,93 | 8 | 0,1 | 2,4,9 | 9 | 0,3,6,83 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|